- Từ điển Việt - Anh
Tự động hóa
|
Thông dụng
Động từ
- to automatic
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
computerize
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
automated
- bộ thao tác tự động hóa
- AO (automatedoperator)
- các hệ thống cao tốc tự động hóa
- Automated Highway Systems (AHS)
- công cụ suy luận tự động hóa
- ART (automatedreasoning tool)
- công cụ suy luận tự động hóa
- automated reasoning tool (ART)
- Dịch vụ tự động hóa thông tin thư viện Anh Quốc
- British Library Automated information Service (BLAISE)
- giản đồ logic tự động hóa
- automated logic diagram (ALD)
- giao diện thao tác tự động hóa
- AOI (automatedoperator interface)
- giao diện thao tác tự động hóa
- automated operator interface (AOI)
- hệ (thống) tự động hóa
- automated system
- hệ quản lý tự động hóa
- automated control system
- Hệ thống bám Rada số tự động hóa
- Digital Automated Radar Tracking System (DARTS)
- hệ thống quản lý vật liệu tự động hóa tiêu chuẩn
- Standard Automated Material Management System (SAMMS)
- hệ thống sắp nhóm tự động hóa
- ATOGRP (automatedgrouping system)
- hệ thống sắp xếp tự động hóa
- automated grouping system (ATOGRP)
- hệ thống tự động hóa
- automated system
- hệ điều khiển tự động hóa
- automated control system
- kết nối chéo tín hiệu số tự động hóa từng phần
- Partially Automated Digital Signal Cross-Connect (PADSX)
- Khả năng đáp ứng Internet của hệ thống tự động hóa NASA
- NASA Automated System Internet Response capability (NASIRC)
- lắp ráp tự động hóa
- automated assembly
- sự thử tự động hóa
- automated testing
- thiết bị tự động hóa
- automated equipment
- thiết kế kỹ thuật tự động hóa
- automated engineering design (AED)
- thư viện băng từ tự động hóa
- ATL (automatedtape library)
- thư viện băng từ tự động hóa
- automated tape library (ATL)
- văn phòng tự động hóa
- AO (automatedoffice)
- văn phòng tự động hóa
- automated office
- đồ họa tự động hóa
- automated graphics
automatics
automatize
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
automate
machine-based
robotization
robotize
Xem thêm các từ khác
-
Chất dẻo xốp
cellular plastics, expanded plastics, sponge plastics, chất dẻo xốp ô hở, open cell cellular plastics -
Chất điểm
material point, particle, chất điểm không tự do, constrained material point, chất điểm tự do, free material point, chuyển động chất... -
Chất điểm không tự do
constrained material point -
Chất điểm tự do
free material point -
Đường dây không cộng hưởng
nonresonant line, giải thích vn : Đường dây không tồn tại sóng đứng hoặc dài vô tận hoặc dài vừa đủ để thể hiện được... -
Đường dây Lecher
lecher line, lecher wire wavemeter, lecher wires -
Đường dây liên kết
tie line -
Đường dây liên lạc
communications line, exchange line, flow line, giant ties, wire communication line -
Đường đáy lũng
thalweg, talweg -
Phiên bản trước
old version, previous release, previous version -
Phiến chôn dưới đất
ground plate, earth plate -
Phiến đá
flag, flagstone bedplate, slab of stone, stone flag, kiến trúc phiến đá lát, flag build -
Phiến đá lát
flagstone, paving (stone) block, paving block -
Tủ dụng cụ
instrument cabinet, tool chest, tool locker -
Chất hàng
heap up, lade, pile up, handle, load, bảng kế hoạch chất hàng công -ten-nơ, container load plan, chất hàng lên tàu, load a ship with cargo,... -
Chất hấp phụ
adsorbent desiccant, adsorbent material, adsorbent material [medium, adsorbent medium, desiccant] -
Chất hấp thu
sorbent, absorbefacient, absorbent, absorbing material [media], absorbing medium, absorption medium, adsorbent, poison, sorptive, absorbent, adsorbent,... -
Đường dây nói
overhead line, talking circuit, junction line, giải thích vn : dòng điện đàm thoại . -
Đường dây nối dài
extension line -
Đường dây nóng
hot line, hot line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.