- Từ điển Việt - Anh
Tiếng
|
Thông dụng
Danh từ
- sound, voice
- language
- name, reputation
- hour
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
language
sound
- âm thanh giống tiếng nói
- speech-like sound
- âm thanh tiếng nói
- speech sound
- bộ hấp thụ tiếng động
- sound absorber
- bộ đọc tiếng
- sound reader
- giãn tiếng kêu
- sound-damping
- hệ số hấp thụ (tiếng ồn)
- absorption coefficient (sound)
- không tiếng kêu
- sound-damping
- làm giảm tiếng ồn
- sound attenuation
- màn chống tiếng ồn
- sound protection shield
- máy đo tiếng ồn
- sound (level) meter
- mức tiếng ồn
- sound level
- ống giảm tiếng ồn (ống thông gió)
- sound trap
- sự làm giảm tiếng ồn
- sound attenuation
- sự ô nhiễm tiếng ồn
- sound pollution
- thiết bị hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
- sound absorber
- thiết bị tiêu âm (làm giảm tiếng ồn)
- sound attenuator
- tiếng chủ quan
- subjective sound
- tiếng cọ sát
- friction sound
- tiếng dội tâm trương
- diastolic-shock sound
- tiếng gõ hộp bìa cứng
- bandbox sound
- tiếng kim loại
- metalic sound
- tiếng lắc, tiếng động chẩn
- shaking sound
- tiếng lạo xạo mũi ức
- xiphisternal crunching sound
- tiếng ồn do cấu trúc
- structure-borne sound
- tiếng ồn tất nhiên
- structure borne sound
- tiếng ống bễ
- bellous sound
- tiếng rú rít
- throbbing sound
- tiếng thở
- respiratory sound
- tiếng tim
- cardiac sound
- tiếng tim
- heart sound
- tiếng tim thai
- fetal-heart sound
- tiếng tim tích tắc
- tick tack sound
- tiếng trong tai
- entotic sound
- vật liệu hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
- sound-absorbing material
voice
- bảng mạch tiếng nói
- voice board
- bộ dò tiếng nói
- voice detector
- bộ mã hóa tiếng nói
- vocoder (voicecoder)
- bộ mã hóa tiếng nói
- voice coder
- bộ mã hóa tiếng nói
- voice coder (vocoder)
- bộ nhận biết tiếng nói
- voice-recognition unit
- bộ nhiễu số loại tiếng nói
- linear digital voice scrambler
- bộ tổng hợp tiếng nói
- voice synthesizer
- bộ đáp ứng tiếng nói
- VRU (voiceresponse unit)
- công nghệ nhận dạng tiếng nói
- voice recognition technology
- công nghệ xử lý tiếng nói
- voice processing technology
- dải tần số tiếng nói
- voice frequency band
- dải tần tiếng nói
- voice-band
- dải tiếng nói
- voice band
- dữ liệu dưới tiếng nói
- data under voice
- dữ liệu tiếng mã xung
- PCVD (pulsecode voice data)
- dữ liệu tiếng mã xung
- pulse code voice data (PCVD)
- dữ liệu trên tiếng nói
- data above voice
- hộp thư có tiếng nói
- voice mailbox
- hộp thư tiếng nói
- voice mailbox
- kênh báo hiệu tiếng nói
- Signalling Voice Channel (SVC)
- kênh tiếng
- voice channel
- kênh tiếng nói
- voice channel
- Khuyến nghị G.711 của ITU về điểm xung mã các tần số tiếng nói
- G.711 - Pulse code modulation of voice frequencies ITU Recommendation (G.711)
- kỹ thuật nhận dạng tiếng nói
- voice recognition technology
- kỹ thuật xử lý tiếng nói
- voice processing technology
- mã hóa tiếng nói
- voice encoding
- mã tiếng nói
- voice code
- mạng tiếng nói
- voice network
- máy ghi tiếng nói
- voice recorder
- máy tính và sự trả lời bằng tiếng nói tương tác
- Computer and Interactive Voice Response (CIVR)
- mức tiếng nói
- voice level
- nén tiếng
- voice compression
- nhận biết tiếng nói không phụ thuộc người nói
- Speaker independent voice recognition (SIVR)
- nhận biết tiếng nói tự động
- Automatic Voice Recognition (AVR)
- nhận dạng tiếng nói
- voice recognition
- nhập tiếng nói
- voice data entry
- rãnh tiếng nói
- voice track
- sự chuyển gói tiếng nói/dữ liệu
- voice/data packet switch
- sự nhập dữ liệu tiếng nói
