- Từ điển Việt - Anh
Hành lang
|
Thông dụng
Danh từ
- galery; corridor; passage-way
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
aisle
artery
corridor
- căn hộ kiểu hành lang giữa
- flat with egress to corridor
- hành lang an toàn
- security corridor
- hành lang bay
- air corridor
- hành lang cấp cứu
- emergency corridor
- hành lang cụt
- cul-de-sac corridor
- hành lang cụt
- dead-end corridor
- hành lang dịch vụ
- service corridor
- hành lang hồi quyển tối ưu
- optimum re-entry corridor
- hành lang không khí nóng
- hot-air corridor
- hành lang lấy độ cao
- climb corridor
- hành lang lên cao
- climb corridor
- hành lang máy bay lên xuống
- takeoff and landing air corridor
- hành lang thoát
- exit corridor
- hành lang thoát nạn
- emergency corridor
- hành lang truyền tải
- transmission corridor
- hành lang vào
- entry corridor
- hành lang vào lại
- re-entry corridor
- hành lang vào nhà
- access corridor
- hành lang vòng
- bypass corridor
- hành lang xuyên suốt
- through corridor
- khối nhà ở hành lang xen kẽ
- corridor-type residential tower block
- sự bố trí hành lang
- corridor-type planning
- sự điều khiển hành lang
- corridor control
- đầu hành lang
- corridor-type culvert head
gallery
Giải thích VN: Môt hành lang, lối đi hay ban công có mái [[che.]]
Giải thích EN: A covered corridor, arcade, or balcony.
- hành lang (phục vụ) kỹ thuật
- service gallery
- hành lang cấp cứu
- emergency gallery
- hành lang cấp cứu
- escape gallery
- hành lang chặn bồi tích
- sediment catching gallery
- hành lang chặn bồi tích
- sediment intercepting gallery
- hành lang chắn tuyết
- avalanche gallery
- hành lang chơi (ở trương học)
- recreation gallery
- hành lang chống sụt lở
- avalanche gallery
- hành lang chuyển dòng
- by pass gallery
- hành lang có dãy cột
- column supported gallery
- hành lang dẫn
- passage gallery
- hành lang dẫn
- communication gallery
- hành lang dẫn dòng
- diversion gallery
- hành lang dẫn dòng phù sa
- sediment diverting gallery
- hành lang dẫn dòng phù sa
- sediment intercepting gallery
- hành lang dẫn nước tưới
- irrigation gallery
- hành lang dốc
- inclined gallery
- hành lang hạ lưu
- tailrace gallery
- hành lang không khí nóng
- hot-air gallery
- hành lang kiểm tra
- inspection gallery
- hành lang kiểm tra đập
- dam inspection gallery
- hành lang lấy nước
- intake gallery
- hành lang lấy nước vào
- inlet gallery
- hành lang lọc
- filter gallery
- hành lang mái đua
- cave gallery
- hành lang mặt cát tròn
- circular gallery
- hành lang ngang
- cross gallery
- hành lang nối
- connecting gallery
- hành lang phòng khán giả
- top gallery
- hành lang phụt chống thấm
- injection gallery
- hành lang quay
- turning gallery
- hành lang ra
- tailrace gallery
- hành lang tập trung nước
- catch gallery
- hành lang tập trung nước
- collecting gallery
- hành lang tháo nước
- outfall gallery
- hành lang thoát nức
- drainage gallery
- hành lang thượng lưu
- headrace gallery
- hành lang tiêu nước
- drainage gallery
- hành lang tiêu nước
- outlet gallery
- hành lang tiêu nước
- seepage gallery
- hành lang tiêu thủy
- drainage gallery
- hành lang trên
- headrace gallery
- hành lang trên mái
- roof gallery
- hành lang vào
- entrance gallery
- hành lang vào nhà
- access gallery
- hành lang vòng
- bypass gallery
- hành lang xã
- jog gallery
- hành lang xả nước
- clearing gallery
- hành lang xả nước
- dewatering gallery
- hành lang xả nước
- discharge gallery
- hành lang đặt đường ống
- pipe gallery
- hành lang đáy
- bottom gallery
- hành lang đến
- access gallery
- hành lang đến
- entrance gallery
- hành lang đi bộ
- pedestrian gallery
- hành lang điều áp
- surge gallery
- nhà ở có hành lang bên
- gallery-access residential building
gangway
halfway
lobby
passage
passageway
portico
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chute
kerb broker
Xem thêm các từ khác
-
Hành lang cấp cứu
emergency corridor, emergency gallery, escape gallery -
Sự phá hỏng
breaking, crippling, destruction -
Sự phá hỏng dạng phẳng
plane fracture -
Sự phá hỏng dạng thớ
fibrous fracture -
Sự phá hỏng do cắt
shear failure, shearing failure -
Sự phá hỏng do ép
compression failure -
Sự phá hỏng do kéo
tensile failure -
Sự phá hỏng do mỏi
endurance failure, failure due to fatigue, fatigue failure -
Sự phá hỏng do nén
compression failure, compression fracture -
Sự phá hỏng do trượt
slide failure, sliding failure -
Sự phá hỏng do xoắn
torsion failure -
Khối thải lấp đất
fill mass -
Hấp thụ nhiệt
absorption of heat, endothermic, heat absorption, heat-absorbing, thermal absorption, bộ hấp thụ nhiệt, heat absorption unit, giàn hấp thụ... -
Sự phá hỏng giòn
brittle fracture -
Sự phá hỏng mép
edge fracture -
Sự phá hỏng mỏi
fatigue fracture -
Sự phá hỏng nhớt
tough fracture -
Sự phá hỏng sớm
premature failure -
Sự phá hủy
break, breakaway, breakdown, collapse, damage, degradation, demolition, destruction, failure, fall, rupture -
Sự phá hủy dần
progressive failure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.