- Từ điển Việt - Anh
Sự thoái hóa
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
degeneracy
degeneration
degradation
devolution
degeneracy
degeneration
katagenesis
regression
retrogradation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
retrogradation
degeneration
degradation
Xem thêm các từ khác
-
Sự thoái lui
recession, regression, retrogression, setback, sự thoái lui của sườn thung lũng, recession of valley sides -
Kiểm chứng
verify; confirm., master, muster, proofing, sense, verify, không kiểm chứng, no proofing -
Kiểm chứng lại
reprove, retest, tín hiệu chống kiểm chứng lại, retest signal reticulation -
Kiểm định
calibrate, test, testing, kiểm định giả thiết bằng thực nghiệm, to test hypothesis with experiment, kiểm định giả thiết thống... -
Hệ thống pha khóa
phase-locked system, giải thích vn : một hệ thống rada bao gồm một máy tạo dao động cố định dùng để xác định các số... -
Hệ thống phân chia
slit system -
Sự thoát
escapement, evacuation, exhaust, outflow, sự thoát khỏi dòng, line escapement, sự thoát mở rộng, expand escapement -
Sự thoát khí
air drain, air escape, air vent, exhaust, gas emission, gas seepage, gassing, bleeding, exhaust -
Sự thoát nước
dewater, dewatering, drainage, draining, water disposal, water drainage, sự thoát nước bằng hệ giếng, drainage by well points, sự thoát... -
Kiềm hóa
causticize, alkalinize, alkalization, alkalize -
Kiểm kê
inventory., inventory, kiểm kê những gì có trong nhà, to inventory the contents of a house., hệ thống kiểm kê hồ sơ cáp vòng, loop... -
Kiểm nghiệm
analyse ,test., examine, audit, calibrate, check, checking calculation, master, muster, test, testing, verify, thủ tục kiểm nghiệm, audit procedure,... -
Hệ thống phân loại
classification system, classification system, grading system, hệ thống phân loại cấp bậc, hierarchical classification system, hệ thống phân... -
Sự thoát nước thẳng đứng
vertical drainage -
Sự thoát ra
effluence, efflux, escape-esc, issue, outflow, release, releasing, sự thoát ra ngoài khí quyển, efflux into atmosphere -
Sự thổi
blasting, blow, blowing, fan-wind, wind, putridity, sự thổi bằng khí nén, air blasting, sự thổi không khí, air blasting, sự thổi không... -
Kiểm soát
Động từ, check, checking, control, control (vs), inspect, inspection, overhaul, sight, to control; to examine, bit kiểm soát, check bit, bộ báo... -
Hệ thống phân phối không khí
air distribution system, hệ ( thống ) phân phối không khí cấp, supply air distribution system, hệ thống phân phối không khí cấp,... -
Hệ thống phanh
brake system, braking system, hệ thống phanh chống trượt, anti-skid braking system (as-bs), hệ thống phanh dạng mạch chéo, diagonal split... -
Sự thổi (thủy tinh) trong chân không
vacuum blowing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.