- Từ điển Việt - Anh
Sự lão hóa cơ học
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
strain ageing
Xem thêm các từ khác
-
Sự lão hóa do tôi
quench ageing, quench aging -
Sự lão hóa thành phần chủ ý
intentional accelerated component ageing, intentional normal component ageing, intentional normal component aging -
Sự lão hóa tự nhiên
natural ageing, natural aging -
Khí chưng cất
distillation gas -
Khí CO2
carbon dioxide, carbon dioxide (co2), carbon dioxide gas -
Khí công nghệ
process gas -
Khí cụ
danh từ, apparatus, control device, controlling device, device, implement, instrument, tool; untensil; instrument -
Gỗ xẻ nửa
half log -
Gỗ xẻ theo phương xuyên tâm
edge grain sawed timber -
Gờ xờm
flash -
Góa sau thứ hai
secondary clearance angel -
Góc
Danh từ: (math) angle, corner; angle, angle, angular, angulus, corner, knee, multangular, quadrant, base, bed, foot... -
Sự lấp
creation, steen, aggrandisement, backfill, backfilling, backing, clog, packing, restraining, assemblage, assembly, fit, fitting, mount, iteration, giải... -
Sự lắp an toàn (hệ nước nóng)
safety fitting -
Khí cụ an toàn
safety device -
Khí cụ điện tử
electronic instrument, môđun khí cụ điện tử, electronic instrument module -
Khí cụ đo
gage, gauge, measurer, measuring device, measuring equipment, measuring instrument, measuring set, meter -
Khí cụ đo cao trình
leveling instrument, levelling instrument -
Góc (phụ) tải
load angle, power angle, torque angle -
Góc 360 độ
perigon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.