Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phân phối

Mục lục

Thông dụng

Allot, allocate.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

allot
deal
deliver
dispatching
dispense
distribute
phân phối sai số
to distribute the error
distributing
bảng phân phối
distributing board
bảng phân phối chính
main distributing frame
bảng phân phối điện
distributing board
bảng phân phối điện
distributing frame
bảng phân phối điện
distributing plate
bảng phân phối điện
group distributing board
bảng phân phối điện (cho) tầng nhà
storey distributing panel
bộ phân phối
distributing channel
bộ phân phối
distributing frame
cấu phân phối
distributing mechanism
cốt thép phân phối
distributing reinforcement
hành lang phân phối
distributing lobby
kênh phân phối
distributing canal
kênh phân phối nước
distributing channel
kho lạnh phân phối
refrigerated distributing store
kho phân phối dụng cụ
implements distributing ware-house
khung phân phối
distributing frame
khung phân phối chính
main distributing frame
khung phân phối chính
main distributing frame (MDF)
khung phân phối chính
MDF (maindistributing frame)
khung phân phối tổ hợp
combination distributing frame
khung phân phối trung gian
IDF (intermediatedistributing frame)
khung phân phối trung gian
intermediate distributing frame (IDF)
mạng lưới phân phối nước
distributing net work
máng phân phối
distributing chute
máng phân phối
distributing gutter
mạng phân phối
distributing network
mũi phun phân phối
distributing nozzle
ống phân phối nước giảm nhiệt
water distributing tube (waterdistributor tube)
ống phân phối nước muối
brine distributing pipe
tấm phân phối lực
distributing plate
thanh cái phân phối
distributing busbar
thiết bị phân phối bêtông
concrete distributing device
trạm phân phối điện
distributing substation
trục phân phối
distributing shaft
tủ phân phối điện
distributing frame
van phân phối
distributing cock
van phân phối
distributing valve
đường ống phân phối
distributing pipe
đường ống phân phối nước
distributing pipe line
đường phân phối
distributing line
distribution
bảng cầu chì phân phối
distribution fuse board
bảng phân phối
distribution board
bảng phân phối
distribution frame
bảng phân phối
distribution fuse-board
bảng phân phối
distribution panel
bảng phân phối (điện)
distribution board
bảng phân phối chính
main distribution frame (MDF)
bảng phân phối trung gian
intermediate distribution frame-IDF
bảng phân phối đầu vào
main distribution frame-MDF
bảng phân phối điện
distribution board
bảng phân phối điện
distribution panel
bảng phân phối điện
distribution switch board
băng từ phân phối
distribution tape
bể nước phân phối
distribution reservoir
biến áp phân phối
distribution transformer
bộ khuếch đại phân phối (tín hiệu) video
video distribution amplifier
bộ phân phối lỏng
fluid distribution
bộ phân phối lỏng
liquid distribution
bộ phân phối ôxi
oxygen distribution battery
buồng phân phối của mạng lưới nhiệt
heating system distribution chamber
buồng phân phối nước thải
sewage distribution chamber
các công ty phân phối thông tin
Information Distribution Companies (IDC)
cáp phân phối (điện)
distribution cable
cáp phân phối cục bộ
local distribution cable
cấu hình lắp đặt phân phối
Configuration, Installation and Distribution (CID)
chi phí phân phối
distribution cost
chuỗi phân phối
distribution series
công ty phân phối
distribution company
cột phân phối điện
distribution pillar
cuộn băng phân phối
distribution tape reel
cuộn băng từ phân phối
DTR (distributiontape reel)
danh mục phân phối tải
load distribution manifest
danh sách phân phối
distribution list
danh sách phân phối
Distribution List (DL)
dây chuyền phân phối
distribution chain
dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
