- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị đặt dưới đất
Mục lục |
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
wayside equipment
wayside signal
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị đặt đường sắt
track laying equipment -
Bảng tuyến trình bay
flight progress board -
Thiết bị đặt tà vẹt
sleeper relaying machine -
Bạt che
tarpaulin -
Thiết bị định pha (máy bay lên thẳng)
phasing unit -
Thiết bị định vị đường tầm
glide path localizer -
Thiết bị đo bánh xe
wheel measuring machine -
Thiết bị đỡ clinke
clinker removing plant -
Bắt đầu chuyến đi
set sail -
Thiết bị đo cự ly ray thứ ba (so với ray chạy)
third rail gauge (tool) -
Thiết bị đo đường sắt
track measuring device -
Thiết bị đo giá chuyển hướng
bogie measuring machine -
Bắt đầu lên đường (tàu)
set out -
Mảnh điều chỉnh
strip -
Thiết bị đo khổ đường tại ghi
switch gauge measuring device -
Thiết bị dò phân loại
classification detector -
Thiết bị đo siêu cao của đường
measuring instrument for track superelevation -
Thiết lập bảng giờ tàu chạy
work out of timetable -
Thiết lập đường chạy tự động
automatic route setting -
Đảo (địa lý)
island
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.