- Từ điển Việt - Anh
Thị trường
|
Thông dụng
Danh từ
- market
- field of vision
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
current price
field of vision
visual field
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
market
- bán hàng hóa ra thị trường
- put goods into market (to...)
- bán phá giá trên thị trường
- dumping on the market
- bán theo giá thị trường
- sale at daily market price
- bản tin (giá) thị trường
- market report
- bản tin (giá) thị trường (chứng khoán)
- market report
- bản tin thị trường
- market letter
- bản tin thị trường
- market report
- ban tư vấn thị trường quốc gia
- National Market Advisory Board
- bảng nhu cầu thị trường
- market demand schedule
- bành trướng thị trường
- extension of market
- báo cáo thị trường mới nhất
- latest market report
- bảo hiểm nghiên cứu thị trường
- market research insurance
- bảo hiểm thăm dò thị trường
- market exploration insurance
- biện pháp duy trì giá trị thị trường
- measures to support the market
- bộ dạng thị trường
- market profile
- bòn rút lợi lớn, lợi dụng thị trường
- milk the market (to..)
- bóp nghẹt thị trường
- squeeze the market
- bót nghẹt thị trường
- squeeze the market (to...)
- cá có chất lượng thị trường
- market fish
- các công cụ của thị trường tiền tệ
- money market instruments
- các công cụ của thị trường vốn
- capital market instruments
- các khuynh hướng của thị trường
- tendencies of the market
- cách ứng xử thị trường
- market conduct
- cách định giá gạn kem thị trường
- market skimming pricing
- cảm giác thị trường
- market feeling
- cảm tính thị trường
- market sentiment
- cân bằng thị trường
- market equilibrium (marketclearing)
- can thiệp thị trường
- market intervention
- can thiệp thị trường tiền tệ
- money market intervention
- cạnh tranh thị trường
- market competition
- cầu (của) thị trường
- market demand
- cấu trúc thị trường
- market structure
- cầu vượt thị trường
- market excess demand
- chế độ hai loại thị trường hối đoái
- two-exchange market system
- chênh lệch giá thị trường
- market difference
- chỉ báo thị trường
- market imperfection
- chỉ báo thị trường
- market indicator
- chỉ số di động của thị trường
- market mobility index
- chỉ số giá trị thị trường gia quyền
- market value-weighted index
- chỉ số nghiêng về trị giá thị trường
- market value-weighted index
- chỉ số thị trường
- market index
- chia nhỏ thị trường
- market segmentation
- chiếm đoạt thị trường
- hold the market
- chiếm đoạt thị trường
- hold the market (to..)
- chiến lược dịch vụ thị trường ngoài nước
- foreign market servicing strategy
- chiến lược du lịch thị trường ngoài nước
- foreign market servicing strategy
- chiến lược sản phẩm -thị trường
- product-market strategy
- chiến lược thị trường
- market strategy
- chính sách thị trường
- market policy
- chính sách thị trường công khai
- open-market policy
- chính sách thị trường mở
- open market policy
- chính sách thị trường mở không tự nguyện
- involuntary open market policy
- chính sách thị trường tự do
- open-market policy
- Chợ đen (Thị trường hàng lậu và dịch vụ bất hợp pháp)
- black market
- chống đỡ thị trường
- supporting the market
- chu kỳ thị trường
- market cycle
- chủ nghĩa xã hội thị trường
- market socialism
- chuẩn thị trường
- quasi-market
- chức năng điều tiết của thị trường
- market mechanism
- chứng khoán của thị trường tiền tệ
- money market securities
- chứng khoán thị trường tài chính
- money market paper
- chứng khoán thị trường tiền tệ
- money market securities
- chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
- short-term money market paper
- chứng khoán thị trường tự do
- open-market securities
- chuỗi, dây chuyền, thị trường
- market chains
- chuyên gia nghiên cứu thị trường
- market researcher
- chuyên gia phân tích thị trường
- market analyst
- cơ cấu thị trường
- market mechanism
- cơ cấu thị trường
- market structure
- cơ chế hướng dẫn thị trường
- market guidance mechanism
- cơ chế thị trường
- market mechanism
- cơ hội thị trường
- market opportunity
- cổ phiếu mua được ngoài thị trường
- stock acquisition through the market
- cổ phiếu ưu tiên của thị trường tiền tệ
- money market preferred
- có thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường
- subject to market fluctuation
- cố ý làm cho thị trường (cổ phiếu) xuống giá mạnh
- raid on the market
- cố ý làm cho thị trường (cổ phiếu) xuống giá mạnh
- raid the market (to...)
- cố định giá thị trường
- pegging of market price
- công ty hàng đầu trong thị trường
- market leader
- Công ty điều tra thị trường Mỹ
- market Research Corporation of America
- Cục nghiên cứu Thị trường Anh
- British market research bureau
- cung cầu thị trường
- market supply and demand
- cung cầu trong thị trường lao động
- supply and demand on the labour market
- cung của thị trường
- market supply
- cung vượt thị trường
- market excess supply
- cuộc tấn công thị trường
- market raid
- dự báo thị trường
- market forecast
- dung lượng thị trường
- capacity of market
- duy trì thị trường
- maintain market (to...)
