- Từ điển Việt - Anh
Axit
|
Điện
Nghĩa chuyên ngành
acid
Giải thích VN: Chất điện giải trong bình acqui, hỗn hợp axit sunfuric và [[nước.]]
- ắcqui axít
- acid accumulator
- ắcqui axit-chì
- lead-acid accumulator
- ắcqui axit-chì
- lead-acid battery
- axit bão hòa
- saturated acid
- axit chưa bão hòa
- unsaturated acid
- axit chưa no
- unsaturated acid
- axit clohydric
- chlohydric acid
- axit hàn
- soldering acid
- axit mạnh
- hard acid
- axit nitric
- nitric acid
- axit nitrơ
- nitrous acid
- axit no
- saturated acid
- axit đậm đặc
- concentrated acid
- chỉ số axit toàn phần
- total acid number
- phần tử ắc qui axít chì
- lead acid cell
- phễu axít
- acid funnel
- pin nhiên liệu kiểu axit phôtphoric
- phosphoric acid fuel cell
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
acid
- ắcqui axít
- acid accumulator
- ắcqui axit-chì
- lead-acid accumulator
- ắcqui axit-chì
- lead-acid battery
- ắcqui axit-chì
- lead-acid cell
- amit axit
- acid amide
- ăn mòn axit
- acid corrosion
- ăn mòn bằng axit
- acid etching
- anbumin axit
- acid albumin
- anhiđrit của axit atphan
- asphaltous acid anhydride
- ankyl hóa có axit flohiđric
- hydrofluoric acid alkylation
- ankyl hóa có axit sunfuric
- sulphuric acid alkylation
- axit abietic
- abietic acid
- axit acrilic
- acrylic acid
- axit ăn được
- edible acid
- axit axetic
- acetic acid
- axit axetic băng
- glacial acetic acid
- axit bậc nhất
- primary acid
- axit bão hòa
- saturated acid
- axit benzoic
- benzoic acid
- axit benzoic, dùng làm thuốc sát trùng
- benzoic acid
- axit béo
- fatty acid
- axit béo thiết yếu
- essential fatty acid
- axit béo thiết yếu
- essential fatty acid (efa)
- axit boric
- boric acid
- axit boric
- orthoboric acid
- axit butyric
- butyric acid
- axit cacbonic
- carbonic acid
- axit catechinic
- catechinic acid
- axit chưa bão hòa
- unsaturated acid
- axit chưa no
- unsaturated acid
- axit clohydric
- chlohydric acid
- axit clohyđric
- hydrochloric acid
- axit cloric
- chloric acid
- axit có lưu huỳnh
- sulfur acid
- axít crômic (dung dịch mạ)
- chromic acid
- axit dầu mỏ
- petroleum acid
- axit deoxiribonucleic
- DNA (deoxyribonucleicacid)
- axit folic
- folic acid
- axít galic
- gallic acid
- axit galotanic
- gallotannic acid
- axit gốc
- parent acid
- axit guđron
- tar acid
- axit hàn
- soldering acid
- axit hexahyđrobenzoic
- hexadrobenzoic acid
- axit hữu cơ
- organic acid
- axit hypoclorơ
- hypochloruos acid
- axit hyđantoic
- hudantoic acid
- axit hyđrosunfurơ
- hydrosulfurous acid
- axit hyđrosunfurơ
- hydrosulphuruos acid
- axit hyđrosunphurơ
- hydrosulfurous acid
- axit hyđrosunphurơ
- hydrosulphuruos acid
- axit hyđroxybacbituric
- dialuric acid
- axit hyđroxycacboxylic
- hydroxycarboxylic acid
- axit hđroxybacbituric
- hydroxybarbituric acid
- axit keto
- keto acid
- axit lactic
- lactic acid
- axit linoleic (axit béo chính)
- linoleic acid
- axit maleic
- maleic acid
- axit malic
- malic acid
- axit mạnh
- hard acid
- axit mạnh
- strong acid
- axit manonic
- mannonic acid
- axit mật
- deoxycholic acid
- axit mẹ
- parent acid
- axit mesotactaric
- mesotartaric acid
- axit meta
- meta-acid
- axit N-metylaminoacetic
- N-methylaminoacetic acid
- axit naphtalenedisunphonic
- naphthalenedisulphonic acid
- axit nhân ở tế bào (ADN hay ARN)
- nucleic acid
- axit nhị
- bi-acid
- axit nitric
- nitric acid
- axit nitrơ
- nitrous acid
- axit nitrosunfuric
- nitrosulfuric acid
- axit nitrosunfuric
- nitrosulphusric acid
- axit nitrosunphuric
- nitrosulfuric acid
- axit nitrosunphuric
