- Từ điển Việt - Anh
Tính khó nóng chảy
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
fire resistance
Xem thêm các từ khác
-
Tính khoan được
drillability -
Bờ phân bậc
trench shore -
Bộ phận bị mài mòn
wearing part -
Tính không chỉnh hợp
unconformity -
Tính không chính xác
inaccuracy, inexactitude -
Tính không đều
unevenness, spottiness -
Tính không hoạt động
inactivity -
Tính không màu
colorlessness -
Tính không nóng chảy
infusibility -
Tính không ổn
mechanical instability -
Tính không ổn định dẻo
plastic instability -
Bộ phận chắn dầu
oil guard, oil separator, oil separator -
Điều chỉnh âm lượng
volume control, điều chỉnh âm lượng tự động, automatic volume control -
Điều chỉnh âm lượng tự động
automatic volume control -
Điều chỉnh áp lực
pressure control -
Điều chỉnh bằng điện
electrical control -
Tính không tan
insolubility -
Tính không xác thực
unreliability -
Bộ phận chống
backing piece -
Bộ phận chuẩn bị cấp
feed preparation unit, giải thích vn : bất kỳ thiết bị xử lý nào cung cấp nguyên liệu cho quy trình tiếp [[theo.]]giải thích...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.