- Từ điển Việt - Anh
Sự lập hóa đơn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
billing
Xem thêm các từ khác
-
Sư lập kế hoạch
planning, planning, programming, projecting, projection, planning, sự lập kế hoạch mạng, network planning, sự lập kế hoạch nhân lực,... -
Sự lập kế hoạch nhân lực
human-resources planning, giải thích vn : sự phát triển một chiến thuật đáp ứng nhu cầu nhân lực tương lai của một tổ [[chức.]]giải... -
Sự lập kế hoạch thanh tra
inspection and test planning -
Sự lấp khe nứt
blinding, crack pouring, fissure occlusion -
Hai
Danh từ: two, Tính từ: double, dangerous, harm, bi, double, dual, duplex, double,... -
Hại (hơi)
deleterious -
Hai bên
bilateral, bipartite, two-sided, two-way -
Hai bó
two-pack -
Hải cảng
danh từ, maritime port, port, seaport, tidal harbour, harbour, seaport, seaport (sea port), port; harbour, hải cảng trên sông, close port, giải... -
Hai canh
double-end, two-sided -
Sự lắp không chính xác
improper assembly -
Sự lấp kín (bãi rác)
sealing -
Khéo
Tính từ: clever; skilful; dexterous, deft, artful, thợ khéo, clever workman -
Khép
Động từ: to close; to shut, to sentence; to condemn, close, closing, to shut off, khép cửa, to close the door,... -
Khép kín
closed, self-contained., close, closure, enclosed, căn hộ khép kín, a self-contained flat., khép kín mạng ( địa chấn ), close a loop, khép... -
Hai cấu tử
binary -
Hai chiều
bidimensional, bidirectional, bidirectional (a-no), bilateral, bivariate, both way, duplex, two-dimensional, two-way, two-way, biểu đồ hai chiều,... -
Hai cực
bipolar, dipolar, dipole, one-port, two-terminal -
Sự lấp lại
backfilling, refilling, echo, iteration, recurrence, reduplication, repeat, repeating, repetition, reproduction, rerun, recurrence -
Sự lấp lánh ánh sáng
gold flashing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.