- Từ điển Việt - Anh
Thu nhập
|
Thông dụng
Danh từ
- income
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
earned income
gather
gathering
income
- GNI Tổng thu nhập quốc dân
- Gross National Income
- không phải trả thuế thu nhập
- free of income tax
- nhà ở cho người thu nhập thấp
- housing for low-income people
- quỹ thu nhập
- income account
- sự giảm thu nhập
- a decrease of income
- sự hoàn trả lại thuế thu nhập
- reimbursement of income tax
- sự phân phối thu nhập
- income distribution
- thu nhập bằng tiền
- money income
- thu nhập bình quân đầu người
- income per capita
- thu nhập chịu thuế
- taxable income
- thu nhập chung
- aggregate income
- thu nhập gốc
- original income
- thu nhập hàng năm
- annual income
- thu nhập hữu hiệu
- actual income
- thu nhập lâu dài
- permanent income
- Thu nhập quốc dân ròng (NNI)
- Net National Income
- thu nhập thuần túy
- net income
- thuế thu nhập
- income taxes
incomings
issues
profit
profitable
revenue
to make up
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
earning
- hồ sơ thu nhập của người lao động
- employee's earning record
- sự đánh thuế riêng thu nhập của người vợ
- separate taxation of a wife's earning
- tài sản có thể kiếm được thu nhập
- income earning assets
- thu nhập của người vợ
- wife's earning
- thu nhập lao động
- earning of labour
- thu nhập theo độ tuổi
- age-earning profile
- thu nhập theo độ tuổi
- age-earning profit
- tiền lương, thu nhập mỗi tháng
- monthly earning
- trắc nghiệm thu nhập đáng ngờ
- blue sky earning tests
- tỷ lệ giá trên thu nhập cổ phần
- price earning ratio (p/e)
earnings
- bản kê khai thu nhập
- statement of earnings
- chất lượng của thu nhập
- quality of earnings
- chất lượng thu nhập
- quality of earnings
- chế độ hưu của nhà nước theo thu nhập
- state earnings related pension scheme
- giới hạn thu nhập thấp hơn
- lower earnings limit
- hưu bổng theo thu nhập
- earnings-related pension
- quy tắc thu nhập
- earnings rule
- thu nhập (thực tế) vô hình
- invisible earnings
- thu nhập ban đầu tính theo một cổ phiếu (thường)
- primary earnings per (common) share
- thu nhập bằng tiền
- cash earnings
- thu nhập bình quân
- average earnings
- thu nhập của các cơ quan (nhà nước)
- agency earnings
- thu nhập của chi nhánh
- branch earnings
- thu nhập của người vợ
- wife's earnings
- thu nhập gộp
- gross earnings
- thu nhập hiệu quả
- efficiency earnings
- thu nhập hiệu quả (thu nhập theo đơn vị hiệu quả)
- efficiency earnings
- thu nhập ngoại hối
- earnings in foreign exchange
- thu nhập ngoại hối
- exchange earnings
- thu nhập ngoại hối
- foreign exchange earnings
- thu nhập phải chịu
- taxable earnings
- thu nhập phải chịu thuế
- taxable earnings
- thu nhập ròng thích đáng (của cá nhân)
- net relevant earnings
- thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu
- earnings per share
- thu nhập sau thuế
- earnings after tax
- thu nhập thêm
- extraneous earnings
- thu nhập thực tế
- real earnings
- thu nhập thực tế của cá nhân
- net relevant earnings
- thu nhập tiền lương
- wage earnings
- thu nhập trên sổ sách kế toán
- accounting earnings
- thu nhập trước thuế
- earnings before tax
- thu nhập trước thuế
- earnings before taxes
- thu nhập trước thuế
- pretax earnings
- thu nhập tùy dụng
- disposable earnings
- thu nhập vô hình
- invisible earnings
- thu nhập vượt mức
- excess earnings
- thu nhập đầu tư
- earnings of investment
- thu nhập để lại
- retained earnings
- thu nhập để tính tiền hưu
- pensionable earnings
- tổng hợp thu nhập thuần
- net earnings summary
- tỷ lệ thu nhập trên cổ phần
- earnings per share (e.p.s)
- đà tăng thu nhập
- earnings momentum
- điều tra thu nhập
- earnings test
economic returns
export earnings
income
- ảnh hưởng thu nhập
- income effects
- bản báo cáo thu nhập
- income statement
- bản báo cáo thu nhập
- statement of income
- bản kê khai thu nhập
- return of income
- bản kê khai thu nhập của bộ phận
- department income statement
- bản kê thu nhập bộ phận
- partial income statement
- bản kết toán thu nhập
- statement of income
- bảng báo cáo thu nhập
- income statement