- duy trì thị trường-lưu giữ thị trường
- holding the market
- ghi giá theo thị trường
- marking to market
- giá (thị trường) trong nước
- home market prices
- giá biểu thị trường chính thức
- official market quotation
- giá bình quân thị trường
- market average
- giá cả thị trường
- market price
- giá cả thị trường
- market production
- giá cả thị trường thăng bằng
- market price
- giá công bố ở thị trường nước ngoài
- quotation of a foreign market
- giá niêm yết trên thị trường chứng khoán
- stock market price
- giá ở thị trường tự do
- free market price
- giá tham khảo thị trường thế giới
- reference world market price
- giá thâm nhập thị trường
- market penetration price
- giá thị trường
- market price
- giá thị trường bán sỉ
- wholesale market price
- giá thị trường của hàng bị tổn thất
- damaged market value
- giá thị trường hiện thời
- current market prices
- giá thị trường quốc tế
- international market price
- giá thị trường thăng bằng
- equilibrium market price
- giá thị trường thế giới
- world market price
- giá thị trường ước tính
- estimated market value
- giả thiết thị trường hiệu quả
- efficient market hypothesis
- giả thiết về hiệu quả của thị trường
- efficient market hypothesis
- giá trị thị trường
- market value
- giá trị thị trường riêng
- private market value
- giá trị thị trường đương thời
- current market value
- giá tùy theo nhu cầu thị trường
- market demand price
- giám đốc nghiên cứu thị trường
- market research director
- giao dịch thị trường (chứng khoán)
- market transactions
- giới tuyến an toàn thị trường
- security market line
- giữ vững thị trường
- peg the market (to...)
- giữ yên thị trường
- holding the market
- gõ búa thị trường
- hammering the market
- hàm cầu thị trường
- market demand function
- hàng hóa nhạy cảm với giá thị trường
- market leading commodities
- hàng hóa trong thị trường giá rẻ
- down-market goods
- hàng trên thị trường
- articles on market
- hàng trữ của thị trường
- market stock
- hệ thống thị trường quốc gia
- national market system
- hệ thống điều chỉnh thị trường bằng máy tính
- computerized market timing system
- hiệp hội du lịch thuộc khối thị trường chung
- Common Market travel Association
- hiệu quả của thị trường
- market performance
- hiệu quả phá hoại thị trường
- market destroying effect
- hiệu quả tạo thị trường
- market creating effect
- hiệu suất của thị trường
- market performance
- hiệu suất thị trường
- market performance
- hoàn trả theo giá thị trường quy định
- redemption at market prices
- hoạt động của thị trường
- market movement
- Hội nghiên cứu thị trường (Anh quốc)
- Market Research Society
- hối suất ở thị trường tự do
- free market (exchange) rate
- hối suất thị trường
- market rate of exchange
- hối suất thị trường công khai
- open-market rate
- hướng vào thị trường
- market orientation
- hướng vào thị trường
- market oriented
- hướng về thị trường
- market orientation
- nắm giữ thị trường
- market holding
- nắm quyền trên thị trường
- market power
- nền kinh tế hướng vào thị trường
- market directed economy
- nền kinh tế phi thị trường
- non-market economy
- nền kinh tế thị trường phát đạt
- developed market economy
- nền kinh tế thị trường tự do
- free-market economy
- nền kinh tế thị trường đang phát triển
- developing market economy
- nét chính về hàng hóa thị trường
- market outline
- nét đặc trưng của thị trường
- market profile
- ngẫu tượng thị trường
- idols of the market
- ngày giao dịch (thị trường chứng khoán)
- market day (market-day)
- nghiêm cứu thị trường xuất khẩu
- export market study
- nghiên cứu thị trường
- market research
- nghiên cứu thị trường nước ngoài
- foreign market study
- nghiên cứu thị trường xuất khẩu
- export market study
- nghiên cứu định lượng thị trường
- quantitative market research
- nghiên cứu định tính thị trường
- qualitative market research
- nghiệp vụ thị trường công khai (tiền tệ)
- open-market operations
- nghiệp vụ thị trường mở
- open-market operation
- nghiệp vụ thị trường mở
- open-market operations
- nghiệp vụ thị trường tự do thụ động
- defensive open market operations
- nghiệp vụ thị trường tự do động
- dynamic open market operations
- người kiến tạo thị trường
- market maker
- người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh tranh
- registered competitive market maker
- người mua bán trên thị trường chứng khoán viền vàng
- gilt-edged market makers
- người nắm thị trường
- market maker
- người ngầm thao túng thị trường
- market rigger
- người thách thức thị trường
- market challengers
- người thao túng thị trường
- market maker
- nhà kinh tế thị trường
- market economist
- nhà tạo thị trường
- market marker
- nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
- qualified third-market marker
- nhân tố thị trường
- market factor
- nhu cầu thị trường
- market demand
- những công ty theo thị trường
- market followers
- ổn định thị trường
- peg the market (to...)
- phá hoại giá thị trường
- spoiling the market
- phá hoại thị trường
- market destruction
- phạm vi sản phẩm-thị trường
- product-market scope
- phân chia thị trường
- market sharing
- phần thị trường chiếm được
- market share
- phần thị trường chiếm được
- share of the market
- phân tích thị trường
- market analysis
- phát triển thị trường
- build up a market (to...)
