Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Axit

Mục lục

Điện

Nghĩa chuyên ngành

acid

Giải thích VN: Chất điện giải trong bình acqui, hỗn hợp axit sunfuric [[nước.]]

ắcqui axít
acid accumulator
ắcqui axit-chì
lead-acid accumulator
ắcqui axit-chì
lead-acid battery
axit bão hòa
saturated acid
axit chưa bão hòa
unsaturated acid
axit chưa no
unsaturated acid
axit clohydric
chlohydric acid
axit hàn
soldering acid
axit mạnh
hard acid
axit nitric
nitric acid
axit nitrơ
nitrous acid
axit no
saturated acid
axit đậm đặc
concentrated acid
chỉ số axit toàn phần
total acid number
phần tử ắc qui axít chì
lead acid cell
phễu axít
acid funnel
pin nhiên liệu kiểu axit phôtphoric
phosphoric acid fuel cell

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

acid
ắcqui axít
acid accumulator
ắcqui axit-chì
lead-acid accumulator
ắcqui axit-chì
lead-acid battery
ắcqui axit-chì
lead-acid cell
amit axit
acid amide
ăn mòn axit
acid corrosion
ăn mòn bằng axit
acid etching
anbumin axit
acid albumin
anhiđrit của axit atphan
asphaltous acid anhydride
ankyl hóa axit flohiđric
hydrofluoric acid alkylation
ankyl hóa axit sunfuric
sulphuric acid alkylation
axit abietic
abietic acid
axit acrilic
acrylic acid
axit ăn được
edible acid
axit axetic
acetic acid
axit axetic băng
glacial acetic acid
axit bậc nhất
primary acid
axit bão hòa
saturated acid
axit benzoic
benzoic acid
axit benzoic, dùng làm thuốc sát trùng
benzoic acid
axit béo
fatty acid
axit béo thiết yếu
essential fatty acid
axit béo thiết yếu
essential fatty acid (efa)
axit boric
boric acid
axit boric
orthoboric acid
axit butyric
butyric acid
axit cacbonic
carbonic acid
axit catechinic
catechinic acid
axit chưa bão hòa
unsaturated acid
axit chưa no
unsaturated acid
axit clohydric
chlohydric acid
axit clohyđric
hydrochloric acid
axit cloric
chloric acid
axit lưu huỳnh
sulfur acid
axít crômic (dung dịch mạ)
chromic acid
axit dầu mỏ
petroleum acid
axit deoxiribonucleic
DNA (deoxyribonucleicacid)
axit folic
folic acid
axít galic
gallic acid
axit galotanic
gallotannic acid
axit gốc
parent acid
axit guđron
tar acid
axit hàn
soldering acid
axit hexahyđrobenzoic
hexadrobenzoic acid
axit hữu
organic acid
axit hypoclorơ
hypochloruos acid
axit hyđantoic
hudantoic acid
axit hyđrosunfurơ
hydrosulfurous acid
axit hyđrosunfurơ
hydrosulphuruos acid
axit hyđrosunphurơ
hydrosulfurous acid
axit hyđrosunphurơ
hydrosulphuruos acid
axit hyđroxybacbituric
dialuric acid
axit hyđroxycacboxylic
hydroxycarboxylic acid
axit hđroxybacbituric
hydroxybarbituric acid
axit keto
keto acid
axit lactic
lactic acid
axit linoleic (axit béo chính)
linoleic acid
axit maleic
maleic acid
axit malic
malic acid
axit mạnh
hard acid
axit mạnh
strong acid
axit manonic
mannonic acid
axit mật
deoxycholic acid
axit mẹ
parent acid
axit mesotactaric
mesotartaric acid
axit meta
meta-acid
axit N-metylaminoacetic
N-methylaminoacetic acid
axit naphtalenedisunphonic
naphthalenedisulphonic acid
axit nhân tế bào (ADN hay ARN)
nucleic acid
axit nhị
bi-acid
axit nitric
nitric acid
axit nitrơ
nitrous acid
axit nitrosunfuric
nitrosulfuric acid
axit nitrosunfuric
nitrosulphusric acid
axit nitrosunphuric
nitrosulfuric acid
axit nitrosunphuric
nitrosulphusric acid
axit nitrotactaric
nitrotartaric acid
axit no
saturated acid
axit nonoic
nonoic acid
axit Nordhausen
Nordhausen acid
axit nucleic
nucleic acid
axit octoboric
orthoboric acid
axit octocacbonic
orthocarbonic acid
axit octofocmic
orthoformic acid
axit octoosilixic
orthosilicic acid
axit oleic
oleic acid
axit oleicz
oleic acid
axit oxalic
oxalic acid
axít oxalic
oxalic acid
axit oxaluric
oxaluric acid
axit oxo
oxo acid
axit parabanic
parabanic acid
axit peroxy
peroxy acid
axit phenasic
phenasic acid
axit phòng chì
chamber acid
axit photphoric
phosphoric acid
axit phytic
phytic acid
axit pyruvic
pyruvic acid
axit rất độc
oxalic acid
axit raxemic
racemin acid
axit silixic
silicic acid
axit stearic C17H35COOH
stearic acid
axit styphnic
styphnic acid
axit sunfonic
sulfonic acid
axit sunfonic
sulphonic acid
axit sunfuric
sulfuric acid
axit sunfuric
sulphuric acid
axit sunfuric bốc khói
fuming sulfuric acid
axit sunfurơ
sulfurous acid
axit sunfurơ
sulphurous acid
axit sunphric bốc khói
fuming sulfuric acid
axit sunphuric bốc khói
nordhausen acid
Axit sunphuric H2SO4
Sulphuric acid
