- Từ điển Việt - Anh
Thương nghiệp
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
commercial
- hệ thống kết đông thương nghiệp
- commercial (industrial) freezing system [unit]
- kết đông thương nghiệp
- commercial freezing
- làm lạnh thương nghiệp
- commercial cooling
- làm lạnh thương nghiệp
- commercial refrigeration
- máy kết đông thương nghiệp
- commercial (industrial) freezing system [unit]
- máy kết đông thương nghiệp
- commercial freeze
- máy kết đông thương nghiệp
- commercial froster
- máy lạnh thương nghiệp
- commercial refrigerating machine
- máy lạnh thương nghiệp
- commercial refrigerator
- máy móc lạnh thương nghiệp
- commercial refrigeration equipment [machinery]
- máy nén kín thương nghiệp
- commercial sealed compressor
- máy nén lạnh thương nghiệp
- commercial refrigeration compressor
- máy đá thương nghiệp
- commercial ice generator [maker]
- máy điều hòa không khí thương nghiệp
- commercial air-conditioning equipment [machinery]
- nhiệt kế thương nghiệp
- commercial thermometer
- sự bảo quản lạnh thương nghiệp
- commercial cold storage
- sự làm lạnh thương nghiệp
- commercial cooling
- thành phố thương nghiệp
- commercial town
- thiết bị lạnh thương nghiệp
- commercial refrigeration equipment [machinery]
- thống kê thương nghiệp
- commercial statistics
- tổ máy lạnh thương nghiệp
- commercial refrigerating unit
- tổ ngưng tụ thương nghiệp
- commercial condensing unit
- trạm lạnh thương nghiệp
- commercial refrigerating installation
- tủ lạnh thương nghiệp
- commercial refrigerated cabinet
- tủ lạnh thương nghiệp
- commercial refrigerator
merchant
trade
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
business
- bệnh thái thương nghiệp
- business ailment
- chỉ số thương nghiệp
- index of business
- công thương nghiệp tư doanh
- private business
- hành vi thương nghiệp
- business dealing
- hoạt động thương nghiệp
- business movement
- học viện thương nghiệp
- business college
- nghiên cứu thương nghiệp
- business approach
- quán lệ thương nghiệp
- business practice
- sự chi trả chuyển nhượng công thương nghiệp
- business transfer payments
- sự hình thành công thương nghiệp
- business formation
- sự khảo sát thương nghiệp
- business survey
- sự thuê mướn trong thương nghiệp
- business tenancy
- thiết bị thương nghiệp
- business equipment
- thực tiễn thương nghiệp
- business practice
- thuế thương nghiệp
- business tax
- tiền gửi thương nghiệp (tiền gửi kinh doanh)
- business deposit
- tình báo thương nghiệp
- business intelligence
- tình trạng thương nghiệp
- business condition
- tư liệu thương nghiệp
- business material
- ứng dụng thương nghiệp
- business application
- vận tải thương nghiệp
- business traffic
- vốn thương nghiệp
- business capital
- đầu cơ thương nghiệp
- business speculation
- điều lệ thương nghiệp
- business regulation
commerce
commercial service
mercantile
trade
- bảng thống kê thương nghiệp
- trade restrictions
- bảng thống kê thương nghiệp
- trade returns
- bí mật thương nghiệp
- trade secret
- chu kỳ thương nghiệp
- trade cycle
- chu kỳ thương nghiệp, chu kỳ kinh tế
- trade cycle
- giới thương nghiệp
- trade circles
- hội đồng thương nghiệp
- trade chamber
- nhãn thương nghiệp
- trade mark
- nhãn đăng ký thương nghiệp
- registered trade mark
- sự lưu động của tư bản thương nghiệp
- trade capita movement
- tài vụ, tài chánh thương nghiệp
- trade financing
- tài vụ, tài chính thương nghiệp
- trade financing
- thương nghiệp bán lẻ
- retail trade
- thương nghiệp quốc doanh
- government trade
Xem thêm các từ khác
-
Bô chuyển mạch
commutator, charge switch, circuit breaker, communicator, selector, switch, switchgear, switching device, switching unit, bộ chuyển mạch chọn,... -
Bộ chuyển mạch ảnh đảo
reverse image switch -
Bộ chuyển mạch bập bênh
toggle switch -
Bộ chuyển mạch chính
main switch -
Đĩa âm thanh compac
cd audio disc, cd audio disk, compact audio disc -
Đĩa âm thanh số
digital audio disk -
Đĩa an toàn
safety disc, safety disk -
Đĩa ảo
virtual disk -
Địa áp
earth pressure, soil pressure -
Đĩa Arago
arago's disk -
Địa bàn
(cũ) 1 compass., field of action, area (of activity)., bearing circle, boussole, compass, compass circle, country, director, surveyor's compass, couverture,... -
Địa bàn con quay
gyro compass, gyrostatic compass -
Địa bàn địa chất
dip compass, geologic compass, geological compass -
Địa bàn hộp
box compass -
Máy khuấy nước muối
brine agitator, brine air cooler, brine circulator, brine circulator [mixer], brine mixer -
Máy khuếch đại
amplifier, booster, magnifier, máy khuếch đại ( nhiều tầng ), cascade amplifier, máy khuếch đại cao tần, high frequency amplifier, máy... -
Bộ chuyển mạch đảo chiều
commutator switch, sampling switch, scanning switch -
Bộ chuyển mạch điều khiển
control time, convection current -
Bộ chuyển mạch định thời
clock relay, time switch -
Bộ chuyển mạch đi-ốt
diode switch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.