Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đức

Mục lục

Thông dụng

Virtue, righteousness.
Kính trọng người đức
To respect the virtuous (righteous).
Vừa đức vừa tài
Both talented and vietuous.
(cũ)
(esed in front of nouns to indicate high standing or holiness).
Đức Thích Ca
Gautama Buddha;
Đức
Saint Maria;
Đức Chúa Trời
God, the Lord.

Xem thêm các từ khác

  • Tập

    Thông dụng: danh từ, Động từ, set, section, booklet, volume, to drill, to excercise oneself, to try to, to...
  • Đực

    Thông dụng: tính từ, male; cock; buck; bull; he
  • Đực người

    Thông dụng: (thông tục) như đực
  • Đuểnh đoảng

    Thông dụng: như đểnh đoảng.
  • Dúi

    Thông dụng: bamboo rat., xem giúi
  • Tát

    Thông dụng: Động từ., to slap., to scoop (water)., to bail out of (a boat).
  • Tất

    Thông dụng: danh từ, phó từ, trạng ngữ, all, whole, socks, then surely, of course
  • Dũi

    Thông dụng: poke (snout...), grout.
  • Dụi

    Thông dụng: xem giụi
  • Tạt

    Thông dụng: Động từ., to drop in., to turn., to splash into., to lash against, to whip on (upon).
  • Tật

    Thông dụng: danh từ, infirmity, habit, disease, illness
  • Đùi

    Thông dụng: danh từ, thigh, lap
  • Đũi

    Thông dụng: tussore., bộ quần áo đũi, a tussore suit.
  • Dụm

    Thông dụng: (địa phương; khẩu ngữ) assemble in a group, huddle up., ngồi dụm lại, to sit in a group,...
  • Đùm

    Thông dụng: danh từ, Động từ, hub, to warp; to envelope
  • Tấu

    Thông dụng: Động từ, to address, to tell tale
  • Tẩu

    Thông dụng: danh từ, Động từ, opium pipe, tobacco pipe, to flee, to run away, to hide
  • Tậu

    Thông dụng: Động từ, to buy, to purchase
  • Dún

    Thông dụng: (địa phương) như nhúm
  • Tàu chợ

    Thông dụng: danh từ., slow train.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top