- bảng thu nhập dạng nhiều bậc thang
- multiple- step form of income statement
- bảng thu nhập dạng nhiều bậc thang
- multiple-step from of income statement
- bảng thu nhập tiêu dùng
- consumption-income schedule
- bảng thu nhập tổng hợp
- composite income sheet
- bảng thuế thu nhập
- income tax schedules
- báo cáo thu nhập không phân mục
- single step income statement
- báo cáo thu nhập nhiều bước
- multi-step income statement
- báo cáo thu nhập nhiều bước (Mỹ)
- multi step income statement
- bất bình quân thu nhập
- inelasticity of income
- biểu thuế thu nhập
- income tax schedule
- bổ trợ thu nhập thấp
- negative income tax
- bội số thu nhập
- income multiple
- các bậc thuế thu nhập
- income tax schedules
- các đơn vị thu nhập
- income units
- che giấu thu nhập
- income smoothing
- chế độ thu nhập tồn đọng
- accrued income scheme
- chính sách giá cả và thu nhập
- price and income policy
- chính sách thu nhập
- income policy
- chính sách thu nhập dựa trên thuế khóa
- tax based income policy
- chứng chỉ thu nhập tài sản
- property income certificate
- cổ phiếu (chứng khoán) thu nhập
- income stock
- cổ phiếu (hưởng) thu nhập
- income shares
- cổ phiếu có thu nhập cao
- high income shares
- cổ phiếu thu nhập
- income stock
- có thu nhập cao
- high-income
- công ty đầu tư mang lại thu nhập
- income investment
- dân số và thu nhập quốc dân
- population and national income
- dự trữ cân bằng thu nhập
- income equalizing reserves
- dự trữ thuế thu nhập
- income tax reserve
- dự trữ để trả thuế thu nhập
- provision for income tax
- dự trữ để trả thuế thu nhập
- provisional for income tax
- duy trì thu nhập
- income maintenance
- giả thiết thu nhập dài hạn, thường xuyên
- permanent income hypothesis
- giả thiết thu nhập nội sinh
- endogenous income hypothesis
- giả thiết thu nhập thường xuyên
- permanent income hypothesis
- giả thiết thu nhập tương đối
- relative income hypothesis
- giảm thu nhập
- income deflation
- giấy chứng thu nhập tài sản
- property income certificate
- hạn chế thu nhập
- income squeeze
- hay thu nhập thực
- economic income, real income
- hệ số thu nhập trả nợ
- income coverage
- hệ số độ nhạy cảm thu nhập
- coefficient of income sensitivity
- hiệu dụng biên tế của thu nhập
- marginal utility of income
- hiệu dụng thu nhập
- utility of income
- hiệu quả thu nhập
- income effects
- hiệu ứng thu nhập âm
- negative income effect
- hội đồng đặc nhiệm thuế thu nhập
- Special Commissioners of Income Tax
- hợp đồng bảo đảm thu nhập
- guaranteed income contract
- nấc thu nhập
- income group
- ngân sách thu nhập
- income budget
- người (trong nhóm) thu nhập cao
- people in the upper brackets of income
- người (trong nhóm) thu nhập thấp
- people in the lower brackets of income
- người thụ hưởng thu nhập
- income beneficiary
- người tiêu dùng có thu nhập thấp
- low-income consumers
- người tiêu dùng có thu nhập thấp
- low-income countries
- nguồn phát sinh thu nhập thụ động
- passive income generator
- nguyên tắc phí tổn phối hợp với thu nhập
- cost matching income principle
- nhóm có thu nhập cao
- upper-income bracket
- nhóm có thu nhập thấp
- lower income groups
- nhóm thu nhập
- income group
- nhóm thu nhập cao
- upper-income bracket
- nhóm thuế thu nhập
- income tax bracket
- nhóm, tầng lớp thu nhập cao
- high- income group
- những khái niệm luồng chuẩn của thu nhập
- standard stream concepts of income
- những mức thu nhập (lương) khác nhau
- income differentials
- những người thu nhập thấp
- lower income groups
- nước có thu nhập cao
- high-income country
- nước có thu nhập thấp
- low income group
- phân bố thu nhập (quốc dân) theo chức năng
- functional distribution of income
- phân chia thu nhập
- division of income
- phân phối lại (thu nhập và phúc lợi)
- redistribution (ofincome and wealth)
- phân phối theo nhóm thu nhập
- distribution by income group
- phân phối thu nhập theo chức năng
- functional distribution of income
- phụ cấp cho thu nhập gia đình
- family income supplement
- phụ thuế thu nhập đầu tư
- investment income surcharge
- quy mô thu nhập ngang nhau
- equivalent income scale