- phí tổn cho thâm nhập thị trường
- market access cost
- phí tổn tiến nhập thị trường
- market access cost
- phiếu khoán thị trường tiền tệ
- money market paper
- phòng quản lý thị trường
- market house
- quản lý thị trường tài chính
- money market management
- qui luật thị trường
- law of market
- quy luật thị trường
- law of market
- quy mô thị trường
- market size
- quy mô thị trường bình thường
- normal market size
- quy tắc thị trường
- market rule
- quỹ thị trường tiền tệ ngắn hạn được miễn thuế
- tax-exempt money market fund
- quỹ thị trường tiền tệ được miễn thuế
- ta-exempt money market fund
- quyền lực của thị trường
- market price
- quyền lực thị trường
- market power
- rà soát thị trường
- checking the market
- rổ thị trường
- market basket
- rủi ro gián đoạn thị trường
- market shut of risk
- rủi ro gián đoạn thị trường
- market shut off risk
- rủi ro phi thị trường
- non-market risk
- rủi ro thị trường
- market risk
- rủi ro về thị trường
- market risk
- rút khỏi thị trường
- market exit
- sắc thái thị trường
- market tone
- sản phẩm trong thị trường giá rẻ
- down-market product
- sản xuất hướng vào thị trường
- market oriented production
- sinh khí của thị trường
- breadth of the market
- sinh thái học thị trường
- market ecology
- sự bão hòa thị trường
- market saturation
- sự bao phủ thị trường
- market coverage
- sự bất lực của thị trường
- market failure
- sự biến động giá cả thị trường
- fluctuation in market prices
- sự biến động thị trường
- market fluctuations
- sự can thiệp vào thị trường
- tampering with the market
- sự cần đến, nhờ đến thị trường vốn
- recourse to the capital market
- sự chia nhỏ thị trường
- market segmentation
- sự chọn lựa mục tiêu thị trường
- market target selection
- sự gạn kem giá thị trường
- market skimming
- sự giả tạo của thị trường
- market simulation
- sự kháng cự của thị trường
- market resistance
- sự không hoàn hảo của thị trường
- market homogeneity
- sự không hoàn hảo của thị trường
- market imperfection
- sự làm tràn ngập các thị trường
- glutting of the market
- sự lành mạnh hóa thị trường
- shakeout in the market
- sự lên lại của giá thị trường
- market recovery
- sự lên xuống chỉ số (giá thị trường cổ phiếu)
- breadth of market
- sự mất thị trường
- loss of market
- sự mở của thị trường (chứng khoán)
- market opening
- sự mở rộng thị trường
- expansion of market
- sự mở rộng thị trường
- extension of market
- sự nắm giữ thị trường
- market holding
- sự nghiên cứu thị trường
- market research
- sự nhận ra thị trường
- market recognition
- sự phân chia thị trường
- market-sharing
- sự phân khúc thị trường
- market segmentation
- sự phân đoạn thị trường
- market segmentation
- sự phát triển thị trường
- market development
- sự quản lý thị trường
- market control
- sự rút khỏi thị trường
- market exit
- sự rút khỏi thị trường (của một hãng...)
- market exit
- sự sản xuất của thị trường
- market production
- sự siết chặt lưu thông tiền tệ (trên thị trường tiền tệ)
- stringency (ofthe money market)
- sự tăng giá thị trường
- appreciation of market prices
- sự tập trung hóa thị trường
- market concentration
- sự thâm nhập thị trường
- market penetration
- sự thăng bằng thị trường
- market equilibrium
- sự thăng trầm của thị trường
- vicissitude of the market
- sự thất bại thị trường
- market failure
- sự thủ nghiệm thị trường
- market testing
- sự thử nghiệm thị trường
- market testing
- sự vô hiệu trên thị trường
- inefficiency in the market
- sự xâm nhập thị trường
- market entry
- sự đánh giá thị trường
- market assessment
- sự đánh giá thị trường không chính xác
- inaccurate market assessment
- sự đáp ứng của thị trường
- market response
- sự đáp ứng người tiêu dùng ngoài thị trường
- consumer and market response
- sự định giá (chứng khoán) ở thị trường thứ hai
- quotation on a foreign market
- sự định giá (chứng khoán) ở thị trường thứ hai
- quotation on the second market
- sự định hướng theo thị trường
- market orientation
- sự định vị thị trường
- market power
- sự đổ xô vào thị trường chứng khoán
- run on the market
- sự đổi theo giá thị trường
- conversion at the market price
- sự đóng cửa của thị trường (chứng khoán)
- market close
- sự đóng cửa thị trường (chứng khoán)
- market close
- sự đột phá thị trường
- market thrust
- suất (chiết khấu) thị trường
- market rate (ofdiscount)
- suất chiết khấu của thị trường tự do
- open-market discount rate
- suất chiết khấu thị trường
- market rate of discount
- sức ép trong thị trường tiền tệ
- pressure in money market
- sức hấp thụ của thị trường
- market absorption
- tác động lợi nhuận của chiến lược thị trường
- profit impact of market strategy
- tài khoản ký thác của thị trường tiền tệ
- money market deposit account
- tâm lý thị trường
- market sentiment
- tầm đạt tới của thị trường
- market reach
- tăng trưởng thị trường
- market growth
- tạo một thị trường ra vẻ ổn định
- make a market
- tập quán thị trường
- market practice
- tập quán thị trường
- market price method
- tập tính thị trường
- market behaviour
- tập trung thị trường
- market concentration
- thái độ cư xử trên thị trường
- market conduct
- thăm dò thị trường
- explore the market
- thăm dò thị trường
- explore the market (to...)
- thâm nhập thị trường
- market entry
- thành quả của thị trường
- market performance
- thao túng thị trường
- manipulate the market
- thao túng thị trường
- manipulate the market (to...)
- thao túng thị trường
- manipulation of the market
- thao túng thị trường
- market rigging
- thao túng thị trường
- rig the market
- thao túng thị trường
- rig the market (to...)
- thao túng thị trường (chứng khoán)
- manipulation of the market
- thao túng thị trường (thường chỉ thị trường cổ phiếu)
- play the market
- thao túng thị trường (thường chỉ thị trường cổ phiếu)
- play the market (to...)
- thao túng, chi phối thị trường (chứng khoán)
- rigging the market
- thế đi của thị trường
- market behaviour
- theo giá thị trường
- at the market
- thị trường (bán) thanh lý cổ phiếu
- liquidating market
- thị trường (chiết khấu) hối phiếu
- bill market
- thị trường (chứng khoán) ngoài bảng giá
- unlisted securities market
- thị trường (chứng khoán, cổ phiếu, hàng hóa .[[..]])
- bullish market
- thị trường (cổ phiếu) đường sắt
- railway market
- thị trường (hàng hóa) công khai
- market overt
- thị trường (hàng hóa) kỳ hạn
- forward market
- thị trường (mua bán) giao (hàng và trả tiền) ngay
- spot market
- Thị trường bạc Luân Đôn
- London silver market
- thị trường bán buôn
- wholesale market
- thị trường bán khống
- short market
- thị trường bán lại
- reseller market
- thị trường bán lẻ
- retail market
- thị trường bán phá giá
- dumping market
- thị trường bán sỉ
- wholesale market
- thị trường bán sỉ tại địa phương
- local wholesale market
- thị trường bán sỉ trung ương
- central wholesale market
- thị trường bảo hiểm
- insurance market
- thị trường bảo lưu
- reserved market
- thị trường bất định
- fluctuating market
- thị trường bất động sản
- property market
- thị trường bất động sản
- property market (the..)