SNADS (SystemNetwork Architecture distribution services)
dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
system network architecture distribution services (SNADS)
giá phân phối cấp
Cable Distribution Frame (CDF)
giá phân phối cáp quang
Optical Distribution Frame (ODF)
giá phân phối nguồn
Power Distribution Frame (PDF)
giá phân phối số
Digital Distribution Frame (DDF)
giấy phép phân phối
distribution license
giếng phân phối nước
distribution box
giếng phân phối nước
distribution well
giếng phân phối nước thoát
sewage distribution chamber
hàm phân phối
distribution function
hàm phân phối mẫu
sample distribution function
hàm phân phối tiệm cận
asymptotic distribution function
hàm phân phối xác suất
probability distribution function
hàm phân phối xuyên tâm
radial distribution function
hàng đợi nhận phân phối
distribution recipient queue
hàng đợi phân phối
distribution queue
hành lang phân phối
distribution aisle
hệ (thống) phân phối freon
freon distribution system
hệ (thống) phân phối không khí
air distribution system
hệ (thống) phân phối không khí cấp
supply air distribution system
hệ (thống) phân phối nước
water distribution system
hệ (thống) phân phối điện
electrical distribution system
hệ (thống) phân phối điện năng
electrical distribution system
hệ phân phối
distribution system
hệ phân phối (nước)
distribution system
hệ phân phối amoniac
ammonia distribution system
hệ phân phối Edison (điện)
Edison distribution system
hệ phân phối lạnh
cold distribution system
hệ phân phối nước muối
brine-distribution system
hệ số phân phối
distribution factor
hệ số phân phối
distribution number
hệ số phân phối nước tưới
fieldwater distribution factor
hệ số phân phối nước tưới ruộng
field water distribution efficiency
hệ số phân phối theo làn
lane distribution factor
hệ số phân phối độ ẩm
moisture distribution efficiency
hệ số phân phối độ ẩm
moisture distribution factor
hệ thống (đường ống) phân phối nước
water-distribution system
hệ thống lưu trữ phân phối dữ liệu
Data Archive and Distribution System (DADS)
hệ thống ống phân phối khí vào
inlet distribution gas pipeline system
hệ thống phân phối
distribution system
hệ thống phân phối amoniac
ammonia distribution system
hệ thống phân phối freon
freon distribution system
hệ thống phân phối không khí
air distribution system
hệ thống phân phối không khí cấp
supply air distribution system
hệ thống phân phối lạnh
cold distribution system
hệ thống phân phối nước
water distribution system
hệ thống phân phối nước không khí
air and water distribution system
hệ thông phân phối truyền hình
television distribution system
hệ thống phân phối video đa điểm
Multi-point Video Distribution System (MDVS)
hệ thống phân phối điện
power distribution system
hệ thống sưởi kiểu ống phân phối dưới
bottom pipe distribution heating system
hệ thống sưởi kiểu ống phân phối trên
overhead pipe distribution heating system
hộp phân phối
distribution box
hộp phân phối
distribution cabinet
hộp phân phối điện
distribution box
hợp tác phân phối tệp quốc tế
International File Distribution Co-operative (IFDC)
kênh phân phối
distribution channel
kênh phân phối
distribution duct
kênh phân phối nước
distribution channel
két phân phối dầu
oil distribution tank
kho lạnh phân phối
distribution cold-storage warehouse
khung phân phối
distribution frame
khung phân phối chính
main distribution frame (MDF)
khung phân phối chính
MDF (maindistribution frame)
khung phân phối chuyển tiếp
junction distribution frame (JDF)
khung phân phối chuyển tiếp chính
main repeater distribution frame
khung phân phối kết hợp
combined distribution frame (CDF)
khung phân phối một mặt
single-sided distribution frame
khung phân phối nhóm
group distribution frame
khung phân phối số
digital distribution frame