axit sunphurơ
sulfurous acid
axit sunphurơ
sulphurous acid
axit tái sinh
acid recovery
axit terebic
terbic acid
axit tetraoxodisunfuric
tetraoxodisulfuric acid
axit tetraoxodisunfuric
tetraoxodisulphuric acid
axit tetraoxođisunfuric
dithionous acid
axit tetraoxođisunphuric
dithionous acid
axit thải bỏ
waste acid
axit thu hồi
acid recovery
axit thực phẩm
edible acid
axit thực vật
vegetable acid
axit trihyđric
trihydric acid
axit tự do
free acid
axit vitriolic
vitriolic acid
axit xitric
citric acid
axit yếu
weak acid
axit đã sử dụng
spent acid
axit đậm đặc
concentrated acid
axit đialuric
dialuric acid
axit đialuric
hydroxybarbituric acid
axit đithiono
tetraoxodisulfuric acid
axit đithiono
tetraoxodisulphuric acid
axit đithionơ
dithionous acid
axit đổ ắcqui
battery acid
axit đồng đa
isopoly acid
bản chất axit
acid nature
bể axit
acid bath
tông chịu axit
acid resisting concrete
tông chịu axit
acid-proof concrete
tông chịu axit
acid-resistant concrete
tông chịu axit
acid-resisting concrete
tông chịu axít
acid-resisting concrete
tông chịu được axit
acid-resisting concrete
bị nhiễm axit nặng
acid-stressed
bình axit
acid bottle
bình chữa cháy sử dụng sođa axit
soda-acid extinguisher
bơm axit
acid pump
bỏng axit
acid burn
cặn axit
acid sludge
căng thẳng về axit
acid stress
chất kết dính bền axit
acid-resistant binder
chất làm khô axit naphtenic
naphthenic acid drier
chất nhận axit
acid acceptor
chậu (rửa) axit
acid bath
chỉ số axit mạnh
strong acid number
chỉ số axit toàn phần
total acid number
chỉ số axít toàn phần
TAN (totalacid number)
chiết phẩm axit
acid extract
chịu axit
acid resistant
chịu axit
acid resisting
chịu axit
acid-proof varnish
chịu axit
acid-resistant
chịu được axit
acid-proof
chở axit
acid loading
chu kỳ axit xyclic
citric acid cycle
chức axit
acid function
dấu axit
acid mark
dầu axit
acid oil
dòng chảy mặt axit
acid runoff
dung dịch axit
acid bath
dung dịch axit
acid solutaon
dung dịch axit
acid solution
dung dịch axit boric
boric acid solution
dung hạn axit (của đất)
acid tolerance
este axit
acid ester
fatty axit
stearic acid
gạch bền axit
acid resisting brick
gạch chịu axit
acid-proof brick
gạch chịu axit
acid-proof tile
gạch chịu được axit
acid-proof brick
gang thổi axit
acid Bessemer pig
gang thổi axit
acid pig
gang thổi Bessemer axit
acid Bessemer pig
gang thổi Bessemer axit
acid pig
găng tay bảo vệ chịu axit
acid-proof protective gloves
giả axit
pseudo-acid
giáng thủy axit
acid fallout
giáng thủy axit
acid rain
giấy chịu axit
acid-proof paper
giấy không axit
acid-free paper
glyxerit axit béo
fatty acid glyceride
gốc axit
acid radical
guđron axit
acid tar
hàm lượng axit
acid content
hạt axit
acid particle
hồ axit
acid lake
hồ axít hóa
acid lake
hồ axit tự nhiên
naturally acid lake
hơi axit
acid fume
hợp kim chịu axit
acid-resisting alloy
iôn axit
acid ion
keo không axit
acid-free glue
kết tủa axit
acid deposit
kết tủa axit khô
dry acid deposit
kháng axit
acid-fast
kháng axit
acid-proof
kháng axit
acid-resistant
kháng axit rượu, tính chịu axit rượu
acid alcohol resistance
khí thải axit
acid waste gas
không (chứa) axit
acid-free
kính mài mờ khắc bằng axit
acid-etched frosted glass
kỹ thuật khắc axit
acid-etch technique
Martin axit
acid open-hearth furnace
thổi axit
acid Bessemer converter
thổi axit
acid converter
thổi Bessemer axit
acid Bessemer converter
thổi Bessemer axit
acid converter
loại axit ăn mòn mạnh dùng rộng rãi trong công nghiệp
sulphuric acid
loại axit béo
palmitic acid
loại axit kháng nấm
unedecenoic acid
loại vitamin B rất quan trọng trong sự tổng hợp nucleic axit (azit nhân)
folic acid
loạn tiêu hóa axit
acid dyspepsia
lớp bảo vệ chống axit
acid protection coat
lớp cặn lót axit
acid bottom and lining
lớp cặn lót axit
acid lining
lớp chống axit
acid-proof lining
lớp phủ chịu axit
acid-proof coating
lớp phủ sàn tường chịu axit
acid-resisting floor and wall covering
lưu hóa axit
acid cure
mài axit
acid polishing
máy hút axit thải
acid dump bailer
máy nâng axit
acid egg
máy nâng chuyển axit
acid elevator
máy thử axit
acid tester
máy trộn axit boric
boric acid blender
máy đo tỷ trọng axit
acid density meter
môi trường dinh dưỡng axit
acid nutrient medium
một axit hữu chứa nitơ
uric acid
một axit đường nguồn gốc từ glucose
gludromic acid
một chất axit hữu
acetoacetic acid
