Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự liên kết

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

connectivity

Giải thích VN: Phạm vi một máy tính hoặc một chương trình cho trước thể hoạt động tới, trong một thiết lập [[mạng.]]

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

bond

Giải thích VN: Một vật nối hoặc ghép với vật khác, cách sử dụng đặc biệt: sự kết dính giữa bêtông cốt thép do sự co lại của bêtông tính chất kết dính tự nhiên của các [[hạt.]]

Giải thích EN: Something that connects or holds together; specific uses include: adhesion between concrete and steel reinforcement due to shrinkage of the concrete and the natural adhesion between the particles..

sự liên kết bằng ximăng
cementing bond

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

association
binding
sự liên kết biến
variable binding
sự liên kết chậm
late binding
sự liên kết ngôn ngữ
language binding
sự liên kết tĩnh
static binding
sự liên kết động
dynamic binding
blocking
bonding
sự liên kết chùm tia electron
e beam bonding
sự liên kết nguội
cold bonding
sự liên kết nóng
hot bonding
sự liên kết đẳng thế
equipotential bonding
brace
bracing
Hệ giằng chéo// Sự liên kết ngang
cross bracing
sự liên kết ngang
cross bracing
catenation
chaining
coherence
cohesion
conjugation
sự liên kết các miền
reach conjugation
connecting link
connection
sự liên kết bằng chốt
pin connection
sự liên kết bulông
bolted connection
sự liên kết cứng các dầm
beam framing moment connection
sự liên kết hỗn hợp
mixed connection
sự liên kết mái dốc
roof slope connection
sự liên kết mái nghiêng
roof slope connection
sự liên kết tự do các dầm
beam framing shear connection
constraint
sự liên kết cứng tuyệt đối
absolutely rigid constraint
sự liên kết hai chiều
bilateral constraint
sự liên kết hình học
geometrical constraint
sự liên kết holonôm
holonomic constraint
sự liên kết một chiều
unilateral constraint
sự liên kết qua lại
reciprocal constraint
sự liên kết tương hỗ
reciprocal constraint
coupling
sự liên kết ngược
back coupling
sự liên kết sóng
wave coupling
sự liên kết trở-kháng
resistance-capacitance coupling
sự liên kết vectơ
vector coupling
sự liên kết đẩy ra
pull-off coupling
sự liên kết điện tử
electron coupling
dowel interconnection
fastening
joining
sự liên kết bằng mộng lỗ mộng
joining by mortise and tenon
sự liên kết gỗ
joining of timbers
sự liên kết kiểu mộng xuyên
joining with passing tenon
joint
sự liên kết bản ghép
reinforced joint
sự liên kết bản lề
hinge joint
sự liên kết bằng
flush joint
sự liên kết bằng nêm
cotter joint
sự liên kết bulông
bolted joint
sự liên kết chêm
cotter joint
sự liên kết chịu kéo
tension joint
sự liên kết chữ T
tee joint
sự liên kết bản ghép
strap lap joint
sự liên kết cứng
dead joint
sự liên kết cứng
rigid joint
sự liên kết dán (keo)
glued joint
sự liên kết di động
sliding joint
sự liên kết giằng
cotter joint
sự liên kết không đối xứng
asymmetric (al) joint
sự liên kết khớp
articulated joint
sự liên kết khớp
eye joint
sự liên kết khớp
rocker joint
sự liên kết khớp
swing joint
sự liên kết khớp cầu
ball joint
sự liên kết khớp nối
articulated joint
sự liên kết mặt bích
fillistered joint
sự liên kết mặt cắt
single-shear joint
sự liên kết mềm
flexible joint
sự liên kết mềm
tongue joint
sự liên kết mộng
step joint
sự liên kết mộng răng
toe joint
sự liên kết mộng xoi
jogged joint
sự liên kết mộng xoi
match joint
sự liên kết nêm
tongue joint
sự liên kết so le
breaking joint
sự liên kết thanh buộc
tie bar joint
sự liên kết trượt
sliding joint
sự liên kết vuông góc
tee joint
sự liên kết xích
chain joint
sự liên kết đinh
pin joint
sự liên kết đinh
screw joint
sự liên kết đinh tán
rivet joint
sự liên kết đinh đỉa
hock joint
jointing
sự liên kết mộng oblo
oblo-type jointing of logs
junction
juncture
liaison
link
sự liên kết giải hoạt
DACTLINK (de-active link)
sự liên kết giải hoạt
diactive link (DACTLINK)
sự liên kết lên
up-link
sự liên kết ngang
cross link
sự liên kết nhiệt
thermal link
sự liên kết số
digital link
sự liên kết truyền thông
communication link
sự liên kết tương tự
analog link
sự liên kết vùng phụ
subarea link
linkage
sự liên kết nhánh
branch linkage
sự liên kết thông minh
smart linkage
sự liên kết điện
electric linkage
linking
sự liên kết chương trình
program linking
sự liên kết kép
double linking
sự liên kết ngang
cross-linking
sự liên kết động
dynamic linking
program linking
union

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

coalescence
tie-ins

Xem thêm các từ khác

  • Sự mang theo

    pulling-in
  • Sự mất

    disappearance, loss, fading
  • Khí sinh vật

    biogas, digester gas, fermentation gas, manure gas
  • Khí sunfurơ

    sour gas, sulphur dioxide, sulphur fume, sự tinh chế bằng khí sunfurơ, sulphur dioxide refining
  • Khí thải

    escape gas, exhaust, exhaust emission, exhaust fume, exhaust gas, extract air, gaseous waste, off-gas, outgas, stack gas, tail gas, waste gas, áp suất...
  • Khí thải axit

    acid waste gas
  • Góc nghiêng

    angle of dip, angle of gradient, angle of inclination, angle of obliquity, angle of roll, angle of slope, angle of tilt, banking angle, bevel, bevel angle,...
  • Gối neo cáp

    anchor-socket
  • Gối ngàm

    restrained support, bracket support
  • Gối phụ

    subsidiary bearer
  • Sự mất cảm giác

    sensory deprivation
  • Sự mất cân bằng

    disturbance (of equilibrium), imbalance, lack of equilibrium, out balance, out-of-balance force, run-out, unbalance, disequilibrium, sự mất cân bằng...
  • Sự mất chức năng thính giác

    functional hearing loss
  • Khí than nâu

    brown coal gas
  • Khí than ướt xanh

    blue gas, blue water) gas, uncarburetted blue gas
  • Khí thành phố

    city gas, town gas
  • Khí tháp

    town gas, acetylene gas, carbureted hydrogen, city gas, coal gas, light gas, lighting gas, khí thắp khô, heavy carbureted hydrogen
  • Khí thấp kế

    psychorometer
  • Gọi ra

    evoke, invoke, retrieve, evoke, call out
  • Gói thầu

    package, call for tender, calling (for tenders), invite bids, invite tenders, tender, call of tender, invitation for tenders, invite tenders for, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top