khung phân phối trung gian
intermediate distribution frame (IDF)
khung phân phối đường dài
trunk distribution frame (TDF)
khung phân phối đường trung chuyển
TDF (trunkdistribution frame)
luật phân phối
distribution law
luật phân phối
law of distribution
lưới phân phối không khí
air distribution grille
lưới điện phân phối
electric distribution network
lưới điện phân phối hạ áp
low voltage distribution network
lưới điện phân phối trung áp
medium voltage distribution network
thuyết phân phối giá trị
value distribution theory
mạng lưới phân phối
distribution network
mạng lưới phân phối khí
gas distribution network
mạng lưới phân phối điện
electric distribution network
mạng phân phối
distribution network
mạng phân phối (điện)
distribution network
mạng phân phối (điện)
distribution system
mạng phân phối bằng dây cáp
cable distribution network
mạng phân phối chương trình
programme distribution network
mạng phân phối công suất
power distribution network
mạng phân phối cục bộ
local distribution network
màng phân phối dòng
string distribution diaphragm
mạng phân phối ngầm
underground distribution
màng phân phối tia
string distribution diaphragm
mạng phân phối điện năng
power line distribution system
mạng tưới phân phối
irrigation distribution system
mạng điện phân phối
electric distribution network
mật độ phân phối
frequency distribution
mật độ phân phối
frequency distribution function
môi trường phân phối
distribution medium
mômen của phân phối tần số
moment of a frequency distribution
mômen phân phối
distribution moment
mức dịch vụ phân phối
distribution service level
mục nhập phân phối
distribution entry
mương phân phối
distribution ditch
nhà (phân phối) 380V
380V (distribution) house
nhà (phân phối) 6kV
6 kV (distribution) house
ống gió phân phối
distribution duct
ống phân phối chính
distribution main
ống phân phối nước
distribution header
ống phân phối nước
distribution pipe
panen phân phối không khí (kiểu) tạo xoáy
turbulent air distribution panel
phân phối acsin
arcsine distribution
phân phối acsine
arcsine distribution
phân phối Bernoulli
Bernoulli distribution
phân phối bị thiếu
censored distribution
phân phối biên duyên
marginal distribution
phân phối biên độ tiếng ồn
NAD (noiseamplitude distribution)
phân phối biên độ tiếng ồn
noise amplitude distribution
phân phối chế độ cân bằng
equilibrium mode distribution
phân phối chữ nhật
rectangular distribution
phân phối chuẩn
normal distribution
phân phối chuẩn (tắc)
normal distribution
phân phối chung
general distribution (ofsoftware, e.g.)
phân phối chuỗi loga
logarithmic-series distribution
phân phối cuộc gọi giống nhau
Uniform Call Distribution (UCD)
phân phối cuộc gọi tự động của mạng
Network Automatic call Distribution (NACD)
phân phối cụt
truncated distribution
phân phối dừng
stationary distribution
phân phối F
f distribution
phân phối gama
gamma distribution
phân phối Gauss
Gausian distribution
phân phối Gauss
normal distribution
phân phối gián đoạn
discontinuous distribution
phân phối giới hạn
limiting distribution
phân phối hai chiều
bivariate distribution
phân phối hai mốt
bimodal distribution
phân phối hàm
exponential distribution
phân phối hình học
geometric (al) distribution
phân phối hình học
geometric distribution
phân phối hình học
geometrical distribution
phân phối hơi
steam distribution
phân phối hơi ẩm
moisture distribution
phân phối kép
double distribution
phân phối khóa
key distribution
phân phối không khí
air distribution
phân phối không khí chính xác
precise air distribution
phân phối không khí lạnh
cool-air distribution
phân phối không kỳ dị
non-singular distribution
phân phối không tâm
non-central distribution
phân phối không thuần nhất
heterogeneous distribution
phân phối kỳ dị
