- Từ điển Việt - Anh
Tương quan
|
Thông dụng
Động từ
- to interrelate, to correlate
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
correlation
- bậc tương quan
- degree of correlation
- biểu đồ tương quan
- correlation diagram
- bộ nhân dạng thủ tục-tương quan
- procedure-correlation identifier (PCID)
- chỉ số tương quan
- correlation index
- công cụ tương quan
- correlation tool
- dữ liệu tương quan
- correlation data
- hàm tương quan
- correlation function
- hàm tương quan chéo
- cross-correlation function
- hệ số tương quan
- correlation coefficient
- hệ số tương quan
- correlation coefficients
- hệ số tương quan
- correlation ratio
- hệ số tương quan (chuỗi hàng loạt)
- serial correlation coefficient
- hệ số tương quan âm
- negative correlation coefficient
- hệ số tương quan bội
- coefficient of multiple correlation
- hệ số tương quan bội ba
- triple correlation coefficient
- hệ số tương quan chính tắc
- canonical correlation coefficient
- hệ số tương quan chuỗi
- serial correlation coefficient
- hệ số tương quan dương
- positive correlation coefficient
- hệ số tương quan không gian
- space correlation coefficient
- hệ số tương quan riêng
- coefficient of partial correlation
- hệ số tương quan tần số
- frequency correlation coefficient
- hệ số vectơ tương quan
- vector correlation coefficient
- hệ thống đo mối tương quan vệ tinh
- correlation tracking system
- khoảng cách tương quan nằm ngang
- horizontal correlation distance
- khoảng tương quan
- correlation interval
- ma trận tương quan
- correlation matrix
- ma trận tương quan hoàn toàn
- complete correlation matrix
- mặt tương quan chuẩn
- normal correlation surface
- phân tích tương quan
- correlation analysis
- phân tích tương quan góc
- angular correlation analysis
- phép đo tương quan góc kép
- double angular correlation measurement
- phương pháp tương quan
- correlation method
- sơ đồ tương quan
- correlation diagram
- sự bất tương quan ngắn hạn
- medium tern de-correlation
- sự giảm tương quan pha trong góc mở anten
- phase de-correlation across the antenna aperture
- sự phân tích tương quan
- correlation analysis
- sự tương quan âm
- negative correlation
- sự tương quan chặt chẽ
- high correlation
- sự tương quan dương
- positive correlation
- sự tương quan hình ảnh
- video correlation
- sự tương quan không-thời gian
- space-time correlation
- sự tương quan nối tiếp
- serial correlation
- sự tương quan thời gian
- time correlation
- tách sóng tương quan
- correlation detection
- thí nghiệm (về) tương quan
- correlation experiment
- thủ tục tương quan
- correlation-measuring procedure
- tương quan (không thật, giả tạo)
- spurious correlation
- tương quan (theo) phương phân cực
- polarization-direction correlation
- tương quan âm
- inverse correlation
- tương quan ảo tưởng
- illusory correlation
- tương quan bội chuẩn tắc
- multiple normal correlation
- tương quan bội phi tuyến tính
- multiple curvilinear correlation
- tương quan chéo
- cross-correlation
- tương quan chính tắc
- canonical correlation
- tương quan của các chỉ số
- correlation of indices
- tương quan của chuyển dời liền cạnh
- correlation of adjacent transition
- tương quan dương
- direct correlation
- tương quan gama-gama
- gamma-gamma correlation
- tương quan giả
- nonsense correlation
- tương quan giả
- spurious correlation
- tương quan giả tạo
- nonsense correlation
- tương quan Gilliland
- Gilliland correlation
- tương quan góc
- angular correlation
- tương quan hạng
- grade correlation
- tương quan hạng
- rank correlation
- tương quan hoàn toàn
- perfect correlation
- tương quan không thật
- nonsense correlation
- tương quan không thật
- spurious correlation
- tương quan không tuyến tính
- nonlinear correlation
- tương quan momen tích
- product moment correlation
- tương quan moment tích
- product moment correlation
- tương quan riêng
- partial correlation
- tương quan tầm dài
- long-range correlation
- tương quan thật
- true correlation
- tương quan thính giác với thính giác
- Inter-Aural Cross Correlation (IACC)
- tương quan toàn phần
- total correlation
- tương quan trễ
- lag correlation
- tương quan trực tiếp
- direct correlation
- tương quan tuyến tính
- linear correlation
- tương quan vectơ
- vector correlation
- tương quan vòng
- circular correlation
- tương quan xung lượng
- momentum correlation
- tỷ số tương quan
- correlation ratio
- đỉnh hàm số tương quan
- correlation function peak
- đo tương quan góc bội ba
- triple angular correlation measurement
correlation, correlative, correlate
correlative
relational
Xem thêm các từ khác
-
Đường ống cái
main -
Đường ống cấp nhiệt
heat feed pipe, heat supply pipeline, heating line -
Đường ống cấp nước
charging line, water line, water supply line -
Đường ống chính
main, main line, primary pipe, trunk main, trunk pipeline, đường ống chính chịu áp, force main, đường ống chính có áp, force main, đường... -
Phòng gia lạnh
chill [cooling] room, chill room, chilling room -
Phòng giải khát
refreshment room -
Phòng giai lao
recreation room, entrance foyer, foyer, foyer (school), lobby, recreation room -
Phòng giải trí
attraction, recreation hall, recreation room -
Phòng giảm âm
reduction room -
Phòng giảng bài
lecture room -
Phòng giao dịch
transaction office, dealing room, floor, front office -
Phòng giáo viên
teacher base, teacher's room -
Phòng giặt
laundry room -
Phòng gọi điện thoại
telephone kiosk, telephone-booth -
Phòng hành chính
administration department -
Châu tam giác
delta -
Châu thổ
Danh từ.: delta, deltaic, deltaic delta, flat terrain, delta, châu thổ sông cửu long, the mekong delta., trầm... -
Châu thổ bị chôn vùi
fossil delta -
Châu thổ chân chim
bird's food delta -
Cháy
danh từ, Động từ: to burn, to blaze, to parch, to blow out, execute, run (job, program), tamper, aflame, combustion,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.