- Từ điển Việt - Anh
Thép hoa Damat
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
Damascus steel
Giải thích VN: Loại thép cứng, dẻo có những đường vân sóng trang trí, xưa được dùng làm lưỡi kiếm. Cũng được gọi là Thép [[Damat.]]
Giải thích EN: A hard, flexible steel having a decorative pattern of wavy lines, originally used especially for sword blades. Also, damask steel.
Xem thêm các từ khác
-
Thép hypơtecti
hypereutectoid steel -
Bảng ben đờ
benderboard, giải thích vn : loại bảng có khối lượng nhỏ , dẻo dễ uốn , thường dùng để phân chia đất , làm hàng rào... -
Bằng biểu đồ
diagrammatic, graphic panel, dispatch sheet, chart sheet -
Dàn sản xuất (kỹ thuật nâng chuyển)
production platform -
Dẫn suất
derivative -
Dẫn suất cao
high derivatives -
Thép kéo nguội
cold drawn steel -
Thép kết cấu lò
furnace structural steel -
Thép không gỉ kép
duplex stainless steel, giải thích vn : một loại thép không gỉ làm bằng austenit và ferrit có khả năng chống sự ăn [[mòn.]]giải... -
Thép khuấy luyện
puddled steel -
Thép khuôn
form steel -
Bảng cân bằng hóa học
chemical balance sheet -
Đan thêu
stitch -
Dàn thô
coarse lattice, coarse lattice, laying-off -
Thép làm bích
flange steel -
Thép làm dao cắt
shear steel -
Thép làm ống
tube steel -
Thép lặng
killed steel -
Thép lò bằng
open hearth steel, siemens-martin steel -
Bảng cân đối (thu chi, tài sản)
balance sheet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.