singular distribution
phân phối lạnh
cold distribution
phân phối lạnh
refrigeration distribution
phân phối lệch
skewed distribution
phân phối loga
logarithmic distribution
phân phối loga
logarithmic-series distribution
phân phối loga chuẩn
lognormal distribution
phân phối lỏng
liquid distribution
phân phối mẫu
sampling distribution
phân phối môi chất lạnh
refrigerant distribution
phân phối mômen
moment distribution
phân phối
exponential distribution
phân phối năng lượng
energy distribution
phân phối ngẫu nhiên
random distribution
phân phối nhị thức
binomial distribution
phân phối nhị thức
binominal distribution
phân phối nhị thức âm
negative binominal distribution
phân phối nhiệt độ đều đặn
uniform temperature distribution
phân phối nước
water distribution
phân phối phức hợp
compound distribution
phân phối Poát-xông
poisson's distribution
phân phối Poisson
Poisson distribution
phân phối rời rạc
discrete distribution
phân phối siêu bội
hypergeometric distribution
phân phối cấp
primary distribution
phân phối stuđen
student's distribution
phân phối tam giác
triangular distribution
phân phối tần số
frequency distribution
phân phối theo giới
sex distribution
phân phối thống
statistical distribution
phân phối thứ cấp (điện hạ áp)
secondary distribution
phân phối thực nghiệm
empiric distribution
phân phối tiệm cận
asymptoical distribution
phân phối tiệm cận
asymptotic (al) distribution
phân phối tin cậy
fiducial distribution
phân phối trên không
overhead distribution
phân phối trên đường tròn
circular distribution
phân phối trực tuyến
online distribution
phân phối x2
chi-square distribution
phân phối xác suất
probability distribution
phân phối đa thức
multinomial distribution
phân phối đa thức âm
negative multinomial distribution
phân phối đều
random distribution
phân phối đều
uniform distribution
phân phối điện dưới đất
underground distribution
phân phối điện năng
distribution of electrical energy
phân phối điện ngầm
underground distribution
phân phối độ rọi bằng candela trên m2
illuminance distribution in candela per sp.m
phân phối đối hợp
involution distribution
phân phối đơn vị
unit distribution
phân phối đồng thời
joint distribution
phân phối được nhóm
grouped distribution
phân trạm phân phối
distribution substation
phòng phân phối
distribution cabinet
phòng phân phối
distribution hall
phương pháp phân phối
distribution technique
phương pháp phân phối men
moment distribution method
phương pháp phân phối momen
method of moment distribution
phương pháp phân phối momen
method of moments distribution
phương pháp phân phối momen
moment distribution method
phương pháp phân phối mômen
moment distribution method
phương pháp phân phối mômen dẻo
plastic moment distribution method
phương sai của phân phối
variance of distribution
sử dụng danh sách phân phối
use of distribution list
sự phân phối (độ) ẩm
moisture distribution
sự phân phối ban đầu
basic distribution
sự phân phối bằng cáp
cable distribution
sự phân phối bằng cáp từ vệ tinh
satellite distribution to cable networks
sự phân phối chồng chất
cumulative distribution
sự phân phối chuẩn
normal distribution
sự phân phối chùm tia
beam distribution
sự phân phối còn
residual distribution
sự phân phối còn sót
residual distribution
sự phân phối công suất (truyền động 4 bánh)
power distribution
sự phân phối công suất không đối xứng
asymmetric power distribution or split
sự phân phối công suất phát xạ
power distribution (ofemission)
sự phân phối công suất phổ
spectral distribution of power density
sự phân phối công suất phổ
spectral power distribution
sự phân phối cuộc gọi tự động
ACD (automaticcall distribution)
sự phân phối cuộc gọi tự động
automatic call distribution (ACD)
sự phân phối cường độ
intensity distribution
