- Từ điển Việt - Anh
Thời gian thực
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
actual time
execution time
Real Time (RT)
real-time
Giải thích VN: Xử lý tức thời dữ liệu vào, như sự giao dịch mua bán của một điểm bán hàng, hoặc phép đo lường được thực hiện bởi một thiết bị đo tương tự trong phòng thí nghiệm. Các máy tính lắp trong xe ô tô của bạn là các hệ thống thời gian [[thực.]]
- bộ thừa hành chia sẻ tài nguyên theo thời gian thực
- Real Time Resource Sharing Executive (RRSX)
- Bộ đồng xử lý giao diện thời gian thực A (IBM [[]])
- A Real-Time Interface Coprocessor (IBM) (ARTIC)
- các ngôn ngữ, các bộ biên dịch và các công cụ dùng cho các hệ thống thời gian thực
- Languages, Compilers, and Tools for Real-Time Systems (LCT-RTS)
- Các thủ tục cho truyền Fax Nhóm 3 thời gian thực qua các mạng IP
- Procedures for real-time Group 3 Facsimile communication over IP Networks (T.38)
- chế độ thời gian thực
- real time mode
- công nghệ cộng tác thời gian thực
- Real Time Collaboration Technology (RTCT)
- di chuyển dữ liệu theo thời gian thực
- Real - Time Data Migration (RTDM)
- dữ kiện thời gian thực
- real-time data
- dữ liệu thời gian thực
- real-time data
- gần với thời gian thực
- Near Real-Time (NR/T)
- giao diện lập trình ứng dụng thời gian thực
- Real - Time Application Programming Interface (RTAPI)
- giao thức tạo luồng thời gian thực
- Real Time Streaming Protocol (RTSP)
- giao thức thời gian thực
- Real Time Protocol (RTP)
- Giao thức vận chuyển thời gian thực (IETF)
- Real Time Transport Protocol (IETF) (RTP)
- giao thức điều khiển thời gian thực
- Real Time Control Protocol (RTCP)
- hệ máy tính thời gian thực
- real time computer system
- hệ thời gian thực
- real-time system
- hệ thống số liệu thời gian thực
- Real Time Data System (RTDS)
- hệ thống thời gian thực
- Real Time System (RTS)
- hệ thống thời gian thực
- real-time system
- hệ thống thông báo nhắn tin thời gian thực giữa các bàn làm việc
- Desktop to Desktop Real Time Message Notification System (DDMRS)
- hệ trực tuyến thời gian thực
- OLRT (on-line real-time system)
- hệ trực tuyến thời gian thực
- on-line real-time system (OLRT)
- hệ xử lý thời gian thực
- real time processing system
- hệ điều hành thời gian thực
- Real Time Operating System (RTOS)
- hệ điều hành thời gian thực
- RTOS (real-time operating system)
- hệ điều hành đĩa thời gian thực
- real-time disc operating system (RDOS)
- hoạt hình thời gian thực
- real-time animation
- hội nghị chuyên đề về công nghệ và ứng dụng theo thời gian thực
- Real - time Technology and Application Symposium (RTAS)
- không phải thời gian thực
- non real time
- Khuôn dạng nén theo thời gian thực của Microsoft
- Microsoft Real-time Compression Format (MRCF)
- Kiến thức thời gian thực Apple
- Apple Real Time Architecture (ARTA)
- lịch biểu thời gian thực
- real-time calendar
- máy tính (trong) thời gian thực
- real-time computer
- máy tính thời gian thực
- real time computer
- mô hình hóa định hướng đối tượng thời gian thực
- Real Time Object Oriented Modeling (ROOM)
- mô phỏng thời gian thực
- real time simulation
- mở rộng theo thời gian thực
- Real Time Extension (RTX)
- ngôn ngữ thời gian thực
- real-time language
- nhóm kinh doanh theo thời gian thực
- Real Time Business Group (RTBG)
- nhóm kinh doanh thời gian thực
- Real - time Business Group (RBG)
- phép toàn ảnh thời gian thực
- real-time holography
- quản lý tuyến nối theo thời gian thực
- Real Time Link Management (RTLM)
- sự mô phỏng (trong) thời gian thực
- real-time simulation
- sự điều khiển (trong) thời gian thực
- real-time control
- thao tác thời gian thực
- real-time operation
- thao tác thời gian thực
- real-time operation (e.g. in analog computing)
- Thiết bị IP phân đoạn thời gian thực (vi mạch)
- Fragmenting IP Real -time Engine (chip) (FIRE)
- thiết kế trong thời gian thực
- design in real time
- thiết kế trong thời gian thực
- DLRT (designin real time)
- thời gian thực trực tuyến
- OLRT (onlinereal time)
- thời gian thực trực tuyến
- online real time
- thời gian thực tương tự
- Analogue Real Time (ART)
- tính toán thời gian thực
- real-time operation (e.g. in analog computing)
- Tốc độ bít thay đổi không thời gian thực (ATM)
- Variable Bit Rate-Non-Real-Time (ATM) (VBR-NRT)
- Tốc độ bít thay đổi thời gian thực (ATM)
- Variable Bit Rate-Real-Time (ATM) (VBR-NRT)
- vận hành thời gian thực
- real-time operation
- video thời gian thực
- Real Time Video (RTV)
- đa phương tiện thời gian thực qua ATM (Diễn đàn ATM)
- Real-time Multimedia Over ATM (ATMForum) (RMOA)
- đầu ra thời gian thực
- real-time output
- đầu vào thời gian thực
- real-time input
- đo lưu lượng tải thời gian thực
- Real time Traffic Flow Measurement (RTFM)
- độ trễ thời gian thực
- real-time delay
- đồng hồ thời gian thực
- real time clock
- đồng hồ thời gian thực
- Real Time Clock (RTC)
- đồng hồ thời gian thực
- real-time clock
wall clock time
wall time
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
real time
Xem thêm các từ khác
-
Thời gian thực hiện
e-time (execution time), execute time, execution time, object time, productive time, run duration, run time, running duration, running time, target phase -
Thời gian tìm kiếm
positioning time, retrieval time, rotational delay time, search time, seek time, thời gian tìm kiếm cực đại, maximum seek time, thời gian tìm... -
Thời gian tính toán
calculating time, computing time, estimated time, thời gian tính toán đại diện, representative calculating time -
Đầu in
print head, printing head -
Dầu kế
oilometer -
Dấu kẹp
tong marks -
Đầu kẹp
binding post, buckle, connector, stirrup, terminal -
Đầu kẹp (thanh kéo)
gripping head -
Mặt sau (tấm kính)
back surface -
Mặt sau dao
tool flank -
Mặt sau dao (cắt gọt)
relief face -
Mặt sau dao cong
offset tool flank -
Mặt sau thứ hai
second flank -
Mặt số
dial, dial plate, dial-code, dividing plate, division plate, index dial, index plate, scale -
Thời gian trả nợ dần
amortization period, reimbursement period, repayment period -
Thời gian trễ
dead time, delay, delay period, lag time, time delay, biến đổi thời gian trễ tế bào, cell delay variation (cdv), celp ( mã dự báo tuyến... -
Bệnh ghẻ cóc
framboesia, parangi, plan -
Đầu kẹp cáp
binder, cable clamp, socket -
Dấu kẹp chì
lead seal -
Đầu kẹp dưong
plus terminal, positive terminal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.