- Từ điển Việt - Anh
Thanh kéo
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
chevron
jack rafter
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
backing
brace
coupling rod
draft bar
drag link
draught bar
guy
pitman
rope brace
screed
stay
strain bar
straining piece
stringer
tensile bar
tie
tie beam
tie rod
tie-back
tie-bar
tie-rod
towcar
traction
Xem thêm các từ khác
-
Thanh giàn
member, truss member, truss rod, giải thích vn : một thanh thép hoặc sắt hoạt động như một thành phần chịu [[lực.]]giải thích... -
Đạc tam giác vòng cung
arc triangulation, giải thích vn : trong khảo sát , một loại tam giác trong đó có 2 điểm ở xa được nối bằng cách vạch một... -
Đặc thù
particular, specific, specific, typical, characteristic, specific, nét đặc thù, specific characteristics -
Đặc tính
danh từ, static characteristics, character, characteristic, characteristics, condition, consistence, distinctive, ethos, feature, nature, operation characteristic,... -
Mạch kích thích
energizing circuit, excitation circuit, exciting circuit, trigger circuit -
Mạch kiểm tần số tự động
automatic frequency control (afc), afc (automatic frequency control) -
Mạch kiểm tra
check (ing) circuit, checking circuitry, monitoring circuit, supervisory circuit, test circuit -
Mạch kiểu chiết áp
compensating circuit, potentiometer circuit -
Mạch kim loại
metallic vein, metallic circuit -
Mạch kín
close circuit, closed chain, closed circuit, closed loop, electric circuit, loop, hợp chất mạch kín, closed chain compound, hệ báo động mạch... -
Mạch lai
hybrid chip, hybrid circuit, hybrid integrated circuit, mạch lai cân bằng chính xác, precision-balanced hybrid circuit, mạch lai màng dày, thick... -
Đặc tính dòng chảy
flow property, flow characteristic -
Mạch làm tắt
squelch circuit, squelch -
Mạch lặp lại emitơ
emitter follower -
Mạch lật
flip-flop, toggle, toggle switch, mạch lật dấu, sign flip-flop, mạch lật trễ, delay flip-flop, mạch lật đối ngẫu, dual rank flip-flop,... -
Thanh lái
drag link, side rod, steering linkage -
Thành lập
establish, establishment, form, foundation, institute, establish, establishment, found, thành lập một công ty, establish a company, thành lập... -
Đặc tính hoạt động
performance, performance characteristic, giải thích vn : bất kỳ một chất lượng nào thể hiện trong một thiết bị , máy móc khi... -
Đặc tính không tải
no-load channel, no-load characteristic, open-circuit characteristic, unloaded characteristic -
Đặc tính kỹ thuật
specification, technical characteristics, technical specification, technical specifications, các đặc tính kỹ thuật của các âm báo trong dịch...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.