- quỹ thu nhập công ty
- corporate income fund
- số khấu lưu thu nhập
- income deduction
- sự chênh lệch thu nhập
- income differential
- sự duy trì thu nhập
- income support
- sự giảm miễn thuế thu nhập
- deduction from income tax
- sự giảm thuế thu nhập
- income tax relief
- sự hoàn lại thuế thu nhập
- reimbursement of income tax
- sự hoàn lại thuế thu nhập
- reimbursement of the income tax
- sự khai thuế thu nhập
- declaration of income
- sự miễn thuế thu nhập
- exemption from income tax
- sự miễn đánh thuế thu nhập hai lần
- double income-tax relief
- sự phân phối lại thu nhập
- redistribution of income
- sự phân phối thu nhập
- distribution of income
- sự phân phối thu nhập
- income audit
- sự phân phối thu nhập công bằng
- equitable distribution of income
- sự phân phối thu nhập quốc dân
- distribution of national income
- sự thực hiện thu nhập
- income realization
- sự tính riêng từng khoản thuế thu nhập
- income tax allocation
- sự xác định thu nhập
- income determination
- sự xác định thu nhập
- income recognition
- sự đánh thuế thu nhập ở nước ngoài
- overseas income taxation
- sự điều chỉnh theo thu nhập
- income adjustment
- sự điều chỉnh thu nhập tự động
- automatic income adjustment
- sự đông kết giá cả và thu nhập
- price and income freeze
- tài khoản phân phối thu nhập
- income distribution account
- tài khoản thu (nhập) và chi (tiêu)
- income and expenditure account
- tài khoản thu nhập
- income account
- tài khoản thu nhập quốc gia
- national income accounts
- tài khoản thu nhập và lãi
- income apportionment
- tài sản có thể có thu nhập
- income property
- tài sản có thể kiếm được thu nhập
- income earning assets
- tài sản mang lại thu nhập
- income property
- tầng lớp thu nhập cao
- high-income bracket
- tầng lớp thu nhập cao
- upper-income earners
- tầng lớp thu nhập trung bình
- middle income earners
- thu nhập (có tính) di chuyển
- transfer income
- thu nhập (của) nhóm
- group income
- thu nhập (của) nhóm, thu nhập của tập đoàn
- group income
- thu nhập (của) tập đoàn
- group income
- thu nhập (kiếm được ở) nước ngoài
- foreign income
- thu nhập (thuộc nhóm trung bình)
- mid-bracket income
- thu nhập (thuộc nhóm) trung bình
- mid-bracket income
- thu nhập (từ tiền trợ cấp)
- income maintenance
- thu nhập (từ) phí bảo hiểm
- premium income
- thu nhập (từ) tài sản cá nhân
- personal income from property
- thu nhập (đầu tư) không miễn thuế
- unframed income
- thu nhập (đầu tư) không miễn thuế
- unfranked income
- thu nhập bán hàng
- sales income
- thu nhập bằng hiện vật
- income in kind
- thu nhập bằng tiền
- money income
- thu nhập bất thường
- non-recurring income
- thu nhập bất động sản
- rental income
- thu nhập biên tế
- marginal income
- thu nhập bình quân
- average income
- thu nhập bình quân đầu người
- average per capita income
- thu nhập bình quân đầu người
- per capita income
- thu nhập bình thường
- ordinary income
- thu nhập bổ sung
- subsidiary income
- thu nhập bù lãi vay
- income cover
- thu nhập cá nhân
- individual income
- thu nhập cá nhân
- personal income
- thu nhập cá nhân
- private income
- thu nhập cao
- booming income
- thu nhập chỉ vừa đủ sống
- subsistence income
- thu nhập chính
- primary income
- thu nhập chịu thuế
- taxable income
- thu nhập cho thuê
- rent income
- thu nhập cho thuê
- rental income
- thu nhập chưa phân phối
- unappropriated income
- thu nhập chưa thu
- unearned income
- thu nhập chuyển giao
- transfer income
- thu nhập cơ bản
- primary income
- thu nhập có kế hoạch
- planned income
- thu nhập có nguyên nhân đặc thù
- but-for income
- thu nhập có thể bị đánh thuế
- gross income
- thu nhập có thể tiêu xài
- spendable income
- thu nhập có tính bị động
- passive income
- thu nhập cổ tức
- dividend income
- thu nhập cổ tức cá nhân
- personal dividend income
- thu nhập cố định
- fixed income
- thu nhập cố định
- regular income
- thu nhập cố định (theo khế ước)
- contractual income
- thu nhập còn lại
- remaining income
- thu nhập còn lại
- residual income
- thu nhập cộng đồng
- community income
- thu nhập của các gia đình
- income of households
