- Từ điển Việt - Anh
Siêu cao tần
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hyperfrequency
superhigh frequency
UHF (ultra-high frequency)
ultrahigh frequency
ultra-high frequency (UHF)
Xem thêm các từ khác
-
Siêu dẫn
(vật lý) supraconductor., super conductivity, superconducting, biến áp siêu dẫn nhiệt độ cao, high-temperature superconducting transformer,... -
Siêu đạn đạo
hyperballistic -
Siêu diện
hypersurface -
Siêu điện thế
volt-rise -
Siêu điều hòa
hyperharmonic, superharmonic -
Có bảo hiểm
guard rail, insured -
Có bọc
lined -
Nhóm kinh tế xã hội
socio-economic group -
Nhóm ký tự
character group -
Nhóm kỹ xảo
effects bank -
Siêu dữ liệu
meta-data -
Siêu eliptic
hyperelliptic, tích phân giả siêu eliptic, pseudo-hyperelliptic integral, tích phân siêu eliptic, hyperelliptic integral, đường siêu eliptic,... -
Siêu hạn
(toán học) transfinite., hypercritical, transfinite, dòng siêu hạn, hypercritical flow, bản số siêu hạn, transfinite cardinal number, kính... -
Siêu hiển vi
ultramicroscopic., ultramicroscopic, kính siêu hiển vi, ultramicroscope. -
Siêu hiển vi học
ultramicroscopy -
Viên
bureau, ball, briquet, briquette, key brick, pellet, sphere, tablet, bead down, bend, binding, border, clinch, configuration, edge, fringing, pocket, rim,... -
Có bọt
blistered, bubbly, foam, foamed, frothy, frothy, mealy -
Nhóm lấp
fill group, repeating group -
Nhóm Li
lie group, nhóm li hình thức, formal lie group, nhóm li địa phương, local lie group -
Nhóm Li địa phương
local lie group
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.