sự phân phối dạng cây
tree distribution
sự phân phối dòng (điện)
current distribution
sự phân phối dòng chảy trong năm
annual distribution of runoff
sự phân phối fađinh
distribution of fading
sự phân phối fađinh
fading distribution
sự phân phối gamma
gamma distribution
sự phân phối Gaussien
Gaussian distribution
sự phân phối gián tiếp
indirect distribution
sự phân phối giọt
drop distribution
sự phân phối hai kiểu
bi-modal distribution
sự phân phối hình chuông
tapered distribution
sự phân phối hơi
steam distribution
sự phân phối kênh
channel distribution
sự phân phối không khí
air distribution
sự phân phối không khí trên trần
ceiling-mounted air distribution system
sự phân phối lạnh
refrigeration distribution
sự phân phối lỏng
liquid distribution
sự phân phối mở
open distribution
sự phân phối men
moment distribution
sự phân phối ngẫu nhiên
random distribution
sự phân phối nhiệt
heat distribution
sự phân phối nước
water distribution
sự phân phối pha
phase distribution
sự phân phối pha trong góc mở (anten)
phase distribution over the aperture (ofan antenna)
sự phân phối phổ
spectrum distribution
sự phân phối phổ biên độ
spectral amplitude distribution
sự phân phối phổ Gaussien
Gaussian spectral distribution
sự phân phối phổ năng lượng
spectral energy distribution
sự phân phối phổ tín hiệu
spectral distribution of the signal
sự phân phối phổ xuyên âm
spectral distribution of crosstalk
sự phân phối cấp
primary distribution
sự phân phối tải
load distribution
sự phân phối thời gian mức sai
error rate time distribution
sự phân phối thống
probability distribution
sự phân phối thống
statistical distribution
sự phân phối thống trường
statistical field-strength distribution
sự phân phối thứ cấp
secondary distribution
sự phân phối thu nhập
income distribution
sự phân phối tích lũy
cumulative distribution
sự phân phối tiếng ồn
noise distribution
sự phân phối trường
field distribution
sự phân phối ứng suất dạng parabon
parabolic distribution of stress
sự phân phối xác suất Gaussien
Gaussian probability distribution
sự phân phối xoáy
vortex distribution
sự phân phối địa
geographical distribution
sự phân phối điện
current distribution
sự phân phối điện
distribution of electricity
sự phân phối điện
electric distribution
sự phân phối điện
electrical distribution
sự phân phối điện
power distribution
tài liệu phân phối
distribution document
tâm phân phối mạch nhánh
branch-circuit distribution center
tầng phân phối
distribution stage
tập phân phối
distribution deck
tên danh sách phân phối
distribution list name
tham số của phân phối
parameter of distribution
thanh cái phân phối
distribution bus
thanh dẫn phân phối
distribution busbar
thiết bị phân phối
distribution plant
thiết bị phân phối bêtông
equipment for the distribution of concrete
thiết bị phân phối chất làm nguội
CDU (coolantdistribution unit)
thiết bị phân phối chất làm nguội
coolant distribution unit (CDU)
thiết bị phân phối công suất
power distribution unit
thiết bị phân phối không khí
air distribution apparatus
thiết bị phân phối không khí
air distribution equipment
thư viện phân phối
distribution libraries (DLIB)
thư viện phân phối
DLIB (distributionlibrary)
thùng phân phối dầu
oil distribution tank
tổn thất phân phối
distribution loss (es)
trạm phân phối khí
gas distribution plant
trạm phân phối khí đốt
field gas-distribution station
trạm phân phối khí đốt
gas distribution station
trạm phân phối nước
water distribution installation
trạm phân phối điện
distribution station
trạm phân phối điện
electrical distribution station
trạm phân phối-trọn bộ
distribution substation kiosk
trụ phân phối
distribution pillar
trục phân phối
distribution shaft
trung tâm phân phối
distribution center
trung tâm phân phối khóa
key distribution center