- thu nhập của công ty
- corporate income
- thu nhập của mỗi người (tiền lương)
- per capita income
- thu nhập dài hạn, thường xuyên
- permanent income
- thu nhập danh nghĩa
- nominal income
- thu nhập danh nghĩa
- notional income
- thu nhập danh nghĩa thu nhập trên ý niệm
- notional income
- thu nhập do lao động
- earned income
- thu nhập doanh nghiệp
- business income
- thu nhập doanh nghiệp chính
- primary income
- thu nhập dòng từ tài sản ở nước ngoài
- net property income from abroad
- thu nhập du lịch
- tourist income
- thu nhập gán cho
- imputed income
- thu nhập gây quỹ
- funded income
- thu nhập giả
- phantom income
- thu nhập gia đình
- family income
- thu nhập giữa các bộ phận (của công ty)
- inter-departmental income
- thu nhập gộp (cước khi trừ thuế)
- gross income
- thu nhập hai đầu lương
- double-income
- thu nhập hàng năm
- annual income
- thu nhập hàng năm
- yearly income
- thu nhập hội phí thường xuyên
- regular call income
- thu nhập hỗn hợp
- mixed income
- thu nhập hợp pháp
- legal income
- thu nhập ít ỏi
- slender income
- thu nhập kế toán
- accounting income
- thu nhập khả dụng
- available income
- thu nhập khả dụng
- disposable income
- thu nhập khác
- other income
- thu nhập khiêm tốn
- moderate income
- thu nhập không chân thực
- distorted income
- thu nhập không miễn thuế
- unfranked income
- thu nhập không phải chịu thuê
- nontaxable income
- thu nhập không phải chịu thuế
- non-taxable income
- thu nhập không phải do việc làm
- unearned income
- thu nhập không thường xuyên
- occasional income
- thu nhập kiếm được
- income earned
- thu nhập kinh doanh
- operating income
- thu nhập kinh doanh
- trading income
- thu nhập kinh doanh tịnh
- net operating income
- thu nhập kinh tế
- economic income
- thu nhập kinh tế
- economic income, real income
- thu nhập lãi cá nhân
- personal interest income
- thu nhập lãi thực tế
- actual interest income
- thu nhập lao động
- earned income
- thu nhập liên tục
- recurring income
- thu nhập linh tinh
- miscellaneous income
- thu nhập lợi nhuận do tiền lãi đầu tư
- unearned income
- thu nhập lợi tức
- interest income
- thu nhập lương
- earned income
- thu nhập ma
- phantom income
- thu nhập miễn thuế
- franked income
- thu nhập miễn thuế
- non-taxable income
- thu nhập miễn thuế
- tax-free income
- thu nhập mỗi tháng
- monthly income
- thu nhập mức chênh lệch
- spread income
- thu nhập ngẫu nhiên
- occasional income
- thu nhập ngẫu sinh
- non-recurring income
- thu nhập ngoại lệ
- exclusion income
- thu nhập ngoài tiền lương
- unearned income
- thu nhập nhất thời
- transitory income
- thu nhập nhỏ
- small income
- thu nhập nhóm
- group income
- thu nhập nông nghiệp
- farm income
- thu nhập phải chịu thuế
- assessable income
- thu nhập phải chịu thuế
- taxable income
- thu nhập phải quy vào
- imputed income
- thu nhập phái sinh
- derivative income
- thu nhập phí bảo hiểm
- premium income
- thu nhập phi doanh nghiệp
- non-operating income
- thu nhập phi doanh nghiệp
- unearned income
- thu nhập phi khế ước
- non-contractual income
- thu nhập phi lao động
- non-labour income
- thu nhập phi lao động
- unearned income
- thu nhập phí nảo hiểm ước tính
- estimated premium income
- thu nhập phi nông nghiệp
- non-agricultural income
- thu nhập phụ
- extraneous income
- thu nhập quốc dân bằng tiền
- money national income
- thu nhập quốc dân danh nghĩa
- nominal national income
- thu nhập quốc dân danh nghĩa
- nominal notional income
- thu nhập quốc dân thực tế
- real national income
- thu nhập quốc dân tiềm tàng
- potential national income
- thu nhập quốc dân tịnh
- net income
- thu nhập quốc dân tịnh
- net national income
- thu nhập quốc dân đầu người
- per capita national income
- thu nhập quốc gia
- national income
- thu nhập quốc gia có đầy đủ việc làm
- full employment nation income
- thu nhập quốc gia tiềm tàng
- potential national income
- thu nhập quỹ trả nợ
- sinking fund income
- thu nhập riêng tư
- private income
- thu nhập ròng
- clear income
- thu nhập ròng
- net income
- thu nhập ròng sau khi khấu hao
- net income after depreciation