- thị trường bị chia cắt
- fragmented market
- thị trường bị dội
- weak market
- thị trường bị hạn chế
- limited market
- thị trường bị khống chế
- captive market
- thị trường bị lũng đoạn
- cornered market
- thị trường bị thao túng
- rigged market
- thị trường bị đầu cơ
- rigged market
- thị trường bị độc chiếm
- closed market
- thị trường bị đóng cửa
- closed market
- thị trường bồi thường
- compensating market
- thị trường bùng nổ
- exploding market
- thị trường buôn bán hợp tác (xã)
- co-operative wholesale market
- thị trường các chứng khoán mới phát hành
- new issue market
- thị trường các hộ sử dụng
- ultimate consumer market
- thị trường các quyền
- rights market
- thị trường các yếu tố sản xuất
- factors market
- thị trường các đồng tiền
- currency market
- thị trường các đồng tiền Châu Âu
- Eurocurrency market
- thị trường cạnh tranh
- competitive market
- thị trường cạnh tranh hoàn toàn
- perfect market
- thị trường cấp ba
- tertiary market
- thị trường cấp hai
- secondary market
- thị trường cấp hai, thứ cấp (chứng khoán)
- secondary market
- thị trường cấp II
- secondary market
- thị trường cấp một
- primary market
- thị trường cấp một, sơ cấp
- primary market
- thị trường chặt chẽ
- tight market
- thị trường châu Âu
- European market
- thị trường Châu Âu đơn nhất
- Single European Market
- thị trường chết
- dead market
- thị trường chia khu theo chủng loại hàng hóa
- section of the market
- thị trường chiết khấu
- commercial bill market
- thị trường chiết khấu
- discount market
- thị trường chiết khấu (phiếu khoán)
- discount market
- thị trường chiết khấu Luân Đôn
- London discount market
- thị trường chính
- leading market
- thị trường chính
- main market
- thị trường chính quốc
- home market
- thị trường chính thức
- official market
- thị trường chính, chủ yếu
- staple market
- thị trường cho vay
- loan market
- thị trường cho vay bảng Anh giữa các ngân hàng
- sterling Interbank market
- thị trường cho vay cách nhật
- overnight money market
- thị trường cho vay không kỳ hạn
- call loan market
- thị trường cho vay liên công ty
- inter-company loans market
- thị trường cho vay ngắn hạn
- money market
- thị trường cho vay ngắn hạn
- short loan market
- thị trường cho vay ngắn hạn (tiền lãi tính theo ngày)
- call market
- thị trường chú trọng giá rẻ
- price market
- thị trường chú trọng phẩm chất
- quality market
- thị trường chủ yếu
- leading market
- thị trường chủ yếu
- main market
- thị trường chưa mở, chưa khai thác
- untapped market
- Thị trường chung A-rập
- Arab Common Market
- thị trường chung Ca-ri-bê
- Caribbean Common Market
- thị trường chung châu âu
- Common Market
- thị trường chung Châu Âu
- European Common Market
- thị trường chứng khoán
- securities market
- thị trường chứng khoán
- stock market
- thị trường chứng khoán
- stock market exchange
- thị trường chứng khoán chợ đen
- kerb market
- thị trường chứng khoán dài hạn
- long end of the market
- thị trường chứng khoán Mỹ
- Yankee bond market
- thị trường chứng khoán ngoài bảng giá
- unlisted securities market
- thị trường chứng khoán ngoài Sở giao dịch
- curb market
- thi trường chứng khoán nhà nước
- tap market
- thị trường chứng khoán sơ cấp
- primary securities market
- thị trường chứng khoán toàn cầu
- global securities market
- thị trường chứng khoán đặc chủng
- specialist market
- thị trường chứng khoán đường phố (ngoài sở giao dịch)
- street market
- thị trường chứng nhận kết hối
- certificate market
- Thị trường Chung Trung Mỹ
- Central American Common Market
- Thị trường Chung Đông phi
- East African Common Market
- thị trường chuyên chở hàng hóa bằng máy bay
- aircraft freight market
- thị trường chuyên chở hàng hóa bằng tàu biển
- shipping freight market
- thị trường chuyển khẩu
- transit market
- thị trường có chiều hướng xuống giá
- bearish market
- thị trường có kiểm soát
- regulated market
- thị trường cổ phiếu
- equities market
- thị trường cổ phiếu
- equity market
- thị trường cổ phiếu
- stock market
- thị trường cổ phiếu thế giới
- global equities market
- thị trường cổ phiếu thường
- equities market
- thị trường có quá nhiều hàng trữ
- market overstocked
- thị trường có quyền chọn
- option market
- thị trường có tăng ngạch
- option market
- thị trường có thể cạnh tranh
- contestable market
- thị trường có thể cạnh tranh được
- contestable market
- thị trường có tổ chức
- organized market
- thị trường coi trọng chất lượng
- quality market
- thị trường công ăn việc làm
- job market
- thị trường công khai
- market overt
- thị trường công khai
- public market
- thị trường công nghệ phẩm
- market for industrial goods
- thị trường công nghiệp
- industrial market
- thị trường của người bán
- seller's (sellers') market
- thị trường của người bán
- seller's market
- thị trường của người mua
- buyer's (buyers') market
- thị trường của người mua
- buyer's market
- thị trường của người mua (tình trạng cung nhiều, cầu ít)
- buyer's market
- thị trường của nước thứ ba
- third country market
- thị trường cung bất ứng cầu
- tight market
- thị trường cung không đủ cầu
- tight market
- thị trường cùng loại
- generic market
- thị trường dẫn đạo
- leading market
- thị trường dành riêng
- reserve market
- thị trường dao động ngang
- sideways market
- thị trường dầu hỏa
- oil market
- thị trường dễ dàng
- easy market
- thị trường dễ dàng (về nguồn hàng hóa)
- easy market
- thị trường dễ mua
- easy market
- thị trường ế ẩm
- dull market
- thị trường ế ẩm
- heavy market
- thị trường ế ẩm
- inactive market
- thị trường giá bán (hối suất thị trường)
- offered market
- thị trường gia cầm
- rollercoaster market
- thị trường giá lên
- bull market
- thị trường giá lên
- rising market
- thị trường giá lên tột đỉnh
- top-heavy market
- thị trường gia súc
- stock market
- thị trường giá tăng mạnh
- strong market
- thị trường giá xuống
- bear market
