- Từ điển Việt - Anh
Táo
Thông dụng
Danh từ.
- (táo ta) jujube, jujubetree, Chinese date.
- (táo tây) apple, apple-tree.
Xem thêm các từ khác
-
Tạo
Thông dụng: Động từ., to create, to make, to form, to cause. -
Táo gan
Thông dụng: tính từ., overbold, daring. -
Tảo ngộ
Thông dụng: Động từ., to weed a grave. -
Tảo thanh
Thông dụng: Động từ., to mop up. -
Dức
Thông dụng: (địa phương) reprove. -
Táp
Thông dụng: Động từ., to snap., to lap. -
Đục
Thông dụng: Động từ, to chisel; to carve; to chase, to chip (xây dựng- chipping concrete: Đục bê tông) -
Đức
Thông dụng: virtue, righteousness., (cũ), (esed in front of nouns to indicate high standing or holiness)., kính... -
Tập
Thông dụng: danh từ, Động từ, set, section, booklet, volume, to drill, to excercise oneself, to try to, to... -
Đực
Thông dụng: tính từ, male; cock; buck; bull; he -
Đực người
Thông dụng: (thông tục) như đực -
Đuểnh đoảng
Thông dụng: như đểnh đoảng. -
Dúi
Thông dụng: bamboo rat., xem giúi -
Tát
Thông dụng: Động từ., to slap., to scoop (water)., to bail out of (a boat). -
Tất
Thông dụng: danh từ, phó từ, trạng ngữ, all, whole, socks, then surely, of course -
Dũi
Thông dụng: poke (snout...), grout. -
Dụi
Thông dụng: xem giụi -
Tạt
Thông dụng: Động từ., to drop in., to turn., to splash into., to lash against, to whip on (upon). -
Tật
Thông dụng: danh từ, infirmity, habit, disease, illness -
Đùi
Thông dụng: danh từ, thigh, lap
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.