- thu nhập ròng sau khi tính lãi
- net income after interest charges
- thu nhập ròng sau khi trừ thuế
- net income after tax (es)
- thu nhập ròng theo từng cổ phiếu thường
- net income per share of common stock
- thu nhập ròng từ tài sản ở nước ngoài
- net property income from abroad
- thu nhập sai biệt
- differential income
- thu nhập sẵn có (sau khi trừ thuế)
- disposable income
- thu nhập sau
- deferred income
- thu nhập sau khi đã nộp thuế
- after-tax income
- thu nhập sau khi đã điều chỉnh
- adjusted income
- thu nhập suy định
- presumptive income
- thu nhập tài chính
- financial income
- thu nhập tâm lý
- psychic income
- thu nhập tạm thời
- temporary income
- thu nhập tập thể
- collective income
- thu nhập thặng dư
- residual income
- thu nhập thấp
- low income
- thu nhập thấp
- low income allowance
- thu nhập thêm
- extraneous income
- thu nhập theo giao ước
- covenanted income
- thu nhập theo kế hoạch
- planned income
- thu nhập thích hợp
- relevant income
- thu nhập thiết bị chung
- joint facilities income
- thu nhập thu trước
- income in advance
- thu nhập thu trước
- prepaid income
- thu nhập thứ yếu
- secondary income
- thu nhập thực
- net income
- thu nhập thực tế
- actual income
- thu nhập thực tế
- real income
- thu nhập thực tế bình quân đầu người
- real income per capita
- thu nhập thực tế rõ ràng
- apparent real income
- thu nhập thường xuyên
- permanent income
- thu nhập tiền cược
- premium income
- thu nhập tiền lương
- wage income
- thu nhập tiền mặt
- cash income
- thu nhập tiền tệ
- monetary income
- thu nhập tiêu xài tùy ý
- discretionary income
- thu nhập tịnh
- net income
- thu nhập tính bằng tiền
- money income
- thu nhập tịnh mong muốn
- desired net income
- thu nhập tinh thần
- psychic cost/psychic income
- thu nhập toàn diện
- comprehensive income
- thu nhập tối thiểu phải chịu thuế
- minimum taxable income
- thu nhập tổng lượng chứng khoán
- portfolio income
- thu nhập trên sổ sách (kế toán) trước khi trừ thuế
- pretax accounting income
- thu nhập trên ý niệm
- notation income
- thu nhập trên ý niệm
- notional income
- thu nhập trọn đời
- life income
- thu nhập trọn đời
- lifetime income
- thu nhập trực tiếp
- basic income
- thu nhập trung bình
- median income
- thu nhập trước khi trừ thuế
- before-tax income
- thu nhập trước mắt
- present income
- thu nhập từ bất động sản
- income from immovable property
- thu nhập từ các khoản cho vay
- income from loans
- thu nhập từ các khoản thu hồi nợ khó đòi
- income from recoveries of bad debts
- thu nhập từ công ty con
- income from subsidiary company
- thu nhập từ danh mục đầu tư
- portfolio income
- thu nhập từ lao động
- earned income
- thu nhập từ những hợp đồng đã hoàn thành
- income from completed contracts
- thu nhập từ thiện
- voluntary income
- thu nhập từ tiền ký quỹ đã tịch thu
- income from forfeited deposits
- thu nhập từ việc bán tài sản
- income from sale of assets
- thu nhập từ việc cho thuê bất động sản
- rental income
- thu nhập từ đầu tư
- income from investments
- thu nhập tùy dụng
- discretionary income
- thu nhập tùy nghi
- discretion income
- thu nhập tùy ý
- discretion income
- thu nhập tuyệt đối
- absolute income
- thu nhập ước tính
- estimated income
- thu nhập về sau
- deferred income
- thu nhập vô hình
- invisible income
- thu nhập vốn
- capital income
- thu nhập xã hội
- social income
- thu nhập yếu tố (sản xuất)
- factor income
- thu nhập đã nộp thuế
- franked income
- thu nhập đã đánh giá
- measured income
- thu nhập đầu tư
- investment income
- thu nhập đầu tư
- passive income
- thu nhập đầu tư ròng theo từng cổ phiếu
- net investment income per share
- thu nhập đầu tư thuế
- franked income
- thu nhập đầu tư đã nộp thuế
- franked investment income
- thu nhập đầu tư được miễn thuế
- franked investment income
- thu nhập đến hết đời
- life income
- thu nhập địa ốc
- estate income
- thu nhập định kỳ
- periodical income
- thu nhập đủ để tự lập
- independent income
- thu nhập được kế toán trước (trên bảng tổng kết tài sản)
- unearned income
- thu nhập được miễn thuế
- tax exempt income