- nitrosulphusric acid
- axit nitrotactaric
- nitrotartaric acid
- axit no
- saturated acid
- axit nonoic
- nonoic acid
- axit Nordhausen
- Nordhausen acid
- axit nucleic
- nucleic acid
- axit octoboric
- orthoboric acid
- axit octocacbonic
- orthocarbonic acid
- axit octofocmic
- orthoformic acid
- axit octoosilixic
- orthosilicic acid
- axit oleic
- oleic acid
- axit oleicz
- oleic acid
- axit oxalic
- oxalic acid
- axít oxalic
- oxalic acid
- axit oxaluric
- oxaluric acid
- axit oxo
- oxo acid
- axit parabanic
- parabanic acid
- axit peroxy
- peroxy acid
- axit phenasic
- phenasic acid
- axit phòng chì
- chamber acid
- axit photphoric
- phosphoric acid
- axit phytic
- phytic acid
- axit pyruvic
- pyruvic acid
- axit rất độc
- oxalic acid
- axit raxemic
- racemin acid
- axit silixic
- silicic acid
- axit stearic C17H35COOH
- stearic acid
- axit styphnic
- styphnic acid
- axit sunfonic
- sulfonic acid
- axit sunfonic
- sulphonic acid
- axit sunfuric
- sulfuric acid
- axit sunfuric
- sulphuric acid
- axit sunfuric bốc khói
- fuming sulfuric acid
- axit sunfurơ
- sulfurous acid
- axit sunfurơ
- sulphurous acid
- axit sunphric bốc khói
- fuming sulfuric acid
- axit sunphuric bốc khói
- nordhausen acid
- Axit sunphuric H2SO4
- Sulphuric acid
- axit sunphurơ
- sulfurous acid
- axit sunphurơ
- sulphurous acid
- axit tái sinh
- acid recovery
- axit terebic
- terbic acid
- axit tetraoxodisunfuric
- tetraoxodisulfuric acid
- axit tetraoxodisunfuric
- tetraoxodisulphuric acid
- axit tetraoxođisunfuric
- dithionous acid
- axit tetraoxođisunphuric
- dithionous acid
- axit thải bỏ
- waste acid
- axit thu hồi
- acid recovery
- axit thực phẩm
- edible acid
- axit thực vật
- vegetable acid
- axit trihyđric
- trihydric acid
- axit tự do
- free acid
- axit vitriolic
- vitriolic acid
- axit xitric
- citric acid
- axit yếu
- weak acid
- axit đã sử dụng
- spent acid
- axit đậm đặc
- concentrated acid
- axit đialuric
- dialuric acid
- axit đialuric
- hydroxybarbituric acid
- axit đithiono
- tetraoxodisulfuric acid
- axit đithiono
- tetraoxodisulphuric acid
- axit đithionơ
- dithionous acid
- axit đổ ắcqui
- battery acid
- axit đồng đa
- isopoly acid
- bản chất axit
- acid nature
- bể axit
- acid bath
- bê tông chịu axit
- acid resisting concrete
- bê tông chịu axit
- acid-proof concrete
- bê tông chịu axit
- acid-resistant concrete
- bê tông chịu axit
- acid-resisting concrete
- bê tông chịu axít
- acid-resisting concrete
- bê tông chịu được axit
- acid-resisting concrete
- bị nhiễm axit nặng
- acid-stressed
- bình axit
- acid bottle
- bình chữa cháy sử dụng sođa axit
- soda-acid extinguisher
- bơm axit
- acid pump
- bỏng axit
- acid burn
- cặn axit
- acid sludge
- căng thẳng về axit
- acid stress
- chất kết dính bền axit
- acid-resistant binder
- chất làm khô axit naphtenic
- naphthenic acid drier
- chất nhận axit
- acid acceptor
- chậu (rửa) axit
- acid bath
- chỉ số axit mạnh
- strong acid number
- chỉ số axit toàn phần
- total acid number
- chỉ số axít toàn phần
- TAN (totalacid number)
- chiết phẩm axit
- acid extract
- chịu axit
- acid resistant
- chịu axit
- acid resisting
- chịu axit
- acid-proof varnish
- chịu axit
- acid-resistant
- chịu được axit
- acid-proof
- chở axit
- acid loading
- chu kỳ axit xyclic
- citric acid cycle
- chức axit
- acid function
- dấu axit
- acid mark
- dầu axit
- acid oil
- dòng chảy mặt axit
- acid runoff
- dung dịch axit
- acid bath
- dung dịch axit
- acid solutaon
- dung dịch axit
- acid solution
- dung dịch axit boric
- boric acid solution
