Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự vón cục

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

caking
clothing
coagulation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

clotting
curdling

Xem thêm các từ khác

  • Sự vòng

    turn, bellying, camber, bending, camber, deflection, flexion, flexure, sagging, slack, swag, sự võng do tải tĩnh, static deflection, sự võng của...
  • Ngạch ngân hàng

    bank balances
  • Ngách tunen

    tunnel niche
  • Ngách tùng

    conarial recess, pinela recess, recessus pinealis
  • Ngại

    worried; hesitant; fearful., Động từ., afraid, moth, ái ngại, to feel sorry for., to fear; to be afraid.
  • Ngàm

    dovetail halving., bind, brace, bracing, buckle, clamped, jam, pinch, rabbet joint, restraining, restraint, stiff, batch, dipping, immerse, soak, steep,...
  • Ngầm (dưới đất)

    subterranean, underground, bể chứa dầu ngầm dưới đất, underground oil storage, công sự ngầm dưới đất, underground casemate-type...
  • Ngầm (nước)

    phreatic
  • Ngàm 2 đầu

    fixed at two ends
  • Ngàm chặt

    dead embedding, stiff
  • Ngâm chiết

    abstract, erode, extract, infuse, leach, leaching, lixiviate, lixiviate, percolate, nước ngâm chiết, leach liquor, quá trình nghiền và ngâm...
  • Ngâm chìm được

    submersible
  • Ngâm chống thối

    burnettize, giải thích vn : ngâm vải hoặc gỗ vào dung dịch kẽm clorua để chống thối , mục ; một phương pháp đã lỗi [[thời.]]giải...
  • Ắt có

    necessary condition
  • Atbet

    asbestos, bảng atbet, asbestos board, lớp phủ atbet, asbestos sheet, phủ bằng atbet, asbestos covering
  • Sự võng xuống

    deflection, sagging, sự võng xuống của cửa, sagging door
  • Sự vớt bọt

    scumming
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top