- thuế suất (thuế) thu nhập
- income tax rate
- thuế suất thuế thu nhập
- rate of income tax
- thuế thu nhập
- income tax
- thuế thu nhập âm
- negative income tax
- thuế thu nhập bổ sung
- supplementary income tax
- thuế thu nhập cá nhân
- income tax for individuals
- thuế thu nhập cá nhân
- individual income tax
- thuế thu nhập cá nhân
- personal income tax
- thuế thu nhập cá nhân
- tax on person income
- thuế thu nhập chưa thanh toán
- deferred income taxes
- thuế thu nhập chung
- general income tax
- thuế thu nhập công thương
- industrial-commercial income tax
- thuế thu nhập của các công ty
- corporation income tax
- thuế thu nhập doanh nghiệp
- business income tax
- thuế thu nhập giảm dần
- regression income tax
- thuế thu nhập Liên bang
- federal income taxes
- thuế thu nhập lũy tiến
- graduated income tax
- thuế thu nhập lũy tiến
- progressive income tax
- thuế thu nhập phải trả
- income tax payable
- thuế thu nhập phân loại
- classified income tax
- thuế thu nhập thống nhất
- unified income tax
- thuế thu nhập tiểu bang
- state income tax
- thuế thu nhập toàn diện
- comprehensive income tax
- thuế thu nhập ước tính phải trả
- estimated income tax payable
- thuế thu nhập xí nghiệp hợp doanh
- joint venture income tax
- thuế thu nhập đặc biệt
- special income tax
- thuế thu nhập địa phương
- local income tax
- thuế thu nhập đơn nhất
- unitary income tax
- thuyết thu nhập dài hạn, thường xuyên
- permanent income theory
- thuyết thu nhập thường xuyên
- permanent income theory
- tỉ lệ trao đổi thu nhập
- income terms of trade
- tỉ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
- ratio of net income to net sales
- tỉ suất giữa thu nhập ròng và giá trị tự trả ròng
- ratio of net income to net worth
- tỉ suất thu nhập
- income ratio
- tỉ suất tiết kiệm- thu nhập
- saving-to-income ratio
- tỉ suất tiết kiệm-thu nhập
- savings-to-income ratio
- tín co giãn thu nhập của nhu cầu
- income demand elasticity
- tính bình quân thu nhập
- averaging of income
- tờ khai thuế thu nhập
- income tax return
- tờ khai thuế thu nhập
- individual income tax return
- tốc độ lưu thông của thu nhập tiền tệ
- income velocity of money
- tốc độ quay vòng của thu nhập
- income velocity of circulation
- tóm tắt thu nhập
- income summary
- tổng thu nhập
- gross income
- tổng thu nhập
- gross income/ total income
- tổng thu nhập
- total income
- tổng thu nhập (của khu vực) gia đình
- household gross income
- tổng thu nhập chịu thuế
- total taxable income
- tổng thu nhập gia đình
- household gross income
- tổng thu nhập pháp định
- statutory total income
- tổng thu nhập quốc dân
- gross and net national income
- tổng thu nhập quốc dân
- gross national income
- tổng thu nhập quốc nội
- gross domestic income
- tổng thu nhập đã được điều chỉnh
- adjusted gross income
- tổng thu nhập được điều chỉnh
- adjusted gross income
- trái khoán (có) thu nhập bảo đảm
- guaranteed income bond
- trái khoán (trả bằng thu nhập)
- income debenture
- trái khoán thế chấp thu nhập
- income mortgage bonds
- trái khoán thu nhập
- income bond
- trái khoán thu nhập
- income debenture
- trái phiếu bảo đảm thu nhập
- guaranteed income bond
- trái phiếu theo chỉ số thu nhập
- indexed-income bond
- tránh đánh thuế thu nhập hai lần
- double income-tax relief
- trợ cấp thu nhập
- income maintenance
- trợ cấp thu nhập thấp
- low-income consumers
- trốn thuế thu nhập
- evade to pay income tax (to...)
- tỷ lệ trao đổi thu nhập
- income terms of trade
- tỷ số thu nhập ròng
- net income to net worth ratio
- tỷ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
- ratio of net income to net sales
- tỷ suất giữa thu nhập ròng và giá trị vốn ròng
- ratio of net income to net worth
- ủy ban Đặc biệt Thuế thu nhập
- Special Commissioners of Income Tax
- vận tốc quay vòng thu nhập
- income velocity of circulation
- vận tốc thu nhập
- income velocity
- xác định thu nhập
- income determination
- đảm phụ thu nhập đầu tư
- investment income surcharge
- đánh thuế thu nhập
- tax income
- đánh thuế thu nhập ở nước ngoài
- oversea income taxation
- đạt thu nhập
- reap income (to...)