một loại axit bay hơi
hydrocyanic acid
một loại axit mạnh trong dịch vị dưới dạng rất loãng
hydrochloric acid
một loại axit ăn mòn mạnh HNO3
nitric acid
một phẩm vật tạo nên trong chuyển hóa các amino axit phenylalanine tyrosine
homogentisic acid
mưa axit
acid fallout
mưa axit
acid rain
mưa axít
acid rain
mức axit
acid level
muối axit
acid salt
ngưng kết axit
acid agglutination
nhà máy sản xuất axit
acid plant
nhiệt axit
acid heat
nhũ tương axit
acid emulsion
nhúng Axit
acid dip
nồng độ axit
acid concentration
nước axit
acid water
phần tử ắc qui axít chì
lead acid cell
phản ứng axit
acid reaction
phế liệu axit
waste acid
phép thử bằng axit
acid test
phễu axít
acid funnel
photphate axit
acid phosphate
phụ gia chống axit
anti-acid additive
phương pháp Bessemer axit
acid Bessemer process
phương pháp Bessemer axit
acid converter process
phương pháp thổi axit
acid Bessemer process
phương pháp thổi axit
acid converter process
phương pháp propan axit (tinh chế dầu)
propane acid process
phương pháp xử bằng axit
acid treating process
pin nhiên liệu kiểu axit phôtphoric
phosphoric acid fuel cell
pomat axit boric
boric acid ointment
protein axit nhân
nuclear acid protein
quá trình ankyl hóa bằng axit sunfuric
sulphuric acid alkylation process
quá trình axit
acid process
quá trình axit photphoric
phosphoric acid process
quá trình propan axit
propane acid process
quá trình xử bằng axit
acid treating process
sét đã axit hóa
acid treated clay
sét đã xử axit
acid treated clay
sốc axit
acid shock
sốc axit mùa xuân
spring acid shock
sol khí axit
acid aerosol
sơn bền axit
acid-proof paint
sơn bền axit
acid-resistant paint
sơn bóng chịu được axit
acid-proof varnish
sơn chịu axit
acid-proof paint
sơn chịu axit
acid-resistant paint
sơn chịu axit
acid-resisting paint
sơn chịu được axit
acid-proof paint
sơn chống axit
acid proof paint
sơn chống được axit
acid-resisting paint
sơn hóa rắn bằng axit
acid-cured lacquer
sự ăn mòn do axit
acid corrosion
sự biến cứng nhờ axit
acid catalyst
sự biến cứng nhờ axit
acid hardening
sự cẩn màu bằng axit
acid mordant
sự chạm nổi bằng axit
acid embossing
sự chất tải axit
acid loading
sự chất tải axit
acid stress
sự gia công bằng axit
acid treating
sự giòn do axit
acid brittleness
sự kết tủa axit
acid precipitation
sự khắc axit
acid etching
sự khử môi trường axit
acid reduction
sự làm trung tính axit
acid neutralizing
sự lên men axit
acid fermentation
sự lưu hóa bằng axit
acid cure
sự ngâm chiết axit
acid leach
sự nhận dạng axit
acid badging
sự nhúng axit
acid dipping
sự ô nhiễm axit
acid pollution
sự rửa bằng axit
acid wash
sự rửa bằng axit
acid washing
sự tẩm thực axit
acid etching
sự tẩy bằng axit
acid cleaner
sự tẩy gỉ bằng axit
acid pickling
sự thu hồi axit
acid recovery
sự tinh chế bằng axit
acid refining
sự xác định axit
acid determination
sự xác định độ axit
acid test
sự xử bằng axit
acid treating
sự xử bằng axit sunfuric
sulphuric acid treating
sự đánh bóng bằng axit
acid polishing
sương quyện axit
acid fog
tăng axit
acid drift
thép axit mở
Steel, Open hearth acid
thép chịu axit
acid-proof steel
thiết bị thu hồi axit
acid recovery equipment
thiết bị xử axit
acid treating equipment
thùng axit
acid bath
thùng axit
acid tank
thùng nâng chuyển axit
acid elevator
thùng nhận chịu áp axit
acid elevator
tỉ lệ dầu axit
acid oil ratio
tính bền axit
acid stability
tính chịu axit
acid resistance
tổng chỉ số axit
total acid number (TAN)
tổng giá trị axit
total acid number
trị số axit
acid value
trống gạn axit
acid decantation drum
tuyết axit
acid snow
tỷ trọng kế axit
acid density meter
vật liệu chịu lửa/chịu axit
acid refractory
vật đúc chịu axit
acid-resistant casting
vécni chịu axit
acid-proof varnish
vécni chịu được axit
acid-proof varnish
vữa chịu được axit kiềm
acid and alkali resistant mortar
đa axit
polybasic acid
đa axit
polyhydric acid
đá axit
acid rock
đất axit
acid soil
đất chịu được axit
acid-proof soil
độ axit
acid test
độ bền axit
acid stability
độ chịu axit
acid resistance
được lót kín axit
acid-lined
acidic
giáng thủy axit
acidic rain
hạt axit
acidic particle
môi trường axit
acidic medium
mưa axit
acidic rain
mưa axit khô
dry acidic fallout
mưa axit ướt
wet acidic fallout
nước axit
acidic water
tiền chất axit
acidic precursor
vùng bị nhiễm axit
acidic area
đá axit
acidic rock
acidulous

