- Từ điển Việt - Anh
Sự phá băng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
defrostation
defrosting
de-icing
Xem thêm các từ khác
-
Sự pha cát
limestone of sand -
Sự pha chế
confation, measuring, metering, preparation, concoction -
Hàng xe
line, line of traffic, line of vehicles, máy dò hàng xe, line detector -
Hàng xóm
danh từ, neighbor, neighborhood, neighbour, neighbouring -
Hãng xuất bản
publishing company, publishing house -
Hănga
lm hangar -
Hành động
Động từ, act, acting, action, behave, execution, practice, act, action, deed, to act, câu lệnh hành động, action statement, chỉ thị hành... -
Sự phá đá
ground breaking, mining, rock breaking -
Sự phá hoại
destruction, fracture, rupture, infestation, sự phá hoại lũy tiến, progressing fracture, sự phá hoại mẫu ( thử ), specimen fracture, sự... -
Sự phá hoại giòn
brittle rupture, brittle failure -
Khối tâm
barrycentrie, barycenter, barycentre, center of mass, center of masses, centre of mass, centrode, mass centroid, hệ khối tâm, center-of-mass system,... -
Khối tam diện
trihedral, trihedron -
Khối tám mặt
cubic octahedron, octahedron, khối tám mặt đều, regular octahedron -
Khởi tạo
early, init, initial, initial stage, initialisation/initialise (init), initialization, initialization (vs), initialize, chương trình khởi tạo, initial... -
Khối tạo hình
block form, shaping block -
Hành lang
danh từ, aisle, artery, corridor, gallery, gangway, halfway, lobby, passage, passageway, portico, chute, kerb broker, galery; corridor; passage-way,... -
Hành lang cấp cứu
emergency corridor, emergency gallery, escape gallery -
Sự phá hỏng
breaking, crippling, destruction -
Sự phá hỏng dạng phẳng
plane fracture -
Sự phá hỏng dạng thớ
fibrous fracture
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.