- Từ điển Việt - Anh
Sự khử bụi bằng hơi nước
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
water-spray dust removal
Xem thêm các từ khác
-
Sự khử bụi bề mặt
surface dust removal -
Sự khử bụi kiểu ướt
wet dedusting -
Sự khử chất độc thải
garbage disinfection -
Kết quả về sau
aftereffect -
Giới hạn chảy và giới hạn dẻo
liquid & plastic limit -
Giới hạn chịu lửa
fire-resistance rating -
Giới hạn cho phép (dung sai)
tolerable limit -
Giới hạn chống cắt
shearing limit -
Giới hạn chứa
holding capacity limit -
Giới hạn chung
party line, giải thích vn : Đường ranh giới phân cách các tài sản tiếp giáp [[nhau.]]giải thích en : a boundary line separating adjoining... -
Sự khử clo
dechlorination -
Sự khử dầu của nước
water deoiling -
Sự khử độc
sewage disposal -
Sự khử flo của nước
water defloration -
Sự khử kẽm
dezincification -
Giới hạn của sức chịu
yield point -
Giới hạn của xoáy nước
limit of backwater -
Giới hạn cường độ kéo
tensile strength limit -
Giới hạn đầm rung
vibration consolidation threshold -
Sự khử kiềm
leaching, lixiviation, lixiviation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.