- Từ điển Việt - Anh
Thông qua đường cong
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
curve negotiation
curve passage
negotiation of curves
Xem thêm các từ khác
-
Thông số
danh từ, data, factor, parameter argument, parametric, parameter, parameter, các hệ thống số liệu khoa học, scientific data systems (sds),... -
Bệnh tuyến thượng thận
adrenalopathy, adrenopathy, suprarenalopathy -
Màu lam cơ bản
blue primary -
Thông số đường truyền
line parameters, linear electrical parameters, transmission-line constant, transmission-line parameters -
Bệnh ưa chảy máu
deuterohemophilia, haemophilia, hemophilia, bệnh ưa chảy máu di truyền, heriditary hemophilia -
Đầu phân phối hơi nước
steam header -
Dấu phân tách
delimiter, separator -
Đầu phát lại
playback head, replay head -
Đầu phát lại đĩa hát
record playback head -
Dấu phẩy
comma., milling oil, accent, comma, point, prime, comma, biến số được phân cách bằng dấu phẩy, comma separated variable (csv), dấu phẩy... -
Màu lơ
blue, hole pattern -
Mấu lồi
core sample, error pattern, boss, outshot, projection, tuberosity -
Mẫu lõi khoan
drilling core, core sample -
Dấu phẩy điều hưởng
syntonous comma -
Dấu phẩy ngược
turned comma -
Dấu phết
prime -
Màu lục cơ bản
green primary -
Màu magenta
magenta -
Mẫu mài
section, grinding pattern -
Mẫu màu
color model, color sample, colour model
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.