Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Suối

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
spring

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

brook
fleet
rivulet
spring
nước suối
spring water
suối bùn
mud spring
suối cactơ
intermittent spring
suối cactơ
karstic spring
suối chứa sunfua
sulphurous spring
suối gián đoạn
intermittent spring
suối lộ
depression spring
suối lưu huỳnh
sulphurous spring
suối mặn
saline spring
suối nước khoáng
mineral spring
suối nước mặn
saline spring
suối nước mặn
salt water spring
suối nước nóng
thermal spring
suối phun
spouting spring
suối phun mạch động
pulsating spring
suối theo mùa
intermittent spring
suối theo mùa
karstic spring
suối đo đứt gãy
fault spring
trầm tích suối
spring deposit
stream
sỏi suối
stream gravel
streamlet
heat
máy bơm nhiệt để sưởi ấm
heating heat pump
tải nhiệt sưởi (ấm) không khí
air heat load
heating
băng sưởi
heating belt
bề mặt sưởi
heating surface
bề mặt sưởi ấm tổng cộng
aggregate heating surface
biểu giá điện sưởi ấm
heating tariff
bộ đun nước sưởi trung tâm
central heating water heater
bọc sưởi
heating jacket
buồng sưởi
heating chamber
cáp cấp nhiệt sưởi ấm
heating cable
chăn sưởi
heating blanket
chăn sưởi
heating blanket (hypothermia)
chăn sưởi ấm bằng điện
electric heating blanket
chiều cao lắp ráp (của sưởi)
mounting level (ofheating radiator)
chu trình sưởi ấm bằng hơi nóng
hot gas heating cycle
công suất sưởi
heating power
dàn (ống xoắn) sưởi ấm
heating grid
dàn ống xoắn sưởi (ấm)
heating coil
dầu sưởi dân dụng
domestic heating oil
dầu đốt sưởi
heating oil
diện tích sưởi
heating surface
dụng cụ sưởi
heating appliance
dụng cụ sưởi
heating unit
giàn (ống xoắn) sưởi ấm
heating grid
gian nồi hơi (sưởi)
heating boiler house
giàn ống xoắn sưởi (ẩm)
heating coil
giàn ống xoắn sưởi ấm
heating coil
hệ (thống) làm lạnh sưởi ấm nhiều vùng
plural zone heating and cooling system
hệ (thống) làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
thermoelectric heating cooling system
hệ (thống) sưởi ấm làm lạnh
refrigerating-heating plant
hệ (thống) sưởi ấm làm lạnh
refrigerating-heating system
hệ số sưởi kiểu nhiệt động
thermodynamic heating system
hệ sưởi tăng cường
booster heating system
hệ thống dùng khí sưởi ấm
gas heating system
hệ thống làm lạnh sưởi ấm nhiều vùng
plural zone heating and cooling system
hệ thống làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
thermoelectric heating cooling system
hệ thống sưởi
heating system
hệ thống sưởi (kiểu) một ống nhiều vòng kín
single-duct heating system with closed loops
hệ thống sưởi (phụ tùng)
heating system
hệ thống sưởi ấm
heating system
hệ thống sưởi ấm bằng điện
electric heating system
hệ thống sưởi ấm hỗn hợp
combined heating system
hệ thống sưởi ấm mở
open expansion tank heating system
hệ thống sưởi ấm trên
overhead heating system
hệ thống sưởi bằng nhiên liệu rắn
solid fuel heating system
hệ thống sưởi bằng nước nóng
hot water heating system
hệ thống sưởi bằng nước nóng
water heating system
hệ thống sưởi khí
mechanical heating system
hệ thống sưởi cục bộ độc lập
independent local heating system
hệ thống sưởi ga
gas-heating system
hệ thống sưởi không khí ẩm
warm air heating (system)
hệ thống sưởi kiểu kín
closed-type heating system
hệ thống sưởi kiểu một ống
one-pipe heating system
hệ thống sưởi kiểu ống phân phối dưới
bottom pipe distribution heating system
hệ thống sưởi kiểu ống phân phối trên
overhead pipe distribution heating system
hệ thống sưởi một ống
single pipe heating system
hệ thống sưởi nhiệt điện
thermoelectric heating system
hệ thống sưởi ống nhỏ
small bore heating system
hệ thống sưởi tiện nghi
comfort heating system
hệ thống sưởi tỏa không khí nóng
hot-air radiation heating system
hệ thống sưởi trung tâm
central heating
hệ thống sưởi trung tâm đốt dầu
oilfired central heating system
hệ thống sưởi điện bức xạ
electric radiant heating system
hệ thống sưởi điện bức xạ đối lưu
electric radiant convective heating system
hệ thống sưởi điện tích tụ
accumulation electric-heating system
hiệu ứng sưởi (ấm)
heating effect
khả năng sưởi ấm
heating capacity
kho không hệ thống sưởi
