- Từ điển Việt - Anh
Kiểm kê
Mục lục |
Thông dụng
Inventory.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
inventory
- hệ thống kiểm kê hồ sơ cáp vòng
- Loop Cable Record Inventory System (LCRRIS)
- kiểm kê dữ liệu
- data inventory
- kiểm kê thực phẩm đông lạnh
- frozen food inventory
- kiểm kê thực tế
- physical inventory
- lập hệ thống kiểm kê theo ý muốn
- set up a custom inventory database
- sự điều khiển kiểm kê
- inventory control
- tập tin kiểm kê
- inventory file
- tiến hành kiểm kê
- draw up an inventory
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm nghiệm
analyse ,test., examine, audit, calibrate, check, checking calculation, master, muster, test, testing, verify, thủ tục kiểm nghiệm, audit procedure,... -
Hệ thống phân loại
classification system, classification system, grading system, hệ thống phân loại cấp bậc, hierarchical classification system, hệ thống phân... -
Sự thoát nước thẳng đứng
vertical drainage -
Sự thoát ra
effluence, efflux, escape-esc, issue, outflow, release, releasing, sự thoát ra ngoài khí quyển, efflux into atmosphere -
Sự thổi
blasting, blow, blowing, fan-wind, wind, putridity, sự thổi bằng khí nén, air blasting, sự thổi không khí, air blasting, sự thổi không... -
Kiểm soát
Động từ, check, checking, control, control (vs), inspect, inspection, overhaul, sight, to control; to examine, bit kiểm soát, check bit, bộ báo... -
Hệ thống phân phối không khí
air distribution system, hệ ( thống ) phân phối không khí cấp, supply air distribution system, hệ thống phân phối không khí cấp,... -
Hệ thống phanh
brake system, braking system, hệ thống phanh chống trượt, anti-skid braking system (as-bs), hệ thống phanh dạng mạch chéo, diagonal split... -
Sự thổi (thủy tinh) trong chân không
vacuum blowing -
Sự thổi bằng khí nén
air blasting -
Sự thổi bằng miệng
mouth blowing -
Sự thổi cho đông cứng
final blow, settle blow -
Sự thổi gió
air blowing, blast, blasting, blowing off, converting, purge, sự thổi gió mạnh, air blast, sự thổi gió mạnh, concentrated blast -
Sự thay dầu
oil change -
Sự thay đổi
alteration, alternation, change, changing, exchange, fluctuating, modification, shift, transformation, turning, variance, variation, change, modification,... -
Sự thay đổi áp suất
pressure variation -
Kiểm soát độ êm tĩnh
quieting control, buzz control -
Kiểm soát đường hàn
weld checking -
Sự thay đổi chiều dài
change (in length), length chamber, length change -
Sự thay đổi công việc
job changeover
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.