- Từ điển Việt - Anh
Thay đổi nhiệt độ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
change of temperature
temperature change
temperature variation
Xem thêm các từ khác
-
Bán kính
Danh từ: radius, radial, radius, semidiameter, bán kính hình tròn, the radius of a circle, cảnh sát đã lục... -
Bán kính ảnh hưởng
radius influence, radius of influence, reach -
Bán kính bảo vệ
radius of protection, giải thích vn : bán kính đường tròn mà trong phạm vi đó một cột thu lôi có thể ngăn sét [[đánh.]]giải... -
Bán kính cong
curve radius, radius curvature, radius of bend, radius of curvature, bán kính cong dọc, vertical curve radius, bán kính cong chính, principal radius... -
Dặm địa lý
geographical mile, sea mile, air mile -
Dầm đỉnh
crosshead, heading beam, top beam -
Dầm đỡ
carrying rail, main beam, sleeper, sleeper joist, stringer, supported beam -
Dầm đỡ kèo
common rafter -
Dầm đỡ sàn
floor girder, floor joist, joist, throat cover -
Màn hình màu
color display, color monitor, colour display, colour monitor, màn hình màu tổng hợp, composite color monitor -
Màn hình máy tính
computer display, computer screen, monitor computer -
Màn hình ở điểm bán hàng
point of sale display (pos display) -
Bán kính điện tử
electron radius -
Dầm dọc
balk, baulk, boom, girder of tunnel timbering, longitudinal, longitudinal beam, longitudinal bearer, longitudinal girder, main beam, side member, spar,... -
Dầm dọc tàu
spar -
Dầm đơn giản
free beam, simple beam, single beam -
Đám đông
crowd; mod., multitude, crowd -
Màn hình ống tia catot
cathode screen -
Màn hình phân chia
split screen, partitioned display -
Màn hình phẳng
flat (screen) display, flat panel (monitor, e.g.), flat panel display, flat panel monitor, flat screen, flat-panel display, giao diện hiển thị màn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.