trung tâm phân phối khóa
Key Distribution Centre (KDC)
trung tâm phân phối khóa
CKD (cryptographickey distribution center)
trung tâm phân phối khóa mật
cryptographic key distribution center (CKD)
tủ phân phối đầu dây vào
lead in distribution cabinet
tỷ số phân phối dòng cấp
primary current distribution ratio
van phân phối
distribution cock
van phân phối
distribution valve
van phân phối khí đốt
gas-distribution value
vành phân phối
distribution ring
vùng phân phối
distribution zone
đầu cáp phân phối
cable distribution head
đĩa phân phối
distribution disk
điểm phân phối
distribution point-DP
điểm phân phối cáp
cable distribution point
điều khiển phân phối
distribution control
được phân phối
distribution curve
đường cong phân phối
distribution curve
đường cong phân phối chuẩn
normal curve of distribution
đường dây phân phối
distribution line
đường dây phân phối chương trình
television programme distribution line
đường dây phân phối trên không
overhead distribution line
đường ống phân phối
distribution pipeline
đường ống phân phối không khí
air distribution conduit
đường ống phân phối không khí
air distribution duct
đường ống phân phối nước
distribution pipe line
đường phân phối
distribution curve
đường phân phối
distribution line
distributive
băng phân phối
distributive tape
khu vực phân phối
distributive province
lớp phân phối
distributive layer
luật nửa phân phối
semi-distributive law
luật phân phối
distributive law
luật phân phối một phía
one-side distributive law
luật tỉ lệ phân phối
law of distributive proportion
luật tỷ lệ phân phối
law of distributive proportion
mạng phân phối
distributive lattice
phạm vi phân phối
distributive province
định luật phân phối
distributive law
distributor
bộ phận phân phối bitum
bitumen distributor
bộ phân phối của
slurry distributor
bộ phân phối cuộc gọi
call distributor
bộ phân phối dầu
oil distributor
bộ phận phối dầu
oil distributor
bộ phân phối hỗn hợp tông
concrete mix distributor
bộ phân phối không khí
air distributor
bộ phân phối kiểu lỗ hổng đơn
single orifice type distributor
bộ phận phối kiểu vành đục lỗ
perforated ring type distributor
bộ phân phối lỏng
fluid distributor
bộ phân phối lỏng
liquid distributor
bộ phận phối ngang dọc
crossbar distributor
bộ phân phối thức ăn
feeding distributor
bộ phân phối tín hiệu
signal distributor
bộ phận phối xung trung tâm
central pulse distributor
bộ phân phối đánh lửa
ignition distributor
bộ phân phối điện báo
telegraph distributor
bộ định thời giám sát bộ phân phối bộ quét
Distributor And Scanner Watch Dog Timer (DASWDT)
buồng phân phối
distributor chamber
cam phân phối
distributor cam
cam phân phối
distributor cross-grooved
cần phân phối
distributor arm
cần phân phối
distributor finger
cần phân phối
distributor rotor
chốt phân phối
distributor finger
chốt phân phối
distributor rotor
chụp máy phân phối
distributor cap
giá treo van phân phối
distributor valve bracket
kênh nhánh phân phối nước
subtateral distributor
máy phân phối bitum
bitumen distributor
máy phân phối bitum
bituminous distributor
máy phân phối dầu
oil distributor
máy phân phối kiểu trống xoay
rotary drum distributor
máy phân phối kiểu xoay
rotary distributor
ống phân phối hơi
perforated-pipe distributor
ống phân phối nước giảm nhiệt
water distributing tube (waterdistributor tube)
rôto phân phối
distributor arm
rôto phân phối
distributor finger
rôto phân phối
distributor rotor
trục bộ phân phối
distributor shaft
trục lăn phân phối mực
ink distributor roller
van phân phối
air brake distributor
van phân phối
distributor valve
đĩa khoan phân phối tốc lực
perforated-plate distributor
điểm phân phối
distributor points
space
buồng phân phối
plenum chamber (space)
vùng trống phân phối
distributed free space

