- Từ điển Việt - Anh
Sự tính toán
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
account
accounting
analysis
- sự tính (toán) chịu nén
- compression-stress analysis
- sự tính (toán) ép vỡ
- crushing-strength analysis
- sự tính (toán) ổn định
- stability analysis
- sự tính (toán) ổn định về hình dạng
- shape stability analysis
- sự tính (toán) ổn định vị trí
- position stability analysis
- sự tính (toán) theo thế năng
- potential-based analysis
- sự tính (toán) trượt
- shear stress analysis
- sự tính (toán) uốn
- bending-stress analysis
- sự tính (toán) uốn dọc
- buckling-stress analysis
- sự tính (toán) độ bền
- strength analysis
- sự tính toán âm thanh
- sound-insulation analysis
- sự tính toán chiếu sáng
- illumination analysis
- sự tính toán chịu kéo
- tension-stress analysis
- sự tính toán có xét đến rão
- analysis accounting for creep
- sự tính toán công trình
- analysis of structures
- sự tính toán giàn
- analysis of trusses
- sự tính toán kết cấu
- analysis of structures
- sự tính toán kết cấu
- structural analysis
- sự tính toán kết cấu siêu tĩnh
- analysis of indeterminate structures
- sự tính toán kết cấu tĩnh định
- analysis of statically determinate structures
- sự tính toán nhiệt kỹ thuật
- heating and thermal insulation analysis
- sự tính toán tiết diện
- analysis of sections
- sự tính toán tĩnh học
- static analysis
- sự tính toán tĩnh định
- static analysis
- sự tính toán ứng suất
- stress analysis
- sự tính toán xác suất
- probability analysis
- sự tính toán độ bền
- strength analysis
- sự tính toán động học
- kinematic analysis
calculating
calculation
- sự tính toán bánh răng
- gearing calculation
- sự tính toán chi phí
- calculation of costs
- sự tính toán dầm
- calculation (ofbeams)
- sự tính toán diện tích
- calculation (ofareas)
- sự tính toán gần đúng
- approximate calculation
- sự tính toán hệ thống lạnh
- refrigerating plant calculation
- sự tính toán kiểm tra
- checking calculation
- sự tính toán mất mát nhiệt
- calculation (ofheat loss)
- sự tính toán nhiệt rò rỉ
- heat leakage calculation
- sự tính toán nhiệt thẩm thấu
- heat leakage calculation
- sự tính toán ổn định
- calculation of stability
- sự tính toán phối liệu
- batch calculation
- sự tính toán phối liệu
- mix calculation
- sự tính toán số
- digital calculation
- sự tính toán sơ bộ
- preliminary calculation
- sự tính toán sơ bộ
- rough calculation
- sự tính toán số học
- arithmetic calculation
- sự tính toán thủy lực
- hydraulic calculation
- sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nước
- hydraulic calculation of water supply network
- sự tính toán trạm lạnh
- refrigerating plant calculation
- sự tính toán tự động
- automatic calculation
- sự tính toán tương tự
- analog calculation
- sự tính toán ứng suất
- calculation (ofstresses)
- sự tính toán định mức lao động
- calculation of labor input rate
- sự tính toán độ võng
- sag calculation
calculations
calculus
computation
- sự tính toán hiệu chỉnh
- correction computation
- sự tính toán hợp lý
- rational computation
- sự tính toán khoa học
- scientific computation
- sự tính toán kỹ thuật
- engineering computation
- sự tính toán ngoại nghiệp
- field computation
- sự tính toán nội nghiệp
- office computation
- sự tính toán song song
- parallel computation
- sự tính toán tiến triển
- evolutionary computation
- sự tính toán ứng suất
- computation of stresses
- sự tính toán địa chỉ
- address computation
computing
- sự tính toán bằng tập lệnh rút gọn
- reduced instruction set computing (RISC)
- sự tính toán bằng tập lệnh rút gọn
- RISC (reducedinstruction set computing)
- sự tính toán bó (dữ liệu) từ xa
- remote batch computing
- sự tính toán cân bằng
- balanced computing
- sự tính toán lượng tử
- quantum computing
- sự tính toán quang
- optical computing
- sự tính toán song song
- parallel computing
- sự tính toán tích hợp
- integrated computing
- sự tính toán từ xa
- remote computing
count
design
measurement
payments
plastic analysis
processing
reckoning
valuation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
calculation
customer count
tab
Xem thêm các từ khác
-
Kỹ xảo
high skill, high technique., artful, craft, effects, effects trucage, skill, biến kỹ năng thành kỹ xảo, to turn one's skill into a high technique. -
Kỹ xảo âm thanh
sound energy -
Lý thuyết sức bền
theory of strength -
Lý thuyết sức bền Mohr
mohr's strength theory -
Lý thuyết suy diễn
deductive theory -
Lý thuyết tai biến
catastrophe theory -
Lý thuyết tạo võng
buckling theory -
Lý thuyết tập hợp
set theory, lý thuyết tập hợp điểm, point set theory, nghịch lý của lý thuyết tập hợp, paradox of the set theory -
Lý thuyết tập hợp điểm
point set theory, theory of point-sets -
Ấn sâu vào, ngập sâu
sink -
Ẩn sĩ
danh từ, anchorite, recluse, hermit, anchorite -
Ẩn số
Danh từ: unknown (quantity), unknown, unknown number, x và y là những ẩn số, x and y are unknowns, phương... -
An toàn
Tính từ: safe, dependable, fail-safe, fiducial, protecting, protective, reliable, safe, safely, safety, secure, security,... -
Sự tính toán gần đúng
approximate calculation, approximate calculations -
Sự tở cuộn
decoiling, unwinding -
Sự tở cuộn (giấy)
reeling off -
Lý thuyết thế vị
potential theory -
Lý thuyết thời gian biểu
scheduling theory -
Lý thuyết thống kê
theory of statistics, statistical theory -
Lý thuyết thông tin
theory of information, information theory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.