- Từ điển Việt - Anh
Sự thử đứt gãy
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
fracture test
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
breaking test
Xem thêm các từ khác
-
Sự thử ép
compression test, crushing test -
Sự thử gãy
breakdown test, breaking test, fracture test, giải thích vn : sự thử bẻ gãy một bộ phận bằng kim loại và nghiên cứu bề mặt... -
Ký hiệu tiền tệ
currency sign, currency sign-cs, currency symbol, ký hiệu tiền tệ cố định, fixed currency symbol, ký hiệu tiền tệ động, floating... -
Ký hiệu trừu tượng
abstract symbol -
Ắc cối chuyển hướng
centre pin, centre pivot, king pin, bạc ắc cối chuyển hướng, centre pin liner -
Sự thử gia tăng
accelerated testing, accelerated test -
Sự thử giòn
friability test -
Sự thu gom
collection, gathering, interception -
Sự thu gom (có) lựa chọn
selective collection, separate collection -
Sự thu gom dầu thải
collection of waste oil -
Sự thử uốn tự do (hàn)
free bend test -
Sự thử va chạm
collision test, impact test, shock test, sự thử va chạm đối đầu, alternating impact test, sự thử va chạm mẫu bị cắt, notched bar... -
Kỷ jura
jura, jurassic, jurassic period, kỷ jura ( địa chất ), jurassic period, đá vôi kỷ jura, jurassic limestone -
Kỹ năng
skill., craftman ship, ingenuity, literacy, skill, học tiếng nước ngoài thì bao giờ cũng nên luyện cả bốn kỹ năng nói nghe viết... -
Ắc quy riêng
local battery (lb) -
Ắc quy tại chỗ
local battery (lb) -
Ách
Danh từ: yoke, Động từ: to come to a standstill, to be at a standstill, to... -
Sự thử va đập
collision test, drop (weight) test, percussion test, raking stem -
Sự thử va đập Charpy
charpy v-notch test, charpy impact test -
Sự thử va đập thanh có khía
notched bar impact test
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.