- đầu tư thu nhập cố định
- fixed-income investment
- điều chỉnh theo thu nhập
- income adjustment
- điều chỉnh tự động qua thu nhập
- automatic income adjustment
- điều tra thu nhập và chi tiêu
- survey of income and expenditure
- định mức lại thuế thu nhập
- reassessment of income tax
- độ co giãn của cầu theo thu nhập
- income elasticity of demand
- độ co giãn của mức cầu theo thu nhập
- income elasticity of demand
- độ co giãn của nhập khẩu theo thu nhập
- income elasticity of imports
- đơn bảo hiểm hưởng thu nhập
- income benefit insurance policy
- đơn bảo hiểm thu nhập cho gia đình
- family-income insurance policy
- đơn bảo hiểm thu nhập gia đình
- family income policy
- đường thu nhập-tiêu dùng
- income-consumption curve
interest yield
juice
proceeds
return
- bản kê khai thu nhập
- return of guarantee
- bản kê khai thu nhập
- return of income
- suất thu nhập phải chăng
- fair rate of return
- thu nhập bất thường
- abnormal return
- thu nhập dự tính
- expected return
- thu nhập gia quyền thời gian
- time-weighted return
- thu nhập trên giá trị kế toán
- return on book value
- thu nhập trung bình
- mean return
- thu nhập từ doanh thu
- return on sales
- thu nhập từ vốn
- return on capital
- thu nhập từ yếu tố đầu vào khả biến
- return to the variable factor input
- thu nhập từ đầu tư
- return on investment
- thu nhập về vốn cổ phần
- return on equity (ROE)
- tỉ lệ thu nhập danh nghĩa
- nominal rate of return
- tiền lời, thu nhập trên bất động sản
- return on real estate
- tờ khai (thuế thu nhập...)
- form if return
- tờ khai (thuế) thu nhập riêng, tách riêng
- separate (tax) return
- tờ khai thuế thu nhập
- income tax return
- tờ khai thuế thu nhập
- individual income tax return
- tổng thu nhập
- total return
- tỷ lệ thu nhập kế toán
- accounting rate of return
revenue
- bảng tổng hợp thu nhập vận tải
- summary of transportation revenue
- các giao dịch về thu nhập
- revenue transactions
- chi phần thu nhập
- revenue sharing
- chi phí kinh doanh, hoạt động, chi tiêu thu nhập
- revenue expenditure
- chi tiêu (dùng) thu nhập
- revenue expenditure
- chi tiêu thu nhập
- revenue expenditure
- chia phần thu nhập
- revenue sharing
- công nhận thu nhập
- revenue recognition
- công nhận thu nhập, sự xác định thu nhập
- revenue recognition
- dự toán thu nhập hàng năm
- budget for annual revenue
- dự toán thu nhập hàng năm
- estimate of revenue
- dự trữ thu nhập
- revenue reserve
- hàm thu nhập
- revenue function
- hiệu quả, ảnh hưởng (thu nhập)
- revenue effect (ofa tariff)
- nguồn thu nhập
- revenue source
- nguồn thu nhập
- source of revenue
- phân chia thu nhập
- revenue sharing
- phân tích phí tổn-thu nhập
- cost-revenue analysis
- phương pháp sản lượng xác nhận thu nhập
- production method of revenue recognition
- quỹ thu nhập đặc biệt
- special revenue fund
- sản phẩm thu nhập biên tế
- marginal revenue product
- sổ cái chi tiết thu nhập phụ hàng năm
- subsidiary revenue ledger
- sổ cái thu nhập hàng năm (kế toán tài chánh)
- revenue ledger
- sổ cái thu nhập hàng năm (kế toán tài chính)
- revenue ledger
- sự giảm giá thu nhập doanh nghiệp
- depreciation of revenue
- sự phân cấp thu nhập
- revenue allotment
- sự phân chia thu nhập trừ phí tổn
- allocation of cost to revenue
- sự phân phối thu nhập
- allocation of revenue
- sự tối đa hóa thu nhập
- revenue maximization
- sự xác định thu nhập
- revenue recognition
- tài khoản thu nhập hàng năm (doanh nghiệp)
- revenue account
- tài sản thu nhập hàng năm (doanh nghiệp)
- revenue account
- thu nhập (từ) di sản
- estate revenue
- thu nhập (từ) thuế
- revenue from taxes
- thu nhập bán hàng
- sales revenue
- thu nhập bán tài sản
- realized revenue
- thu nhập bằng hiện vật
- revenue in kind
- thu nhập bằng nghề phụ
- auxiliary revenue
- thu nhập biên
- marginal revenue
- thu nhập biên tế
- incremental revenue
- thu nhập biên tế
- marginal revenue
- thu nhập chưa chia, chưa phân phối
- unassigned revenue
- thu nhập công
- government revenue
- thu nhập công sản
- revenue of public domain
- thu nhập của từng bộ phận
- departmental revenue
- thu nhập doanh nghiệp dự tính
- estimate revenue
- thu nhập doanh nghiệp tịnh
- net revenue
