- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị ghi
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
logging device
recording apparatus
recording device
recording instrument
recording system
registering apparatus
Xem thêm các từ khác
-
Bánh răng hình quạt
gear segment, notched segment, segment gear, segmental wheel, toothed segment -
Bánh răng không đà
intermittent gear -
Bánh răng khớp trong
internal gear -
Bánh răng kiểm tra
gear master -
Dao động tần số tự nhiên
natural frequency oscillation -
Dao động tắt dần
damped oscillation, damped vibration, decreasing vibration -
Dao động tích thoát
relaxation oscillation -
Dao động tự cảm ứng
self-induced vibrations -
Dao động tự do
free oscillation, free vibration, natural oscillation, to swing clear, dạng dao động tự do, mode of free vibration -
Màng lọc
membrane filtration, filter membrane, filter (network), filter network, filtering network, mask, template, templet, mạng lọc mạ kim, metalization... -
Màng lọc (dầu)
screen -
Mảng logic lập trình được
pla (programmable logic array), programmable array logic (pal), programmable logic array (pla) -
Mang lợi
economic -
Thiết bị gia ẩm
humidification [humidifying] device, humidification device, humidifying device, humidifying machinery -
Bánh răng mặt đầu
face gear, crown wheel -
Bánh răng mặt đầu (bộ vi sai)
ring gear -
Bánh răng mặt trời
centre gear, sun gear or sun wheel, sun wheel -
Bánh răng mẫu
gear master -
Bánh răng nghiêng
helical gear, screw wheel, spiral wheel, stem-pinion, worm gear, worm wheel, truyền động bánh răng nghiêng, helical gear drive, bánh răng nghiêng... -
Bánh răng nón
bevel gear, bevel wheel, conical gear, miter wheel, mitre wheel, bánh răng nón răng cong, spiral bevel gear
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.