- Từ điển Việt - Anh
Tâm thần
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- mind, mental
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
psyche
Xem thêm các từ khác
-
Tâm trí
danh từ, mind, heart and mind -
Bộ trưởng
Danh từ: minister, minister, secretary, secretary of state, bộ trưởng ngoại giao, minister for foreign affairs,... -
Phấn khởi
tính từ., exhilarative, cubic centimetre, excited, encouraged. -
Phần lớn
most, the greates part, for the most part, majority, bulk, major portion, majority -
Đồn lũy
bastion., fortresses -
Tâng bốc
Động từ, exalt, to appraise, to extol to the skies -
Bỏ vốn
invest, put money in., fund, bỏ vốn kinh doanh, to put one's money in a business. -
Bỏ xó
to lay up (in a napkin), (dùng phụ sau danh từ) worthless, cast off, scrap, đồ vật hỏng không dùng được bỏ xó một chỗ, to lay... -
Tấn công
Động từ, attack, to attack, to assault, bộ định hướng tấn công, attack director, kiểu tấn công, attack pattern, mẫu tấn công,... -
Tận cùng
tính từ, end, terminal, terminal -
Tàn sát
Động từ., massacre, slay, to massacre, to murder, to slaughter. -
Phân ngành
(sinh học) subphylum, filial branch -
Phần nhiều
the greatest part, most, most, majority -
Bội tín
to commit a break of trust, to play a confidence trick, breach of faith, hành động bội tín, an act of trust breaking, a confidence trick -
Nội các
danh từ., government, ministry, cabinet., divan -
Bội ước
to break one's promise, not to live up to one's pledge, breach of contract, một hành động bội ước, a break of pledge, ký chưa ráo mực đã... -
Phân phối
allot, allocate., allot, deal, deliver, dispatching, dispense, distribute, distributing, distribution, distributive, distributor, space, allocation, allot,... -
Phận sự
danh từ., stint, job responsibilities, duty, obligation. -
Cách điện
isolated, insulated, insulate, insulating, giá cách điện, insulating holder, giá cách điện, insulating retainer, giấy tẩm cách điện,... -
Tận tâm
tính từ, conscientious, whole-hearted
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.