- thị trường giá đơn vị
- unit price market
- thị trường giao dịch kỳ hạn
- settlement market
- thị trường giao dịch liên tục
- continuing market
- thị trường giao dịch liên tục
- continuous market
- thị trường giao dịch tiền mặt
- cash market
- thị trường giao dịch tiền mặt
- cash transaction market
- thị trường giao hàng ngay
- cash market
- thị trường giao ngay
- physical market
- thị trường giao ngay
- spot market
- thị trường giao sau
- forward market
- thị trường giao sau
- futures market
- thị trường giấy chứng nhận quyền mua cổ phần
- rights market
- thị trường giữa các ngân hàng
- interbank market
- thị trường gồm hai bên
- two- sided market
- thị trường hai bên
- two sided market
- thị trường hai chiều
- two-way market
- thị trường hai giá
- two-tier market
- thị trường hải ngoại
- market abroad
- thị trường hải ngoại
- overseas market
- thị trường hải ngoại (của) Nhật Bản
- Japan offshore market
- thị trường hai người bán
- duopoly market
- thị trường hạn chế
- restricted market
- thị trường hàng cấp thấp
- down-market
- thị trường hàng công nghiệp
- market for industrial goods
- thị trường hàng giá cao
- upscale market
- thị trường hàng giá rẻ
- down-market
- thị trường hàng giao ngay
- cash market
- thị trường hàng hiện có
- actuals market
- thị trương hàng hóa
- grey market
- thị trường hàng hóa
- commodity market
- thị trường hàng hóa trong nước
- domestic commodity market
- thị trường hàng hóa và nguyên liệu
- commodity market
- thị trường hàng hóa vật chất
- physical market
- thị trường hàng ngang
- horizontal market
- thị trường hành lang
- outside market
- thị trường hành lang (chứng khoán)
- offer-floor market
- thị trường hậu bị
- reserved market
- thị trường hay thay đổi
- fluid market
- thị trường hiếm ít nhu cầu
- soft market
- thị trường hiện có
- existing market
- thị trường hiện vật
- physical market
- thị trường hô giá
- outcry market
- thị trường hoạch định
- territorial market
- thị trường hoàn hảo
- perfect market
- thị trường hoạt động thông thoáng
- swimming market
- thị trường hỏi mua
- bid market
- thị trường hối phiếu đã được chấp nhận
- acceptance market
- thị trường hối đoái
- exchange market
- thị trường hối đoái
- foreign exchange market
- thị trường hối đoái cấp hai (thứ cấp)
- secondary exchange market
- thị trường hôn nhân
- marriage market
- thị trường hợp đồng
- contract market
- thị trường hư cấu
- dummy market
- thị trường hưng thịnh
- prosperous market
- thị trường hưng vượng
- prosperous market
- thị trường hướng vào người tiêu dùng
- consumer-orientated market
- thị trường hữu danh vô thực
- nominal market
- thị trường hữu hạn
- limited market
- thị trường ít biến động
- back and filling market
- thị trường kép
- double tier market
- thị trường khan hiếm
- tight market
- thị trường khó khăn cần nhiều nỗ lực
- exacting market
- thị trường khoẻ mạnh
- market healthy
- thị trường không chính thức
- non-official market
- thị trường không ổn định
- queasy market
- thị trường không ổn định
- unstable market
- thị trường không sôi động
- inactive market
- thị trường không thuần nhất
- fragmented market
- thị trường kiểm nghiệm
- check market
- thị trường kim loại lậu
- kerb market
- thị trường kim thuộc
- metal market
- thị trường kỳ hạn
- account market
- thị trường kỳ hạn
- forward market
- thị trường kỳ hạn
- futures market
- thị trường kỳ hạn
- terminal market
- thị trường kỳ hạn các công cụ tài chính
- financial futures market
- thị trường kỳ hạn tự do
- free futures market
- thị trường kỳ hạn về tiền tệ
- monetary futures market
- thị trường kỹ thuật chuyên môn
- know-how market
- thị trường kỹ thuật công nghiệp
- market in industrial technology
- thị trường lao động
- labour market
- thị trường lao động "trong hãng"
- internal labour market
- thị trường lao động bên ngoài
- external labour market
- thị trường lao động bên ngoài (hãng)
- external labour market
- thị trường lao động trong nước
- internal labour market
- thị trường lề đường
- curb market
- thị trường lề đường
- street market
- thị trường lên xuống thất thường
- uneven market
- thị trường lèo tèo
- narrow market
- thị trường lèo tèo
- thin market
- thị trường liên công ty
- inter-company market
- thị trường liên ngân hàng
- interbank market
- thị trường lúa gạo
- rice market
- thị trường luân lưu
- carrying market
- thị trường lưu thông tiền tệ
- finance market
- thị trường lưu động
- circulation market
- thị trường mại chủ-cung bất ứng cầu
- seller's market
- thị trường mẫn cảm
- sensitive market
- thị trường mễ cốc
- corn market
- thị trường mễ cốc
- grain market
- thị trường mềm
- soft market
- thị trường mỏ
- mining market
- thị trường mở
- open market
- thị trường mới nổi
- emerging market
- thị trường mỏng manh (dễ mất quân bình)
- thin market
- thị trường một chiều
- one-sided market
- thị trường một người
- one-man market
- thi trường mua bán các dẫn xuất (từ một thị trường tiền tệ)
- derivative market
- thị trường mua bán ký kết sôi nổi
- active market
- thị trường mục tiêu
- target market
- thị trường năng động, thị trường mua bán tích cực
- active market
- thị trường náo nhiệt
- active market
- thị trường ngắn hạn
- short end of the market
- thị trường ngắn hạn
- short-term market
- thị trường nghĩa địa
- graveyard market
- thị trường nghịch chuyển
- inverted market
- thị trường ngoài bảng giá
- outside market
- thị trường ngoại biên
- fringe market
- thị trường ngoại hối
- exchange market
- thị trường ngoại hối
- foreign exchange market
- thị trường ngoại hối chính thức
- official foreign exchange market
- thị trường ngoại hối kép
- dual exchange market
- thị trường ngoại hối không ổn định
- unstable exchange market
- thị trường ngoại hối kỳ hạn
- forward exchange market
- thị trường ngoại hối Luân Đôn
- London foreign exchange market
- thị trường ngoại hối tự do
- foreign exchange free market