- dung hạn axit (của đất)
- acid tolerance
- este axit
- acid ester
- fatty axit
- stearic acid
- gạch bền axit
- acid resisting brick
- gạch chịu axit
- acid-proof brick
- gạch chịu axit
- acid-proof tile
- gạch chịu được axit
- acid-proof brick
- gang lò thổi axit
- acid Bessemer pig
- gang lò thổi axit
- acid pig
- gang lò thổi Bessemer axit
- acid Bessemer pig
- gang lò thổi Bessemer axit
- acid pig
- găng tay bảo vệ chịu axit
- acid-proof protective gloves
- giả axit
- pseudo-acid
- giáng thủy axit
- acid fallout
- giáng thủy axit
- acid rain
- giấy chịu axit
- acid-proof paper
- giấy không axit
- acid-free paper
- glyxerit axit béo
- fatty acid glyceride
- gốc axit
- acid radical
- guđron axit
- acid tar
- hàm lượng axit
- acid content
- hạt axit
- acid particle
- hồ axit
- acid lake
- hồ axít hóa
- acid lake
- hồ axit tự nhiên
- naturally acid lake
- hơi axit
- acid fume
- hợp kim chịu axit
- acid-resisting alloy
- iôn axit
- acid ion
- keo không axit
- acid-free glue
- kết tủa axit
- acid deposit
- kết tủa axit khô
- dry acid deposit
- kháng axit
- acid-fast
- kháng axit
- acid-proof
- kháng axit
- acid-resistant
- kháng axit rượu, tính chịu axit rượu
- acid alcohol resistance
- khí thải axit
- acid waste gas
- không (chứa) axit
- acid-free
- kính mài mờ khắc bằng axit
- acid-etched frosted glass
- kỹ thuật khắc axit
- acid-etch technique
- lò Martin axit
- acid open-hearth furnace
- lò thổi axit
- acid Bessemer converter
- lò thổi axit
- acid converter
- lò thổi Bessemer axit
- acid Bessemer converter
- lò thổi Bessemer axit
- acid converter
- loại axit ăn mòn mạnh dùng rộng rãi trong công nghiệp
- sulphuric acid
- loại axit béo
- palmitic acid
- loại axit kháng nấm
- unedecenoic acid
- loại vitamin B rất quan trọng trong sự tổng hợp nucleic axit (azit nhân)
- folic acid
- loạn tiêu hóa axit
- acid dyspepsia
- lớp bảo vệ chống axit
- acid protection coat
- lớp cặn lót axit
- acid bottom and lining
- lớp cặn lót axit
- acid lining
- lớp chống axit
- acid-proof lining
- lớp phủ chịu axit
- acid-proof coating
- lớp phủ sàn và tường chịu axit
- acid-resisting floor and wall covering
- lưu hóa axit
- acid cure
- mài axit
- acid polishing
- máy hút axit thải
- acid dump bailer
- máy nâng axit
- acid egg
- máy nâng chuyển axit
- acid elevator
- máy thử axit
- acid tester
- máy trộn axit boric
- boric acid blender
- máy đo tỷ trọng axit
- acid density meter
- môi trường dinh dưỡng axit
- acid nutrient medium
- một axit hữu cơ có chứa nitơ
- uric acid
- một axit đường có nguồn gốc từ glucose
- gludromic acid
- một chất axit hữu cơ
- acetoacetic acid
- một loại axit bay hơi
- hydrocyanic acid
- một loại axit mạnh trong dịch vị dưới dạng rất loãng
- hydrochloric acid
- một loại axit vô cơ ăn mòn mạnh HNO3
- nitric acid
- một phẩm vật tạo nên trong chuyển hóa các amino axit phenylalanine và tyrosine
- homogentisic acid
- mưa axit
- acid fallout
- mưa axit
- acid rain
- mưa axít
- acid rain
- mức axit
- acid level
- muối axit
- acid salt
- ngưng kết axit
- acid agglutination
- nhà máy sản xuất axit
- acid plant
- nhiệt axit
- acid heat
- nhũ tương axit
- acid emulsion
- nhúng Axit
- acid dip
- nồng độ axit
- acid concentration
- nước có axit
- acid water
- phần tử ắc qui axít chì
- lead acid cell
- phản ứng axit
- acid reaction
- phế liệu axit
- waste acid
- phép thử bằng axit
- acid test
- phễu axít
- acid funnel
- photphate axit
- acid phosphate
- phụ gia chống axit
- anti-acid additive
- phương pháp Bessemer axit
- acid Bessemer process
- phương pháp Bessemer axit