- VDE (voicedata entry)
- sự nhập dữ liệu tiếng nói
- voice data entry
- sự phát tiếng nói đã thu
- recorded voice announcement
- sự phát tiếng nói đã thu
- RVA (recordedvoice announcement)
- sự thử mức tiếng nói
- voice level test
- sự truyền tiếng nói
- voice transmission
- sự xử lý tiếng nói
- voice processing
- tần số tiếng nói
- VF (voicefrequency)
- tần số tiếng nói
- voice frequency
- tần số tiếng nói
- voice frequency (VF)
- thiết bị nhận biết tiếng nói
- voice recognition device (VRD)
- thiết bị nhận biết tiếng nói
- VRD (voice-recognition device)
- thiết bị nhận tiếng nói
- VID (voiceinput device)
- thiết bị phát tiếng nói đã thu
- recorded voice announcement unit
- thiết bị xuất tiếng nói
- VOD (voice-output device)
- thiết bị xuất tiếng nói
- voice-output device (VOD)
- thông báo tiếng nói
- voice message
- thông tin bằng tiếng nói
- voice communication
- thông điệp tiếng nói
- voice message
- thư tiếng nói
- voice mail
- tiếng an toàn
- secure voice
- tiếng nói và số liệu đồng thời kiểu số
- Digital Simultaneous Voice and Data (DSVD)
- tiếng nói và số liệu đồng thời tương tự
- Analogue Simultaneous Voice and Data (ASVD)
- Tiếng nói và truyền thoại qua ATM
- Voice and Telephony Over ATM (VTOA)
- tiếng thổi hang
- cavernous voice
- tổng hợp tiếng nói
- voice synthesis
- trả lời bằng tiếng nói
- VAB (voiceanswer-back)
- trả lời bằng tiếng nói
- voice answer back (VAB)
- trả lời bằng tiếng nói
- voice response
- truyền thông tiếng nói
- voice communication
- vi mạch tiếng nói
- voice chip
- đáp ứng tiếng nói
- voice response
- đầu ra tiếng nói
- voice output
- điều biến tiếng nói dải hẹp
- narrow-band voice modulation
- điều biến tiếng nói dải hẹp
- NBVM (narrowband voice modulation)
- đơn vị tiếng nói
- voice synthesizer
- đơn vị tiếng nói
- VU (voiceunit)
Xem thêm các từ khác
-
Bộ dò tìm vị trí mỏng
thin spot detector -
Bộ đo tính rõ rệt Luckiesh-Moss
luckiesh-moss visibility meter, giải thích vn : một dụng đo với hai bộ lọc có tỷ trọng thay đổi chỉ ra sự suy giảm trong khả... -
Bộ đồ vẽ
drafting accessories, drafting kit, drawing accessories, set of drawing instruments -
Bộ dò vô tuyến
radio tracking, giải thích vn : một quá trình trong đó một sóng vô tuyến hay rađa ngắm vào một mục tiêu và liên tục giám sát... -
Bộ dò xuôi chiều
downstream keyer -
Bờ dốc
jamb, reader, bank, bent, side slope, slope, talus, split up -
Bộ đọc
input routine, player, reader, sensing unit -
Dịch vụ an toàn
security service, safety service -
Dịch vụ ba bên
three-party service -
Máy tẩy nhờn
degreaser, giải thích vn : một loại máy được dùng để loại bỏ dầu , mỡ khỏi một [[vật.]]giải thích en : a machine used... -
Máy thăm dò
boring machine, probe, máy thăm dò ion bari, barium ion cloud probe, máy thăm dò nằm nghiêng, oblique probe, máy thăm dò điện ly bari, barium... -
Máy thăm dò điều biến âm thanh
audio-modulated radiosonde, giải thích vn : một loại máy truyền sóng radio thu nhỏ được treo trên cao , có sóng mang được điều... -
Máy thăm dò theo thời gian
chronometric radiosonde, giải thích vn : một máy thăm dò phát ra các dữ liệu khí tượng tại các khoảng thời gian tương ứng... -
Tiếng chuông
bell, ringback tone, ringer, ringing tone, bell -
Bờ dốc (sông)
brae -
Bộ đọc băng từ
magnetic tape reader -
Bộ đọc bìa đục lỗ
punched-card reader, card reader -
Dịch vụ BISDN
bisdn, bisdn service, broadband integrated services digital network -
Dịch vụ bổ sung
supplementary service, additional service, enhanced service -
Dịch vụ cấp cứu
emergency service
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.