- thị trường ngoài nước
- external market
- thị trường ngoài phố
- street market
- thị trường ngoài quây
- off-board market
- thị trường ngoài sở giao dịch
- off-board market
- thị trường ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
- outside market
- thị trường ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
- over-the-counter market
- thị trường ngoại tệ chính thức (của Nhà nước)
- official exchange market
- thị trường ngũ kim
- metal market
- thị trường người tiêu dùng
- consumer market
- thị trường người tiêu dùng sau cùng
- ultimate consumer market
- thị trường nhận trả (hối phiếu)
- acceptance market
- thị trường nhạy cảm
- sensitive market
- thị trường nhiều loại hàng hóa
- multiple commodity market
- thị trường nhỏ nhoi
- meager market
- thị trường nhộn nhịp
- active market
- thị trường nội bộ
- inside market
- thị trường nội bộ
- upstairs market
- thị trường nội địa
- domestic market
- thị trường nóng bỏng
- overheating market
- thị trường nông phẩm
- produce market
- thị trường nửa đen
- semi-black market
- thị trường nửa đen (chứng khoán)
- grey market
- thị trường nước ngoài
- foreign market
- thị trường ốm yếu
- sick market
- thị trường ổn định
- stabilized market
- thi trường ổn định vững chắc
- steady market
- thị trường ổn định vững chắc
- steady market
- thị trường phái sinh
- derivative market
- thi trường pháp định
- statutory market
- thị trường phát hành
- issuing market
- thị trường phát hành (chứng khoán)
- issue market
- thị trường phát hành trái phiếu
- bond floatation market
- thị trường phát triển nhanh
- fast developing market
- thị trường phi tài chính
- non-financial market
- thị trường phồn thịnh
- booming market
- thị trường phong tỏa
- frozen market
- thị trường phụ
- fringe market
- thị trường phụ
- sideways market
- Thị trường PORTAL
- PORTAL market
- thị trường quá tải (thừa ứ hàng hóa)
- overloaded market
- thị trường quốc ngoại
- overseas market
- thị trường quốc nội
- home market
- thị trường quốc tế
- international market
- thị trường quốc tế biến ảo khó lường
- vagarious international market
- thị trường sản phẩm (trừ khoáng sản)
- produce market
- thị trường sản phẩm thay thế
- replacement market
- thị trường sản vật
- produce market
- thị trường sau khi bán
- after-market
- thị trường sơ cấp
- primary market
- thị trường sôi động
- overheating market
- thị trường song hành
- black market
- thị trường song sinh
- twin market
- thị trường song song
- parallel market
- thị trường sức lao động
- labour market
- thị trường sức lao động
- market for labour
- thị trường sức lao động tại chỗ
- internal labour market
- thị trường súc vật
- cattle market
- thị trường suy kém
- depressed market
- thị trường suy tàn
- depressed market
- thị trường suy thoái
- declining market
- thị trường tài chánh (thị trường cho vay chung và dài hạn)
- capital market
- thị trường tài chính
- finance market
- thị trường tài chính
- financial market
- thị trường tài chính
- money market
- thị trường tài chính chợ đen
- kerb market
- thị trường tài chính khan hiếm tiền mặt
- stringent money market
- thị trường tài chính New York
- Wall Street market
- thị trường tài chính thế giới
- international capital market
- thị trường tài chính trong nước
- domestic financial market
- thị trường tại chỗ
- local market
- thị trường tăng giá
- strong market
- thị trường thanh thiếu niên
- youth market
- thị trường thế chấp
- mortgage market
- thị trường thế chấp cấp hai
- secondary mortgage market
- Thị Trường Thế Chấp Cấp II
- secondary mortgage market
- thị trường thế chấp sơ cấp
- primary mortgage market
- thị trường thế chấp thứ hai
- secondary mortgage market
- thị trường thế giới
- world market
- thị trường thí điểm
- test market
- thị trường thông thoáng
- ready market
- thị trường thông thoáng (hàng hóa được bán nhanh và dễ dàng)
- ready market
- thị trường thông thoát
- ready market
- thị trường thứ ba
- market outside the Community
- thị trường thứ ba
- offer-floor market
- thị trường thứ ba
- third market
- Thị trường thứ ba- thị trường cấp III
- third market
- thị trường thứ cấp
- junior market
- thị trưởng thứ cấp
- second-tier market
- thị trường thứ hai
- second market
- thị trường thử nghiệm
- trial market
- thị trường thứ nhất
- first market
- thị trường thứ tư
- fourth market
- thị trường thừa hàng hóa
- residual market
- thị trường thưa thớt
- thin market
- thị trường thừa ứ
- overload market
- thị trường thuần nhất
- homogeneous market
- thị trường thuê chợ
- freight market
- thị trường thuê nhân công
- employment market
- thị trường thuê tàu
- chartering market
- thị trường thuê tàu
- freight market
- thị trường thượng lưu
- up-market
- thị trường thương phiếu
- commercial bill market
- thị trường thương phiếu
- commercial paper market
- thị trường tiềm năng
- potential market
- thị trường tiền gởi giữa các công ty
- inter-company deposit market
- thị trường tiền tệ
- currency market
- thị trường tiền tệ
- money market
- thị trường tiền tệ Châu Âu
- Eurocurrency market
- thị trường tiền tệ giao ngay
- spot currency market
- thị trường tiền tệ khan hiếm tiền mặt
- tight money market
- thị trường tiền tệ Luân Đôn
- London money market
- thị trường tiền tệ ngắn hạn
- short-term money market
- thị trường tiền tệ nước ngoài
- external currency market
- thị trường tiền tệ quốc tế
- International Monetary Market
- thị trường tiền tệ quốc tế
- international money market
- thị trường tiền tệ trong nước
- domestic money market
- thị trường tiêu thụ
- sale market
- thị trường tiêu điều
- depressed market
- thị trường tiêu điều
- dull market
- thị trường tiêu điều
- flat market
- thị trường tín dụng
- credit market
- thị trường tín dụng
- loan market
- thị trường toàn cầu
- global market
- thị trường trái phiếu
- bond market
- thị trường trái phiếu có lãi suất cố định
- straight market (the...)
