- Từ điển Việt - Anh
Sự lập trình
|
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
program composition
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
programming
- sự lập trình bậc hai
- quadratic programming
- sự lập trình bảo trì
- maintenance programming
- sự lập trình cấu hình
- configuration programming
- sự lập trình cấu trúc
- SP (structuredprogramming)
- sự lập trình chức năng
- FP (functionalprogramming)
- sự lập trình chức năng
- functional programming (FP)
- sự lập trình chức năng ràng buộc
- CFP (constraintfunctional programming)
- sự lập trình chức năng ràng buộc
- constraint functional programming (CFP)
- sự lập trình chức năng song song
- functional parallel programming (FP2)
- sự lập trình chung
- generic programming
- sự lập trình chuyên nghiệp
- professional programming
- sự lập trình cưỡng bức
- forced programming
- sự lập trình diễn dịch
- interpretive programming
- sự lập trình hàm
- functional programming (FP)
- sự lập trình hàm song song
- functional parallel programming (FP2)
- sự lập trình hệ thống
- system programming
- sự lập trình hệ thống
- systems programming
- sự lập trình hướng đối tượng
- object-oriented programming (OOP)
- sự lập trình hướng đối tượng
- OOP (object-oriented programming)
- sự lập trình không số
- non-numeric programming
- sự lập trình ký hiệu
- symbolic programming
- sự lập trình logic
- logic programming
- sự lập trình logic mở rộng tính toán
- Computationally Extended Logic Programming (CELP)
- sự lập trình lôgic mở rộng tính toán
- CELP (ComputationallyExtended Logic Programming)
- sự lập trình logic phân tán
- DLP (distributedlogic programming)
- sự lập trình lồi
- convex programming
- sự lập trình máy tính
- computer programming
- sự lập trình mô phỏng phân chia
- partitioned emulation programming extension
- sự lập trình mô phỏng phân chia
- PEP (partitionedemulation programming)
- sự lập trình modun
- modular programming
- sự lập trình nối tiếp
- serial programming
- sư lập trình phi số
- non-numeric programming
- sự lập trình phi tuyến
- nonlinear programming
- sự lập trình song song
- parallel programming
- sự lập trình suy luận
- inference programming
- sự lập trình tham số
- parametric programming
- sự lập trình thủ tục
- procedural programming
- sự lập trình tiến hóa
- evolutionary programming
- sự lập trình tiến triển
- evolutionary programming
- sự lập trình toán học
- mathematical programming
- sự lập trình tối ưu
- optimum programming
- sự lập trình trễ
- delay programming
- sự lập trình trên xuống
- top-down programming
- sự lập trình trực quan
- visual programming
- sự lập trình từ xa
- remote programming
- sự lập trình tự động
- automatic programming
- sự lập trình tuần tự
- serial programming
- sự lập trình tương tác
- interactive programming
- sự lập trình tuyến tính
- linear programming
- sự lập trình tuyến tính
- linear programming (LP)
- sự lập trình tuyến tính
- LP (LinearProgramming)
- sự lập trình tuyệt đối
- absolute programming
- sự lập trình điều khiển hệ thống
- system control programming (SCP)
- sự lặp trình điều khiển hệ thống
- SCP (systemcontrol programming)
- sự lập trình động
- dynamic programming
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
program
Xem thêm các từ khác
-
Khí đoàn
air mass -
Khí độc
accidental air, choke damp, poison gas, poisonous gas, toxic gas, giải thích vn : bất kì loại nào trong vô số khí độc như photgen hoặc... -
Khí động
pneumatic., aerodynamic, búa khí động, pneumatic hammer., áp suất khí động ( lực ), aerodynamic pressure, bóng khí động học, aerodynamic... -
Khí tượng
Danh từ: meteor, meteoric, aerography, meteor, đài khí tượng, weather-station, khí tượng học, meteorology,... -
Khí tượng học
meteorology., meteorology, khí tượng học ( về ) không gian ( vệ tinh ), satellite meteorology, khí tượng học vệ tinh, satellite meteorology -
Khí tượng học vệ tinh
satellite meteorology -
Khí tượng kế
meterograph -
Khí xả
emission, escape gas, exhaust, exhaust air, exhaust gas, flue gas, flue gases, gas exhaust, waste gas -
Khí xoáy thuận
cyclone -
Góc phương vị phóng tàu
launch azimuth -
Góc phương vị thực
geographic azimuth, geographical azimuth, true azimuth, true bearing -
Góc phương vị từ
compass bearing, magnetic azimuth, magnetic bearing, maneto bearings -
Góc profin (ren)
profile angle -
Góc profin ren
angle of thread, thread angle, giải thích vn : là góc giữa hai mặt đối diện của vít ren , được đo bằng 1 trục [[phẳng.]]giải... -
Góc quay
angle of rotation, rotation angle, swing angle, torque angle, turning angle, visual of rotation, góc quay tương hỗ của hai tiết diện, angle... -
Sự lập trình động
dynamic programming, giải thích vn : một kỹ thuật nghiên cứu hoạt động liên quan đến sự ra quyết định theo nhiều [[bước.]]giải... -
Khía
Danh từ: angle, aspect, chase, cut, flute, groove, incise, jag, kerf, nick, notch, plot, ridge, riffle, scorch, score,... -
Khía cạnh
angle., edge incision, aspect, xem xét mọi khía cạnh của một vấn đề trước khi đề ra một giải pháp, to consider every angle of... -
Khía chéo
cross cut, double cut, second cut -
Khía đai ốc có nấc
castle nut slot
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.