- Từ điển Việt - Anh
Tay sai
Thông dụng
Danh từ.
- agent, hireling, lackey.
Xem thêm các từ khác
-
Tay thợ
danh từ., skilled warkman. -
Đủng đỉnh
fishtail-palm. -
Đụng độ
clash., quân đội hai bên đụng độ ở biên giới, there was a clash between the teo sides' troop on the fronties. -
Tay trên
by stealing a march on somebodytealing a march on somebody -
Đùng đoàng
boom and bang, boom and crack., súng nổ đùng đoàng, firearms boomed and cracked. -
Tày trời
tính từ., heinous, very serious. -
Tay trong
danh từ., fifth columnist, assistant from within -
Dửng dưng
tính từ, indifferent -
Tẩy trừ
Động từ, to uproot, to wipe out -
Đùng đùng
boom away, bang away., boomingly., vừa nghe tiếng máy bay địch súng cao xạ đã nổ đùng đoàng, hardle had the noise of an enemy plane... -
Đứng đường
lounge at treet corners., Đứng đường đứng chợ, to lounge at street corners and market-places., Độ này nó rất hư chỉ đứng đường... -
Đứng giá
at a stabilized price., hàng đứng giá, the prices of goods are stabilized. -
Kì cọ
scrub up and down ,scrub carefully., scrape -
Đúng hẹn
come at the appointed time, be punctual. -
Dung hòa
Động từ, to harmonize -
Dũng khí
courage, bravery. -
Tệ bạc
tính từ, ungrateful -
Tê bại
Động từ, paralyse -
Đứng lên
cũng nói đứng dậy stand up, sit up, rise., mọi người đứng lên khi chủ tịch đoàn bước vào, everyone stood up when the presidium... -
Tế bào chất
danh từ, cytoplasm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.