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

acid
amino axit không thay thế
essential amino acid
axit bay hơi
volatile acid
axit béo
fatty acid
axit béo no
saturated fatty acid
axit béo đói
unsaturated fatty acid
axit butiric
butyric acid
axit cacbonic
carbonic acid
axit không hòa tan trong nước
water insoluble acid
axit lactic kỹ thuật
crude lactic acid
axit lactic kỹ thuật
technical lactic acid
axit lactic tinh khiết
regular lactic acid
axit latic
lactic acid
axit linoleic
linoleic acid
axit malic
malic acid
axit margaric
margaric acid
axit nicotinic
nicotinic acid
axit pantotenic
pantothenic acid
axit para aminnobenzoic
para-amino benzoic acid
axit pectic
pectic acid
axit pha loãng
weak acid
axit thực phẩm
edible acid
casein axit
acid casein
chất chỉ thị nồng độ axit
acid base indicator
chất làm sạch axit
acid cleaner
chất tẩm axit
acid wetting agent
chất tẩy rửa axit
acid cleaner
chịu axit
acid-proof
chịu axit
acid-resistant
hòa tan trong axit
acid-soluble
sự biến tính do axit
acid denaturation
sự hầm axit
acid digestion
sự thử axit nhanh
rapid acid test
sự thử axit picric lên độ đục
picric acid turbidity test
sự thử với axit nitric
nitric-acid test
sự thủy phân axit
acid hydrolysis
sự thủy phân trong môi trường axit
acid hydrolysis
sự trích ly axit
acid extract
sự xác định hàm lượng axit butiric
butyric acid test
sự xác định tỷ số axit
acid test
sự xác định độ axit
acid test
sự đông tụ axit
acid curdling
sự đông tụ do axit
acid coagulation
sự đông tụ không axit
non-acid coagulation
thời điểm kết thúc đông tụ axit
acid-coagulation end point
thùng axit
acid bath
tính chịu axít
acid endurance
tro không tan trong axit
acid-insoluble ash
Tỷ lệ giữa tỷ trọng theo Brix với độ axit
Brix acid ratio
tỷ lệ đường axit
sugar-acid ratio
váng sữa độ axit cao
high-acid scum
váng sữa độ axit thấp
low-acid cream
vị axit lactic
lactic-acid flavour
vi khuẩn tạo axit
acid former
vi khuẩn tạo axit
acid-forming bacteria

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top