- Từ điển Việt - Anh
Tấm lát chịu lực
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
load bearing sheeting
working deck
working platform
Xem thêm các từ khác
-
Tấm lát có khía
corrugated deck, ribbed deck, riffled deck -
Tấm lát đường
flag, panel, road slab -
Các điều kiện biên
edge conditions, end conditions, fringe conditions, tác dụng của các điều kiện biên, effects of end conditions -
Các điều kiện cần thiết
necessary conditions, necessary requirements -
Đôi cực
terminal pair, antipole, cross-polar, polar reciprocal -
Đội cứu hộ
rescue party -
Đội cứu nạn
rescue party -
Đội cứu sinh
rescue party -
Doi đất
bay bar, point -
Đồi đất
earth mound (earth berm) -
Phần quay
rotor, bộ phận quay, rotor arm -
Phần quay quạt
fan wheel -
Phân ra
break, intercept, lay out, peg out, separate, stake out, come apart, decay, disaggregation, disintegrate, disintegration, disruption, disruptive, scission,... -
Phân rã beta
beta decay, phân rã beta kép, double beta decay -
Phân rã phóng xạ
radioactive decay, hằng số phân rã phóng xạ, radioactive decay constant, nhiệt lượng phân rã phóng xạ, radioactive decay heat, phân... -
Tấm lát mắt cáo
grid flooring, grid siding, latticed deck -
Tấm lát sàn
floor plate, floor tile, flooring board, flooring panel, parquetry stave -
Các điều kiện hợp đồng
conditions of contract, terms of a contract -
Các điều kiện vận hành
set of operating conditions, operating conditions -
Đối đầu
confront., abutment, butt, end-to-end, opposite, splice, rivalry, Đối thoại hay đối đầu, dialogue or confrontation.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.