Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thiên định

Thông dụng

Tính từ
predestined, fated

Xem thêm các từ khác

  • Gay

    Thông dụng: (cũng nói gay go) tense., (cũng nói gay go) tough, hard; heated., crimson (with drink or from exposure...
  • Gây

    Thông dụng: Động từ., Động từ., to quarrel., to excite; to cause; to create.
  • Gãy

    Thông dụng: Động từ: to break; to snap; to break off, gãy chân, to break...
  • Gầy

    Thông dụng: thin; spare; gaunt., gầy còm, very thin.
  • Gảy

    Thông dụng: flip of., poke and turn upside down., play, pluck., gảy hạt bụi trên mũ, to flip speck of dust...
  • Gạy

    Thông dụng: (ít dùng) call forth (someone's ideas, confidences)
  • Gậy

    Thông dụng: danh từ., stick; cane; staff.
  • Thiên tài

    Thông dụng: danh từ, genius
  • Gây gổ

    Thông dụng: be quarrelsome, be fond of picking a quarrel., tính hay gây gổ, to be fond of picking a quarrel by...
  • Gầy gò

    Thông dụng: tính từ., thin
  • Gậy gộc

    Thông dụng: sticks and canes.
  • Thiển ý

    Thông dụng: danh từ, thiển kiến, ) one's humdle idea
  • Gây nợ

    Thông dụng: Động từ., to run into debt.
  • Thiệp

    Thông dụng: tính từ, urbane
  • Gấy sốt

    Thông dụng: feel feverish.
  • Thiệt

    Thông dụng: tính từ, Động từ, real, true, to lose, to suffer a loss
  • Thiết bì

    Thông dụng: tính từ, leaden
  • Ghe

    Thông dụng: danh từ., boat; junk.
  • Ghé

    Thông dụng: to look in; to drop in., to come; to approach., tôi sẽ ghé lại ngày mai, i shall look in again...
  • Ghè

    Thông dụng: Động từ., danh từ., to hit; to strike., small jaw.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top