- thị trường trái phiếu yanki
- yankee bond market
- thị trường trầm trệ
- dull market
- thị trường trên gác
- upstairs market
- thị trường trì trệ
- reluctant market
- thị trường triển hoãn thanh toán
- contango market
- thị trường trong nước
- domestic market
- thị trường trong nước
- home market
- thị trường trong nước
- market at home
- thị trường trực tiếp
- spot market
- thị trường trung gian
- intermediate market
- thị trường trung ương
- central market
- thị trường tư bản quốc tế
- international capital market
- thị trường tự do
- free market
- thị trường tự do
- open market
- thị trường tự do và bỏ ngỏ
- free and open market
- thị trường ứ đọng
- heavy market
- thị trường văn hóa
- culture market
- thị trường vận tải biển
- shipping market
- thị trường vận tải hàng hóa
- freight market
- thị trường vàng
- gold (bullion) market
- thị trường vàng
- gold market
- thị trường vàng bạc
- bullion market
- thị trường vàng hai giá
- two-tier gold market
- thị trường vàng kép
- double tier gold market
- thị trường vàng Luân Đôn
- London gold market
- thị trường vàng tự do
- free gold market
- thị trường vay nóng
- call market
- thị trường việc làm
- placement market
- thị trường vốn
- capital market
- thị trường vốn
- financial market
- thị trường vốn ngắn hạn
- short-term capital market
- thị trường xã hội
- social market
- thị trường xám
- grey market
- thị trường xao động
- disturbed market
- thị trường xe hơi cũ
- second-hand car market
- thị trường xí nghiệp
- business market
- thị trường xuất khẩu
- export market
- thị trường xuống giá
- bear market
- thị trường xuống giá
- graveyard market
- thị trường xuống giá
- market write-downs
- thị trường yên tĩnh
- dull market
- thị trường yên tĩnh
- quiet market
- thị trường yên tĩnh
- quite market
- thị trường yếu kém
- weak market
- thị trường yếu ớt
- market weak
- thị trường yếu ớt
- weak market
- thị trường yếu tố
- factor market
- thị trường đã bán hết
- sold-out market
- thị trường đại chúng
- mass market
- thị trường đang kém sút
- sagging market
- thị trường đang lên giá
- bullish market
- thị trường đang sút kém
- sagging market
- thị trường đầu cơ
- speculative market
- thị trường đầu cơ giá lên
- bull market
- thị trường đầu cơ giá xuống
- bear market
- thị trường đầu cuối
- terminal market
- thị trường đầu mối
- terminal market
- thị trường đầu mối (nông sản phẩm)
- terminal market
- thị trường đầu mối nông lâm sản
- terminal market
- thị trường đầu tư
- investment market
- thị trường đầy hứa hẹn
- promising market
- thị trường đầy hứa hẹn (bán được nhiều hàng....)
- promising market
- thị trường đen
- black market
- thị trường định phần bán
- restricted market
- thị trường đình trệ
- stagnant market
- thị trường đình trệ
- stale market
- thị trường định đốn
- flat market
- thị trường đồ cũ
- junk market
- thị trường đồ cũ
- second-hand market
- thị trường đồ cũ
- second-hand market (the...)
- thị trường đô la Châu Âu
- Eurodollar market
- thị trường đô-la Châu Á
- Asian dollar market
- thị trường đô-la Châu Âu
- Eurodollar market
- thị trường độc quyền
- monopolistic market
- thị trường độc quyền hoàn toàn
- perfect market
- thị trường độc quyền nhu cầu
- monopolistic market
- thị trường đứng giá, vững giá
- strong market
- thị trường được chỉ dẫn
- indicated market
- thị trường được kiểm soát
- controlled market
- thỏa mãn thị trường
- meet the market demand
- thỏa thuận phân chia thị trường
- market sharing arrangement
- thời gian tạm lắng của thị trường
- market lull
- thời gian đưa ra thị trường
- time to market
- thời hạn đưa ra thị trường
- time to market
- thông tin thị trường
- market information
- thuế thị trường
- market tax
- thuyết gia tốc thị trường
- market acceleration theory
- thuyết hành vi thị trường
- theory of market behaviour
- tiềm lực thị trường
- market potential
- tiềm lực thị trường
- market practice
- tiềm năng bán hàng của thị trường
- market sales potential
- tiềm năng thị trường
- market potential
- tiềm năng thị trường
- market practice
- tiền giử thị trường chiết khấu
- discount market deposit
- tìm kiếm thị trường
- seek a market
- tìm mua hết hàng hóa trên thị trường
- clear the market (to...)
