- Từ điển Việt - Anh
Sự nghiền
|
Y học
Nghĩa chuyên ngành
addiction
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
breakdown
comminution
crushing
- sự nghiền amiang
- asbestos crushing
- sự nghiền chất phụ gia
- additional crushing
- sự nghiền khô
- dry crushing
- sự nghiền kiểu va đập
- percussive crushing
- sự nghiền lần ba
- fine crushing
- sự nghiền lần thứ ba
- tertiary crushing
- sự nghiền lần thứ hai
- secondary crushing
- sự nghiền lần thứ nhất
- coarse crushing
- sự nghiền lần đầu
- primary crushing
- sự nghiền mạch hở
- open circuit crushing
- sự nghiền rác
- refuse crushing
- sự nghiền sơ bộ
- primary crushing
- sự nghiền thô
- coarse crushing
- sự nghiền thô
- primary crushing
- sự nghiền thứ cấp
- secondary crushing
- sự nghiền vừa
- secondary crushing
- sự nghiền vụn
- fine crushing
- sự nghiền vụn mịn
- fine crushing
- sự nghiền đá dăm
- crushing of broken stones
disintegration
ecrasement
grind
grinding
- sự nghiền bằng tay
- hand grinding
- sự nghiền chất phụ gia
- additional grinding
- sự nghiền hạt thô
- coarse-grain grinding
- sự nghiền kết hợp
- combined grinding
- sự nghiền khô
- dry grinding
- sự nghiền không liên tục
- intermittent grinding
- sự nghiền khuếch tán
- dispersed grinding
- sự nghiền kiểu ẩm
- wet grinding
- sự nghiền kiểu khô
- dry grinding
- sự nghiền lại
- secondary grinding
- sự nghiền lần thứ nhất
- coarse grinding
- sự nghiền lạnh
- freeze-grinding
- sự nghiền mịn
- fine grinding
- sự nghiền nhỏ
- fine grinding
- sự nghiền phá
- primary grinding
- sự nghiền phân cấp
- stepped grinding
- sự nghiền phân loại
- selective grinding
- sự nghiền sơ bộ
- preliminary grinding
- sự nghiền sơ bộ
- primary grinding
- sự nghiền thô
- coarse grinding
- sự nghiền thô
- primary grinding
- sự nghiền từ trước
- pre-grinding
- sự nghiền từng mẻ
- batch grinding
- sự nghiền từng mẻ
- intermittent grinding
- sự nghiền ướt
- wet grinding
- sự nghiền vụn
- fine grinding
- sự nghiền xi măng
- cement grinding
milling
sanding
stuffing
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
contusion
crushing
grinding
milling machine
pulverization
rolling
stuffing
trituration
Xem thêm các từ khác
-
Sự nghiền (quặng)
milling -
Sự nghiền bột
pulping, pulverization, giải thích vn : một quá trình cơ học hay hóa học nghiền các thớ gỗ để tạo bột giấy . còn gọi là:... -
Sự nghiền bột giấy
refining -
Sự nghiền cắt
shearing -
Sự nghiền chất phụ gia
additional crushing, additional grinding, additional milling -
Sự nghiên cứu
examination, exploration, investigation, preliminary investigation, reconnaissance, research, study, survey, working out, examination, pad sediment test,... -
Sự nghiên cứu chu trình theo thời gian
chronocyclegraph, giải thích vn : một nghiên cứu thời gian - vận động tuần hoàn trực quan trong đó mức chiếu sáng thay đổi... -
Khoáng vật sét
clay mineral -
Khoáng vật trong mạch
gangue mineral -
Hàn (máy) nghiền
breaker jaw -
Hàn áp lực
high-pressure torch, giải thích vn : hàn lửa là phương pháp hàn sử dụng hợp chất acetylene và oxygen dưới lực [[ép.]]giải thích... -
Hàn bằng cách rèn
welding, forge -
Hàn bằng điện cảm
welding, induction -
Hàn bằng đồng thau
braze -
Hàn bằng khuôn rèn
die welding -
Hàn bằng máy cán
roll welding -
Hàn bằng nhiệt
thermocompression bonding, giải thích vn : là sử dụng cả 2 thứ nhiệt độ và áp suất để liên kết 2 đối tượng với [[nhau.]]giải... -
Sự nghiên cứu chuyển động
motion study -
Sự nghiên cứu khả thi
feasibility study -
Sự nghiên cứu kiểm tra
check study, giải thích vn : sự định thời gian của một công việc hay hoạt động thực để xác nhận tính hiệu lực của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.