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

allocation
chế độ phân phối
allocation system
chờ phân phối
on allocation
chương trình phân phối
allocation program
nguyên tắc phân phối
allocation principle
phân phối các nguồn lực
allocation of resources
phân phối chi phí
allocation of charges
phân phối hạn ngạch
quota allocation
phân phối lợi nhuận
allocation of profits
phân phối sản phẩm
product allocation
phân phối sức lao động
allocation of labour
phân phối vật
allocation of materials
phân phối vốn
allocation of funds
phí tổn phân phối
allocation cost
sự phân phối hàng mẫu
allocation of samples
sự phân phối ngoại tệ tự động
automatic foreign exchange allocation
sự phân phối nguồn vốn
resource allocation
sự phân phối quỹ
fund allocation
sự phân phối tài nguyên tối ưu
optimal resource allocation
sự phân phối thu nhập
allocation of revenue
sự phân phối tới ưu lợi nhất
optimum allocation
allot
apportionment
sở phân phối
basis of apportionment
phần chia chưa phân phối
unallocated apportionment
phần chia chưa phân phối
unallotted apportionment
assign
assignation
distribute
distribution
bảng phân phối chi phí
expense distribution list
bảng phân phối chi phí phục vụ
distribution statement of service cost
bảng phân phối tiền lương
payroll distribution
cảng phân phối
port of distribution
chênh lệch phân phối (giữa giá bán xuất xưởng)
distribution mark-up
chi phí phân phối
cost of distribution
chi phí phân phối
distribution expenses
chi phí phân phối hàng hóa
commodity distribution expense
chiến lược phân phối
distribution strategy
chính sách phân phối
distribution policy
chức năng phân phối
distribution function
chứng khoán để phân phối
distribution stock
cổ phiếu phân phối
distribution stock
sở phân phối
basis of distribution
sở phân phối
distribution basis
dây chuyền phân phối
chain of distribution
dây chuyền phân phối (hàng hóa)
chain of distribution
giấy báo phân phối
distribution memorandum
hàm phân phối xác suất
cumulative distribution function
hậu cần phân phối
distribution logistics
hệ phân phối đa điểm
multi-point distribution system
hệ số phân phối
distribution coefficient
hệ thống phân phối
distribution system
hệ thống phân phối khác
alternate distribution system
hợp đồng phân phối
distribution contract
những nhiệm vụ phân phối
distribution missions
phạm vi phân phối
distribution area
phân phối bán lẻ
retail distribution
phân phối bình quân
average distribution
phân phối cấp hai
secondary distribution
phân phối chọn mẫu
sampling distribution
phân phối chuẩn
normal distribution
phân phối nộp thuế công ty trước
qualifying distribution
phân phối cổ phần
distribution of shares
phân phối cổ tức
dividend distribution
phân phối của cải
wealth distribution
phân phối F
F distribution
phân phối hai mốt
bimodal distribution
phân phối hạn chế
limited distribution
phân phối hạn chế
restricted distribution
phân phối hàng hóa
commercial distribution
phân phối hàng loạt
macro-distribution
phân phối khi bình phương
chi-square distribution
phân phối lãi gộp
distribution of gross profit
phân phối lại vốn
capital gains distribution
phân phối lần thứ hai
secondary distribution
phân phối lần đầu
primary distribution
phân phối lao động hội
distribution of social labour
phân phối lợi nhuận
profit distribution
phân phối mẫu của một thống
sampling distribution of a statistic
phân phối
exponential distribution
phân phối ngân sách
distribution of budget
phân phối nhị thức
binomial distribution
phân phối poisson
poison distribution
Phân phối Poisson
Poisson distribution
phân phối quy
macro-distribution
phân phối quy lớn
macro-distribution
phân phối rộng rãi
extensive distribution
phân phối t student
student's t distribution
phân phối tài nguyên
distribution of resources
phân phối tài nguyên
resource distribution
phân phối tài sản
distribution of assets
phân phối tần số tương đối
relative frequency distribution
phân phối tần suất tương đối
relative frequency distribution
phân phối tập trung
intensive distribution
phân phối tập trung, thâm nhập
intensive distribution
phân phối theo chức năng, theo nghiệp vụ
functional distribution
phân phối theo giá bán
distribution on selling price
phân phối theo lãnh vực
distribution by sector
phân phối theo nhóm thu nhập
distribution by income group
phân phối theo sản lượng
distribution on output
phân phối theo số lượng
distribution on quantity
phân phối theo vùng
geographical distribution
phân phối theo địa
geographical distribution
phân phối thu nhập theo chức năng
functional distribution of income
phân phối tiền mặt
cash distribution
phân phối trên lãi gộp
distribution on gross profit
phân phối trên phí tổn chế tạo
distribution on manufacturing cost
phân phối vốn
distribution of fund
phân phối xác suất
probability distribution
phân phối xác suất liên tục
continuous probability distribution
phân phối xác suất rời rạc
discrete probability distribution
phân phối đều
uniform distribution
phân phối độc quyền
exclusive distribution
phân phối đúng chuẩn
canonical distribution
phân phối, tiêu thụ sỉ lẻ
wholesale and retail distribution
phí tổn phân phối
distribution costs
phí tổn phân phối thực tế
actual distribution cost
phiếu phân phối vật liệu
distribution sheet of store
phương pháp phân phối lợi nhuận
proposal for the distribution of profits
phương thức phân phối
mode of distribution
phương thức phân phối
type of distribution
quan hệ phân phối
distribution relations
số phân phối lợi tức
income distribution
sự phân phối chi phí
expense distribution
sự phân phối chiết khấu
off-price distribution
sự phân phối tính chọn lọc
selective distribution
sự phân phối hiện vật
distribution in kind
sự phân phối lợi tức
income distribution
sự phân phối quyền sở hữu
distribution of ownership
sự phân phối sau cùng
final distribution
sự phân phối số lượng
numerical distribution
sự phân phối sức lao động
distribution of labour
sự phân phối tài sản
distribution of property
sự phân phối theo luật số
exponential distribution
sự phân phối thu nhập
distribution of income
sự phân phối thu nhập công bằng
equitable distribution of income
sự phân phối thu nhập quốc dân
distribution of national income
sự phân phối trực tiếp
direct distribution
sự phân phối bản
capital distribution
sự phân phối đại quy
mass distribution
sự phân phối đồng đều
adequate distribution
sự quản phân phối hàng hóa
physical distribution management
tài khoản phân phối thu nhập
income distribution account
tổng phân phối
macro-distribution
tổng số (được phân phối)
total distribution
tổng số (được) phân phối
total distribution
tổng số được phân phối
total distribution
trung tâm phân phối
distribution centre
điều tra về phân phối (của các ngành nghề)
census of distribution
split
phân chia, phân phối lợi nhuận
split the profits
student's distribution

