- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Sự nổ khí
gas explosion -
Sự nở lạnh
frost boil -
Sự nổ lốp xe
puncture -
Khối điều khiển lệnh
ccb (command control block), command control block, command control block (ccb), instruction control unit -
Khối điều khiển ngắt
icb (interrupt control block), interrupt control block, interrupt control block (icb) -
Khối điều khiển phiên
cession control block, session control block, session control block (scb) -
Hằng lượng
(toán) constant., constant -
Hàng mã não
agate ware -
Hàng mái chìa
eaves course -
Sự nổ mìn
blast, blasting, blow, burst, detonation, dynamiting, explosion chamber, firing, mine, mining, shooting, shot, trench -
Khối điều khiển tập tin
fcb file control block, file control block, file-control block (fcb) -
Khối điều khiển thiết bị
dcb (device control block), device control block, device control block (dcb) -
Hạng mục
article., article, categories, category, element, item, item, hạng mục ( bảo dưỡng ), item (maintenanceitem), hạng mục công trình, work... -
Hạng mục không lỗi
conforming item -
Hạng mục không phù hợp
nonconforming item -
Hạng mục phù hợp
conforming item -
Hàng năm
quintic, yearly, annual, annual, annual, per annual, per annum, per year, stock, sự bảo quản hàng năm, yearly maintenance, báo cáo hàng năm,... -
Hàng ngang
course, line, range -
Hàng ngày
phó từ, diurnal, daily, diurnal, quotidian, daily, everyday, biến thiên hằng ngày, diurnal variation, hiệu ứng hằng ngày, diurnal effect,... -
Sự nổ mìn từ đáy
blasting from the bottom
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.