- Từ điển Việt - Anh
Trơn tru
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ
- smooth
Phó từ
- smoothly
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
faired
plain
smoothed
Xem thêm các từ khác
-
Trọn vẹn
entire, entirely, full, complete, phí tổn trọn vẹn, complete cost -
Cấp thấp
junior, low level, low-grade, junior shares, low-class, ngôn ngữ cấp thấp, lll (low-level language), ngôn ngữ cấp thấp, low level language... -
Cấp thêm
replenish -
Dụng cụ dập nổi
imprinter -
Dụng cụ dập tắt lửa
flame arrester -
Dụng cụ dây kim loại nóng
hot-wire instrument, giải thích vn : bất cứ một dụng cụ hoặc thiết bị nào và sự vận hành của nó dựa trên nguyên lý dây... -
Dụng cụ đếm
counting instrument, counting device -
Dụng cụ đếm giờ
instrument reading time, giải thích vn : thời gian được yêu cầu cho một thiết bị đạt tới và chỉ dẫn giá trị cuối về... -
Dụng cụ điện
electric appliance, electric equipment, electric instrument, electric tool, electrical appliance, electrical equipment, electric-utility -
Phân tích kinh tế
economic analysis, phân tích kinh tế nội bộ, economic analysis within organization, giải thích vn : một phương thức được dùng trong... -
Phân tích kỹ năng
skills analysis -
Phân tích lắng kết tủa
precipitation analysis -
Phân tích lỗi
error analysis, phép phân tích lỗi ngược, backward error analysis, thủ tục phân tích lỗi, error analysis routine -
Phân tích luồng tư duy
thought-stream analysis -
Phân tích mạch
circuit analysis, phân tích mạch nhờ máy tính, computer-aided circuit analysis (caca) -
Trong
tính từ, trạng ngữ, tính từ, intrinsic, blank, blank space, blind, clear, empty, hollow, inward, null (a-no), null (nul), space, tambour, unoccupied,... -
Cấp thuế suất
wage category -
Cấp tiền
finance -
Cấp tiếng ồn tương đương
equivalent noise level -
Cấp tinh khiết
classes of accuracy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.