Xem thêm các từ khác

  • Phận sự

    danh từ., stint, job responsibilities, duty, obligation.
  • Cách điện

    isolated, insulated, insulate, insulating, giá cách điện, insulating holder, giá cách điện, insulating retainer, giấy tẩm cách điện,...
  • Tận tâm

    tính từ, conscientious, whole-hearted
  • Tán thành

    Động từ., approve, approbate, assent, pro, to agree to, to approve.
  • Tán thưởng

    Động từ., appreciate, to appreciate.
  • Tằn tiện

    danh từ, thrifty, thrifty, slinging, very shrifly
  • Nội loạn

    internal upheaval., civil commotion
  • Bòn rút

    Động từ, military aid, to squeeze
  • Tả ngạn

    danh từ., left back, left bank, left bank.
  • Chuyên khoa

    Danh từ: speciality, speciality, bác sĩ chuyên khoa thần kinh, a doctor with mental diseases as speciality
  • Bổng lộc

    danh từ., perk, loaves and fishes.
  • Nội nhật

    within a day, intraday, nội nhật ngày hôm nay, within today.
  • Nội nhũ

    (thực vật) endoderm., endosperm
  • Bọng ong

    danh từ, hive, beehive (làm bằng khúc gỗ rỗng)
  • Nói rõ

    clarify., qualify, stipulate
  • Số nhiều

    (ngôn ngữ) plural, quantity, scads
  • Ô nhiễm

    Động từ., contamination, pollution, to pollute., gánh nặng ô nhiễm, pollution burden, mức ô nhiễm ban đầu của nước, initial level...
  • Nòng cốt

    xem nòng cột, hub
  • Nông hội

    peasants' association., agricultural association
  • Nóng sốt

    steaming hot, boiling hot., hot, red-hot, hot, thức ăn nóng sốt, boiling hot food., tin nóng sốt, red-hot news (information).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top