depot without heating system
khu vực sưởi ấm
heating section
làm nóng sưởi
chimney heating
sưởi
heating appliance
sưởi
heating furnace
sưởi phẳng
heating surface
đốt sưởi
heating blowpipe
mạch sưởi ấm
heating circuit
máy bơm nhiệt để sưởi ấm
heating heat pump
máy sưởi
heating unit
máy sưởi kiểu mạng lưới nhiệt
heating system heater
máy sưởi điện
electric heating device
môi trường sưởi ấm
heating medium
môi trường được sưởi
heating medium
mùa (được) sưởi ấm
heating term
mùa sưởi ấm
heating season
năng suất sưởi
heating capacity
năng suất tỏa nhiệt (của thiết bị sưởi)
radiator heating capacity
nhà sưởi
building with heating system
nhà không hệ thống sưởi
building without heating system
nhu cầu sưởi ấm
heating requirements
nồi hơi nước nóng sưởi ấm
heating and hot water boiler
ống dẫn khí sưởi ấm
heating blowpipe
ống dẫn sưởi
heating conduit
ống sưởi đứng
heating standpipe
panen sưởi trên tường
wall heating panel
quần áo sưởi ấm
heating garment
đồ nối một pha (của hệ thống sưởi)
single-phase connection scheme (ofheating installation)
sự ghép bộ máy sưởi
heating unit grouping
sự ổn định nhiệt trong hệ thống sưởi
thermal stability of heating system
sự sưởi ấm bằng hơi
gas heating
sự sưởi ấm bằng
furnace heating
sự sưởi ấm bằng nước nóng
hot water heating
sự sưởi ấm bằng điện
electric heating
sự sưởi ấm bằng điện
electrical) heating
sự sưởi ấm công nghiệp
process heating
sự sưởi ấm cục bộ
background heating
sự sưởi ấm hoàn nhiệt
regenerative heating
sự sưởi ấm qua panen trần
ceiling panel heating
sự sưởi ấm sàn
floor heating
sự sưởi ấm sàn
screed heating
sự sưởi ấm sàn
underfloor heating
sự sưởi ấm sàn bằng trữ nhiệt
thermal storage floor heating
sự sưởi ấm tái sinh
regenerative heating
sự sưởi ấm tập trung
central heating
sự sưởi ấm trong nhà
individual heating
sự sưởi ấm trung tâm
central heating
sự sưởi ấm tự động
automatic heating
sự sưởi ấm từng đợt
intermittent heating
sự sưởi áp suất thấp
low-pressure heating
sự sưởi bằng hơi nước
steam heating
sự sưởi bằng khí đốt
gas heating
sự sưởi bằng không khí nóng
warm air heating
sự sưởi bằng
stove heating
sự sưởi bằng nước nóng
hot water heating
sự sưởi bằng quạt
fan heating
sự sưởi bằng điện
electric heating
sự sưởi bằng điện kiểu panen
electric panel heating
sự sưởi cục bộ
local heating
sự sưởi không khí
air-heating
sự sưởi kiểu cánh
strip heating
sự sưởi nhanh bằng nước nóng
accelerated hot-water heating
sự sưởi trong nhà
space heating
sự sưởi trong phòng
room heating
sự sưởi trung tâm
central heating
sưởi (ấm) không khí
air heating
sưởi (bằng) bức xạ
radiation heating
sưởi (bằng) điện
electric heating
sưởi ấm bằng khí đốt
gas heating
sưởi ấm bằng đối lưu
convection heating
sưởi ấm dưới nền nhà
underfloor heating
sưởi ấm không gian
space heating
sưởi ấm khu vực
district heating
sưởi ấm tái sinh
regenerative heating
sưởi ấm, quạt gió điều hòa
Heating, Ventilation, and Air Conditioning (HVAC)
sưởi bằng bức xạ
radiant heating
sưởi bằng ga
gas heating
sưởi bằng khí
gas heating
sưởi cacte máy nén
crankcase heating
sưởi khoảng không gian lớn
space heating
sưởi không gian lớn
space heating
Sưởi nhiệt Mặt Trời
Solar heating
sưởi trung tâm
central heating
tải trọng sưởi
heating load
tấm sưởi
heating panel
tấm sưởi hồng ngoại
infrared panel heating
thiết bị sưởi
heating appliance
thiết bị sưởi
heating init
thiết bị sưởi (ấm) không khí
air heating apparatus
thiết bị sưởi ấm
heating appliance
thiết bị sưởi trong nhà
space heating appliance
thiết bị sưởi trung tâm
central heating
thiết bị sưởi điện dạng bảng
electric panel heating
thời kỳ sưởi ấm
heating period
thời kỳ sưởi ấm
heating season
trạm sưởi trung tâm
central heating plant
vận hành sưởi ấm
heating operation
ván sưởi
panel heating
vùng sưởi ấm
heating zone
điều chỉnh (quá trình) sưởi
heating control
điểu kiện sưởi
heating conditions
độ ổn định (chiều) đứng của hệ thống sưởi
vertical stability of heating system
độ ổn định nhiệt của hệ thống sưởi
thermal stability of heating system
đường cáp điện sưởi ấm
electric heating cable
đường cáp điện sưởi ấm
heating electric cable
warm up

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top