- thu nhập dự kiến
- anticipated revenue
- thu nhập hàng năm
- annual revenue
- thu nhập hành chánh
- administrative revenue
- thu nhập hợp đồng
- contract revenue
- thu nhập không thường xuyên
- casual revenue
- thu nhập không đủ (của nhà nước hàng năm)
- revenue shortfall
- thu nhập kiếm được
- earned revenue
- thu nhập linh tinh
- incidental revenue
- thu nhập ngoài thuế
- non-revenue receipts
- thu nhập nhà nước
- public revenue
- thu nhập phái sinh
- derivative revenue
- thu nhập phi doanh nghiệp
- non-operating operating revenue
- thu nhập phi doanh nghiệp
- non-operating revenue
- thu nhập phụ
- additional revenue
- thu nhập phụ
- auxiliary revenue
- thu nhập phụ
- incidental revenue
- thu nhập quốc khố
- public revenue
- thu nhập tăng thêm
- incremental revenue
- thu nhập thâm hụt hàng năm
- deficit in revenue
- thu nhập thanh toán bù trừ
- clearing revenue
- thu nhập thông thường
- general revenue
- thu nhập thực có
- realized revenue
- thu nhập thuế
- public revenue
- thu nhập thuế
- revenue receipts
- thu nhập thuế
- tax revenue
- thu nhập thuế các loại
- sundry revenue
- thu nhập thuế dành riêng (cho việc gì)
- earmarked revenue
- thu nhập thuế trong nước
- inland revenue
- thu nhập thuế trong nước
- internal revenue
- thu nhập thường xuyên
- recurrent revenue
- thu nhập tiền mặt
- cash revenue
- thu nhập tình cờ
- incidental revenue
- thu nhập tính theo phần trăm
- revenue expressed in percent
- thu nhập tịnh độc quyền
- monopoly net revenue
- thu nhập trong năm này (năm hiện tại)
- current annual revenue
- thu nhập từ đất đai
- land revenue
- thu nhập từ đất đai tài sản
- domanial revenue
- thu nhập vốn
- capital revenue
- thu nhập đặc biệt
- extraordinary revenue
- thu nhập độc quyền
- monopoly revenue
- thuế quan thu nhập
- revenue tariff
- thuế thu nhập
- revenue tariff
- thuế thu nhập
- revenue tax
- thuế thu nhập hàng năm
- revenue tax
- thuế thu nhập đất đai
- tax on land revenue
- trái khoán thu nhập công nghiệp
- industrial revenue bond
- trái phiếu (dựa vào) thu nhập
- revenue bond
- trái phiếu dựa vào thu nhập của bệnh viện
- hospital revenue bond
- trái phiếu dựa vào thu nhập dịch vụ công cộng
- utility revenue bond
- trái phiếu thu nhập lệ phí
- toll revenue bond
- trái phiếu thu nhập đô thị
- municipal revenue bond
- trái phiếu trước thu nhập
- revenue anticipation note
- trung hòa thu nhập
- revenue neutral
- tỷ lệ thu nhập thực tế
- real rate off revenue
- Văn Phòng phân phối thu nhập hàng năm (của Bộ Tài chính)
- Office of Revenue Sharing
- đường cong tổng thu nhập
- total revenue curve
- đường cong, khúc tuyến thu nhập
- revenue curve
sales receipts
Xem thêm các từ khác
-
Bề làm lạnh
cooling area, cooling bath, cooling pond, cooling tank, freezing bath -
Bể làm mờ
frosting bath -
Bể làm ổn định
stabilization pond -
Bể làm sạch
clarification basin, clarification tank, clarifier basin, settling basin -
Bể làm trong
clarification basin, clarifying basin, clarifying tank, clear pond, settling pond -
Đầu bánh mài
grinding head, wheel head -
Dấu bánh răng
wheel mark, gear oil -
Dấu báo hiệu
cue mark -
Mật độ phân phối
density function, frequency distribution, frequency distribution function -
Mật độ phân số
partition density -
Mật độ phổ
spectral density, spectral energy distribution, spectrum -
Mật độ phổ công suất (vô tuyến vũ trụ)
power spectral density -
Bê lắng
sedimentation basin, settling basin, clarification basin, clarification tank, clarifier, clarifier basin, clarifying basin, clarifying tank, clear pond,... -
Bể lắng bùn
core pool, mud chamber, mud sump, sediment chamber, sedimentation basin, sedimentation pond, silt trap, sludge tank, slurry pond -
Bể lắng bùn cặn
sump -
Bể lắng bùn cát
settling pond, silt trap -
Bể lắng cát
grit basin, grit chamber, sand trap, trap, bể lắng cát có lưới chặn trên, horizontal grill type sand trap, bể lắng cát có lưới chặn... -
Bể lắng cuối
final setting tank, final settling tank -
Bể lắng cuối cùng
final settling basin, final settling tank, final tank, secondary sedimentation basin, secondary settling tank -
Bể lắng dọc
horizontal flow tank
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.