- Từ điển Việt - Anh
Tải trọng dao động
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fluctuating load
oscillating load
racking load
Xem thêm các từ khác
-
Hồ điều tiết lũ
flood control reservoir, flood pool, flood storage reservoir -
Hồ điều tiết năm
annual reservoir, annual storage reservoir, yearly reservoir -
Họ độ đậm nhạt của chữ
family of weights -
Họ đối tương thích
co-compatible family -
Đoạn gốc
root segment -
Đoạn hiển thị
display segment -
Mực trải mực
ink coverage -
Mục trống
void item, blank level, internal level -
Mức trung bình
average, average mark, mean level, on a level, mức trung bình biến điệu, average modulation depth, mức trung bình của mặt đất, average... -
Tải trọng di động
live load, rolling load, traffic load, traveling load, travelling load -
Hình thành trước
preform -
Hình tháp
pyramid, pyramidal, tower, hình tháp ( phát triển ) dân số, population pyramid, lượng tử hóa vector hình tháp ( mã hóa ), pyramid vector... -
Hình thể
danh từ, configuration, configurational, configurative, conformation, forme, outline, profile, form; figue; conformation; likeness, hình thể hệ,... -
Đoàn khảo sát
exploration crew -
Đoạn khung phía trước
forward frame section -
Mức trung gian
by-level, intermediate level -
Mức truy nhập
access level, mức truy nhập cơ bản, basic access level, mức truy nhập logic, logical access level -
Tải trọng đối xứng
balanced load, symmetric load, symmetrical load, tải trọng đối xứng với trục, axially symmetric load -
Tải trọng động
brunt, dynamic (al) load, dynamic bead, dynamic load, impulsive load, live cargo, moving load, thí nghiệm cọc chịu tải trọng động, dynamic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.