- acid converter process
- phương pháp lò thổi axit
- acid Bessemer process
- phương pháp lò thổi axit
- acid converter process
- phương pháp propan axit (tinh chế dầu)
- propane acid process
- phương pháp xử lý bằng axit
- acid treating process
- pin nhiên liệu kiểu axit phôtphoric
- phosphoric acid fuel cell
- pomat axit boric
- boric acid ointment
- protein axit nhân
- nuclear acid protein
- quá trình ankyl hóa bằng axit sunfuric
- sulphuric acid alkylation process
- quá trình axit
- acid process
- quá trình axit photphoric
- phosphoric acid process
- quá trình propan axit
- propane acid process
- quá trình xử lý bằng axit
- acid treating process
- sét đã axit hóa
- acid treated clay
- sét đã xử lý axit
- acid treated clay
- sốc axit
- acid shock
- sốc axit mùa xuân
- spring acid shock
- sol khí axit
- acid aerosol
- sơn bền axit
- acid-proof paint
- sơn bền axit
- acid-resistant paint
- sơn bóng chịu được axit
- acid-proof varnish
- sơn chịu axit
- acid-proof paint
- sơn chịu axit
- acid-resistant paint
- sơn chịu axit
- acid-resisting paint
- sơn chịu được axit
- acid-proof paint
- sơn chống axit
- acid proof paint
- sơn chống được axit
- acid-resisting paint
- sơn hóa rắn bằng axit
- acid-cured lacquer
- sự ăn mòn do axit
- acid corrosion
- sự biến cứng nhờ axit
- acid catalyst
- sự biến cứng nhờ axit
- acid hardening
- sự cẩn màu bằng axit
- acid mordant
- sự chạm nổi bằng axit
- acid embossing
- sự chất tải axit
- acid loading
- sự chất tải axit
- acid stress
- sự gia công bằng axit
- acid treating
- sự giòn do axit
- acid brittleness
- sự kết tủa axit
- acid precipitation
- sự khắc axit
- acid etching
- sự khử môi trường axit
- acid reduction
- sự làm trung tính axit
- acid neutralizing
- sự lên men axit
- acid fermentation
- sự lưu hóa bằng axit
- acid cure
- sự ngâm chiết axit
- acid leach
- sự nhận dạng axit
- acid badging
- sự nhúng axit
- acid dipping
- sự ô nhiễm axit
- acid pollution
- sự rửa bằng axit
- acid wash
- sự rửa bằng axit
- acid washing
- sự tẩm thực axit
- acid etching
- sự tẩy bằng axit
- acid cleaner
- sự tẩy gỉ bằng axit
- acid pickling
- sự thu hồi axit
- acid recovery
- sự tinh chế bằng axit
- acid refining
- sự xác định axit
- acid determination
- sự xác định độ axit
- acid test
- sự xử lý bằng axit
- acid treating
- sự xử lý bằng axit sunfuric
- sulphuric acid treating
- sự đánh bóng bằng axit
- acid polishing
- sương mù quyện axit
- acid fog
- tăng axit
- acid drift
- thép axit lò mở
- Steel, Open hearth acid
- thép chịu axit
- acid-proof steel
- thiết bị thu hồi axit
- acid recovery equipment
- thiết bị xử lý axit
- acid treating equipment
- thùng axit
- acid bath
- thùng axit
- acid tank
- thùng nâng chuyển axit
- acid elevator
- thùng nhận chịu áp axit
- acid elevator
- tỉ lệ dầu axit
- acid oil ratio
- tính bền axit
- acid stability
- tính chịu axit
- acid resistance
- tổng chỉ số axit
- total acid number (TAN)
- tổng giá trị axit
- total acid number
- trị số axit
- acid value
- trống gạn axit
- acid decantation drum
- tuyết axit
- acid snow
- tỷ trọng kế axit
- acid density meter
- vật liệu chịu lửa/chịu axit
- acid refractory
- vật đúc chịu axit
- acid-resistant casting
- vécni chịu axit
- acid-proof varnish
- vécni chịu được axit
- acid-proof varnish
- vữa chịu được axit và kiềm
- acid and alkali resistant mortar
- đa axit
- polybasic acid
- đa axit
- polyhydric acid
- đá axit
- acid rock
- đất axit
- acid soil
- đất chịu được axit
- acid-proof soil
- độ axit
- acid test
- độ bền axit
- acid stability
- độ chịu axit
- acid resistance
