- Từ điển Việt - Anh
Sự phân phát nhãn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
label dispense
Xem thêm các từ khác
-
Sự phân phát tần số
frequency allotment -
Sự phân phiến
foliation, lamination, rockdusting, shaly parting -
Sự phân phối
allocation, allotment, delivery, dissemination, distribution, rationing, repartition, spreading, allotment, assignment, share-out, sự phân phối bộ... -
Không gian ảnh
image space -
Không gian ảo
virtual space (e.g. in computer graphics), virtual space, giải thích vn : ví dụ trong đồ họa máy tính . -
Không gian ba chiều
tridimensional, three-dimensional space -
Sự phân phối bằng cam
cam control, cam gear -
Sự phân phối cường độ
intensity distribution -
Không gian cách nhiệt
insulated enclosure, insulated room, insulated room [space], insulated space, insulating space -
Không gian cấu hình
configuration space -
Không gian chết
dead space -
Sự phân phối điện
current distribution, distribution of electricity, electric distribution, electrical distribution, power distribution -
Sự phân phối kênh
channel distribution, channel allocation, sự phân phối kênh thích ứng, adaptive channel allocation -
Sự phân phối không khí
air distribution, sự phân phối không khí trên trần, ceiling-mounted air distribution system -
Không gian cơ sở
base space -
Không gian con
child spacing, subspace, không gian con bù, complementary subspace, không gian con mở, open subspace, không gian con vector toàn phần, total vector... -
Hệ (thống) đơn vị
system of units, hệ thống đơn vị quốc tế, international system of units of measurement, hệ thống đơn vị quốc tế, international... -
Sự phân phối lại
redistribution, reallocation, redistribution, sự phân phối lại thu nhập, redistribution of income -
Sự phân phối nước
water delivery, water distribution -
Không bị nhiễu loạn
undisturbed, unperturbed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.