- Từ điển Việt - Anh
Sự nghiên cứu
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
examination
exploration
investigation
preliminary investigation
reconnaissance
research
study
- sự nghiên cứu chuyển động
- motion study
- sự nghiên cứu khả thi
- feasibility study
- sự nghiên cứu kiểm tra
- check study
- sự nghiên cứu kiến trúc
- architectural study
- sự nghiên cứu lý thuyết
- theoretical study
- sự nghiên cứu phương pháp
- method study
- sự nghiên cứu quản lý
- management study
- sự nghiên cứu sơ bộ
- preliminary study
- sự nghiên cứu thời gian vận động cơ bản
- basic motion-time study
- sự nghiên cứu thực nghiệm
- experimental study
- sự nghiên cứu thủy văn
- hydrological study
- sự nghiên cứu vi khuẩn
- bacteriological study
- sự nghiên cứu điạ chất
- geological study
- sự nghiên cứu đô thị
- urban study
survey
working out
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
examination
pad sediment test
research
- sự nghiên cứu cải cách, cách tân
- pioneer research
- sự nghiên cứu cơ bản
- fundamental research
- sự nghiên cứu dư luận
- audience research
- sự nghiên cứu khoa học
- scientific research
- sự nghiên cứu liên hợp (về thị trường...)
- syndicated research
- sự nghiên cứu phương pháp bán
- research on sales methods
- sự nghiên cứu sách lược bán hàng
- research on sales policy
- sự nghiên cứu tại bàn (về thị trường qua các tài liệu)
- desk research
- sự nghiên cứu thị trường
- market research
- sự nghiên cứu thương mại
- commercial research
- sự nghiên cứu tiếp thị công nghiệp
- industrial marketing research
- sự nghiên cứu tiếp thị định tính
- qualitative marketing research
- sự nghiên cứu ứng dụng
- applied research
- sự nghiên cứu định lượng
- quantitative research
study
- sự nghiên cứu (bằng) kính hiển vi
- microscopical study
- sự nghiên cứu bằng phép đo độ nhớt
- viscometric study
- sự nghiên cứu cực phổ
- polarographic study
- sự nghiên cứu màu
- colorimetric study
- sự nghiên cứu mẫu
- sample study
- sự nghiên cứu mẫu tiêu biểu
- cross-sectional study
- sự nghiên cứu những sai biệt
- gap study
- sự nghiên cứu phương pháp
- methods study
- sự nghiên cứu sắc ký
- chromatographic study
- sự nghiên cứu sinh hóa
- biochemical study
- sự nghiên cứu so sánh
- comparative study
- sự nghiên cứu về nhu cầu
- need study
- sự nghiên cứu về thời gian và phương pháp
- time and method study
- sự nghiên cứu vi khuẩn
- bacteriological study
test
testing
Xem thêm các từ khác
-
Sự nghiên cứu chu trình theo thời gian
chronocyclegraph, giải thích vn : một nghiên cứu thời gian - vận động tuần hoàn trực quan trong đó mức chiếu sáng thay đổi... -
Khoáng vật sét
clay mineral -
Khoáng vật trong mạch
gangue mineral -
Hàn (máy) nghiền
breaker jaw -
Hàn áp lực
high-pressure torch, giải thích vn : hàn lửa là phương pháp hàn sử dụng hợp chất acetylene và oxygen dưới lực [[ép.]]giải thích... -
Hàn bằng cách rèn
welding, forge -
Hàn bằng điện cảm
welding, induction -
Hàn bằng đồng thau
braze -
Hàn bằng khuôn rèn
die welding -
Hàn bằng máy cán
roll welding -
Hàn bằng nhiệt
thermocompression bonding, giải thích vn : là sử dụng cả 2 thứ nhiệt độ và áp suất để liên kết 2 đối tượng với [[nhau.]]giải... -
Sự nghiên cứu chuyển động
motion study -
Sự nghiên cứu khả thi
feasibility study -
Sự nghiên cứu kiểm tra
check study, giải thích vn : sự định thời gian của một công việc hay hoạt động thực để xác nhận tính hiệu lực của... -
Khoảng vỏ bọc
jacked space -
Khoảng vượt
bay, blank, span, chiều dài khoảng vượt, span length, khoảng vượt ( sông ), river span, khoảng vượt của cần trục, crane span,... -
Khoảng xanh
open area -
Khoảng xóa
blanking interval, khoảng xóa dọc, vertical blanking interval, khoảng xóa dòng, horizontal-blanking interval, khoảng xóa ngang, horizontal-blanking... -
Khoảng xóa dòng
horizontal-blanking interval -
Khoảng xóa ngang
horizontal-blanking interval
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.