- tìm vốn trong thị trường cho vay không kỳ hạn
- seeking funds on the call money market
- tình báo thị trường
- market intelligence
- tình hình giá cả thị trường
- market tone
- tình huống thị trường
- market conditions
- tính không đồng đều của thị trường
- market heterogeneity
- tính lưu động của thị trường
- market liquidity
- tính nhạy cảm của thị trường
- market sensitivity
- tính thị trường
- marketability (marketability)
- tình trạng căng thẳng của thị trường quốc tế
- tension of international market
- tình trạng của thị trường
- condition of the market
- tình trạng không ổn định của thị trường
- unsettled state if the market
- tình trạng không ổn định của thị trường
- unsettled state of the market (the...)
- tình trạng thị trường không ổn định
- unsteady market conditions
- tính đồng đều của thị trường
- market homogeneity
- tổ chức lại thị trường
- shakeout in the market
- tổng giá trị thị trường của vốn
- market capitalization
- tổng lượng chứng khoán thị trường
- market portfolio
- tổng sản phẩm quốc dân tính theo giá thị trường
- GNP at market prices
- trắc nghiệm thị trường
- testing the market
- trật tự thị trường
- market order
- trị giá thị trường vào thời điểm mua bán
- market value on the trade date
- triển vọng thị trường
- market outlook
- tung một mặt hàng mới ra thị trường
- put a new article on the market (to...)
- tỷ phần thị trường
- market share
- ủy ban Thị trường Công khai Liên bang
- Federal Open Market Committee
- ủy ban thị trường mở cửa hệ thống dự trữ liên bang
- Federal Reserve Open market Committee
- ủy ban thị trường mở liên bang
- Federal open Market Committee
- vị trí thị trường
- market positioning
- vốn giá theo thị trường
- market capitalization
- vụ nghiệp vụ thị trường mở
- Open Market Desk
- vụ nghiệp vụ thị trường tự do
- Open Market Desk
- vụ thị trường tự do
- open-market operation
- vùng thị trường chỉ định
- designated market area
- vượt quá thị trường dự kiến
- overrun one's market
- xâm nhập thị trường thế giới
- make inroad into world market (to...)
- xu hướng thị trường
- market trend
- xu hướng thị trường
- run of the market (the...)
- xu thế thị trường
- trends of market
- xu thế thị trường
- trends of the market
- đánh giá theo giá thị trường
- mark- to market
- đánh giá thị trường
- market appraisal
- đánh giá thị trường
- market assessment
- đánh giá thị trường
- market attrition
- đánh giá thị trường cổ phiếu
- stock market rating
- đáp ứng nhu cầu của thị trường
- meet the market demand
- đặt gần thị trường
- market orientation
- đặt quan hệ buôn bán với một thị trường
- tap a market
- đầu cơ (thao túng) thị trường chứng khoán
- rigging the market
- đầu cơ đẩy giá thị trường lên xuống
- rig the market
- đầu cơ đẩy giá thị trường lên xuống
- rig the market (to...)
- đẩy giá (thị trường) lên
- push the market higher (to...)
- để tuốt mất cơ hội thị trường
- overrun one's market
- đi vào thị trường
- access to market (to...)
- đi vào thị trường
- in the market
- đi vào thị trường quảng cáo
- access to ad market (to...)
- điều kiện chung của thị trường
- prevailing market rates
- điều nghiên thị trường
- market research
- định giá lướt qua thị trường
- market skimming pricing
- định giá thâm nhập thị trường
- market penetration pricing
- định vị trên thị trường
- market positioning
- độ nhạy cảm của thị trường
- market sensitivity
- độ sâu rộng của thị trường
- depth of a market
- độ trong suốt của thị trường
- market transparency
- độ trong suốt của thị trường
- transparency of market
- đoàn khảo sát thị trường
- market survey mission
- đoạn thị trường
- market segment
- đối sách ổn định thị trường
- measures to support the market
- đối sách thị trường
- market counter measure
- đóng cửa thị trường
- close market (to...)
- động lực của thị trường
- market forces
- đưa ra thị trường bán (cổ phiếu công ty)
- putting on the market
- đứng vững trên thị trường
- well-established in the market
- đường cong (nhu) cầu thị trường
- market demand curve
- đường thị trường an toàn
- security market line
- đường thị trường vốn
- capital market line
market place (market place)
mart
Xem thêm các từ khác
-
Băng khảo sát
marstochron, giải thích vn : một công cụ khảo sát theo thời gian gồm một băng giấy quay bằng mô-tơ , người quan sát đánh... -
Băng khô
carbon dioxide snow, dry dressing, dry ice, carbon dioxide ice, dry ice -
Đằng sau
rear, isobathic, back, đèn sương mù đằng sau, rear fog light or lamp, đường đẳng sâu, isobathic line -
Dạng sin
sinusoid, sinusoidal, sinusoidal form, dòng dạng sin, sinusoidal current -
Dạng sởi
filamentous, fibroid, fibrous, string, cách nhiệt dạng sợi, fibrous insulation, cái lọc không khí dạng sợi, air cleaner with fibrous filter,... -
Đang sôi
boiling, ebullient -
Dạng sợi mảnh
filiform -
Dạng sóng
corrugated, fluted, wave form, wave partten, wave pattern, waveform, wave-shape, wavy, khớp nối giãn dạng sóng, corrugated expansion joint, vòng... -
Mạch chọn mành
field gating circuit -
Mạch chữ nhân
collar joint -
Mạch chữ pi
pi network -
Mạch chuỗi
beaded vein -
Mạch chuyển âm
transmission circuit -
Thi trường chứng khoán
securities market, money market, stock exchange, stock market, securities market, stock exchange (the..), stock market, stock market exchange, thị trường... -
Bảng kiểm tra
check list, checking table, control panel, inspection list, test board, test panel, bảng kiểm tra khẩn cấp, emergency control panel (ecp), bảng... -
Băng kiểm tra phát
air check tape -
Băng kim loại
metal tape, aneroid, metal, metallic, metallically, bàn chải bằng kim loại, metal brush, cái đo cỡ bằng kim loại, gauge (metalgauge), chổi... -
Băng kỳ
glaciation -
Dạng sóng hình răng cưa
ramp waveform -
Dạng sóng phức
complex waveform
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.