- Từ điển Việt - Anh
Thanh xiên ngang
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cross brace
lateral brace
transverse strut
Xem thêm các từ khác
-
Đặc trưng
specific trait.ii specific, character, characteristic, characteristics, facility, feature, function, index property, parameter, peculiar, performance,... -
Đặc trưng chất lượng
quality characteristic, quality criterion -
Mạch logic tranzito-tranzito
transistor-transistor logic (ttl) -
Mạch LSI
lsi circuit (large-scale integrated circuit) -
Thanh xoắn panhard
panhard rod, track bar, transverse rod, giá lắp thanh xoắn panhard, panhard rod mounting box -
Tháo
Động từ, delink, demount, demountable, dismantle, dismantling, evacuation, fall, release, remove, separate, take down, unchoke, unfasten, unpack,... -
Đặc trưng chung
lumped characteristic, total characteristic -
Đặc trưng cơ học
mechanical characteristic -
Đặc trưng danh định
nominal characteristic -
Đặc trưng danh nghĩa
rating -
Đặc trưng đáp ứng
response characteristic -
Đặc trưng địa chất
geological characteristic, geology characteristic -
Đặc trưng địa hình
topographic (al) characteristic, topography -
Đặc trưng địa mạo
geomorphology characteristic -
Đặc trưng điện
electrical characteristic -
Mạch lưới
grid circuit -
Mạch lưỡng ổn
bistable circuit, flint-flop -
Mạch ma
phantom circuit -
Mạch mắc song song
shunt -
Mạch màng dày
thick-film circuit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.