- Từ điển Việt - Anh
Sự ma sát
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
attrition
friction
rub
rubbing
Xem thêm các từ khác
-
Sự mạ thép
acierage, acieration, steeling -
Sự mạ thiếc
tin coating, tinning, tinplating, giải thích vn : phương pháp tráng phủ dây điện hoặc các bộ phận kim loại bằng chì hàn . -
Sự mạ vàng
gilding, gold plating -
Sự mắc
connection -
Sự mắc cạn
earth, earthing, grounding, stranding -
Gương nhiệt
heat mirror -
Gương nhìn sau
driving mirror, rear-view mirror -
Guồng nước
water table, tympanus, water wheel, water wheel generator, mức gương nước, level of the water table, guồng nước phản lực, reaction water... -
Guồng nước lòng suối
breast wheel -
Gương nước ngầm
ground water table, water table, đường đẳng gương nước ngầm, isobath of water table -
Guồng nước phản lực
reaction water wheel, reaction wheel -
Gương nứt
fracture mirror -
Gương phản chiếu
flasher, mirror, parabolic reflector, reflector, sport flash, gương phản chiếu ( trên mặt đồng hồ ), parallax mirror, gương phản chiếu... -
Gương phản chiếu thụ động
passive reflector -
Gương phản xạ
reflecting mirror, reflector, reflex housing, điện kế gương phản xạ, reflecting mirror galvanometer, gương phản xạ dịch vị, offset... -
Gương phản xạ dịch vị
offset reflector -
Gương phản xạ mềm
flexible reflector -
Sự mắc chữ Y
y-connection -
Sự mắc kiểu chạc
forked connection -
Sự mắc nợ
debt, indebtedness, liabilities, indebtedness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.