Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Từng phần

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

partially

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

particular
partly
piecemeal
selective

Xem thêm các từ khác

  • Chất nhuộm màu

    pigment, stain, colouring matter, tinter, giải thích vn : trong trường hợp cụ thể , chất tạo màu trộn với nước [[]], dầu , và...
  • Chất nổ

    explosive, explosive, blasting agent, blasting charge, detonating explosive, detonating explosives, explosive material, proknock, chất nổ bán dẻo,...
  • Đường khe

    slot-line, groove
  • Đường khép kín

    closed line porosity, closed path, closing line
  • Dưỡng khí

    (cũ) oxygen., air diving, giải thích vn : một thuật ngữ dùng trong ngành lặn có bình khí nén để chỉ hỗn hợp không khí có...
  • Dưỡng khoan

    drill template, drilling jig, drilling template
  • Đường khoanh

    contour, contour lathe, contouring
  • Đường khói

    chimney, flue, smoke duct, đường khói ra, flue gas outlet
  • Phổ năng lượng

    energy distribution, energy spectrum, power spectrum, sự phân phối phổ năng lượng, spectral energy distribution, sự sai lệch tiêu chuẩn...
  • Phổ nhiễu

    diffraction spectrum, interference spectrum, interfering spectrum
  • Phổ nhiễu xạ

    diffraction spectrum
  • Phổ phát xạ

    transmitted spectrum, emission spectrum, vạch phổ phát xạ, emission spectrum line
  • Chất nổ gelatin

    gelatine blasting, gelatine dynamite, gelatinous explosive
  • Phổ quay

    rotational spectrum
  • Phổ rời rạc

    point spectrum, discrete spectrum
  • Phổ sóng cực ngắn

    microwave spectrum
  • Chất oxi hóa

    oxidant, oxidizer, oxidizing agent, oxidant, oxidizer, oxidizing agent
  • Chất pha

    additive, admixture, adulterant, vehicle
  • Chất pha loãng

    thinner, flux, reducer, dilute, chất pha loãng bùn khoan, mud thinner, chất pha loãng hơn, lacquer thinner, chất pha loãng màu, paint thinner,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top