- được lót kín axit
- acid-lined
acidic
acidulous
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
acid
- amino axit không thay thế
- essential amino acid
- axit bay hơi
- volatile acid
- axit béo
- fatty acid
- axit béo no
- saturated fatty acid
- axit béo đói
- unsaturated fatty acid
- axit butiric
- butyric acid
- axit cacbonic
- carbonic acid
- axit không hòa tan trong nước
- water insoluble acid
- axit lactic kỹ thuật
- crude lactic acid
- axit lactic kỹ thuật
- technical lactic acid
- axit lactic tinh khiết
- regular lactic acid
- axit latic
- lactic acid
- axit linoleic
- linoleic acid
- axit malic
- malic acid
- axit margaric
- margaric acid
- axit nicotinic
- nicotinic acid
- axit pantotenic
- pantothenic acid
- axit para aminnobenzoic
- para-amino benzoic acid
- axit pectic
- pectic acid
- axit pha loãng
- weak acid
- axit thực phẩm
- edible acid
- casein axit
- acid casein
- chất chỉ thị nồng độ axit
- acid base indicator
- chất làm sạch axit
- acid cleaner
- chất tẩm axit
- acid wetting agent
- chất tẩy rửa axit
- acid cleaner
- chịu axit
- acid-proof
- chịu axit
- acid-resistant
- hòa tan trong axit
- acid-soluble
- sự biến tính do axit
- acid denaturation
- sự hầm có axit
- acid digestion
- sự thử axit nhanh
- rapid acid test
- sự thử axit picric lên độ đục
- picric acid turbidity test
- sự thử với axit nitric
- nitric-acid test
- sự thủy phân axit
- acid hydrolysis
- sự thủy phân trong môi trường axit
- acid hydrolysis
- sự trích ly axit
- acid extract
- sự xác định hàm lượng axit butiric
- butyric acid test
- sự xác định tỷ số axit
- acid test
- sự xác định độ axit
- acid test
- sự đông tụ axit
- acid curdling
- sự đông tụ do axit
- acid coagulation
- sự đông tụ không axit
- non-acid coagulation
- thời điểm kết thúc đông tụ axit
- acid-coagulation end point
- thùng axit
- acid bath
- tính chịu axít
- acid endurance
- tro không tan trong axit
- acid-insoluble ash
- Tỷ lệ giữa tỷ trọng theo Brix với độ axit
- Brix acid ratio
- tỷ lệ đường axit
- sugar-acid ratio
- váng sữa có độ axit cao
- high-acid scum
- váng sữa có độ axit thấp
- low-acid cream
- vị axit lactic
- lactic-acid flavour
- vi khuẩn tạo axit
- acid former
- vi khuẩn tạo axit
- acid-forming bacteria
Xem thêm các từ khác
-
Axit abietic
abietic acid -
Axit axetic
acetic acid, axit axetic băng, glacial acetic acid -
Axit axetic băng
glacial acetic acid -
Sự tưới ngập bờ ngăn
border irrigation -
Sự tưới ngập nước
flood irrigation -
Sự tưới nhỏ giọt
dropwise irrigation, drip irrigation -
Sự tưới nước
aspersion, irrigation, watering, sự tưới nước dưới sâu, subterraneous irrigation, sự tưới nước nhờ thấm, infiltration irrigation,... -
Sự tưới phun mưa
overhead irrigation, spray irrigation, sprinkler irrigation -
Sự tưới tiêu ngầm
subsurface irrigation -
Sự tưới tràn bờ
border irrigation, irrigation -
Sự tưới trên mặt đất
surface induction, surface irrigation -
Nền chịu lực
footing -
Nến chuẩn
standard candle -
Nền cơ bản
matrix -
Nền cọc
pile bottom, pile footing, pile foundation, giải thích vn : việc sắp xếp kết cấu cọc để phân phối khối lượng đá móng hoặc... -
Nền cứng
hard underlay, rigid base, rigid foundation -
Nền đá
ice bed, rock, rock foundation, stone bed -
Áp lực co ngót
shrinkage pressure, áp lực co ngót theo thời gian, shrinkage pressure versus time, áp lực co ngót thực, effective shrinkage pressure, áp lực... -
Áp lực của đất
earth load, earth pressure, earth thrust, soil pressure -
Áp lực của tải trọng
load pressure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.