- Từ điển Việt - Anh
Trong
|
Thông dụng
Tính từ
- clear, pure
Trạng ngữ
- within, in
- for
Tính từ
- internal, interior
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
intrinsic
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blank
- bản ghi để trống
- blank record
- bảng kê để trống
- blank table
- băng trống
- blank tape
- băng từ trống
- blank magnetic tape
- bối thư trống
- blank endorsement
- cơ sở dữ liệu trống
- blank database
- cột trống
- blank column
- cửa mái (để) trống
- blank skylight
- cửa sổ trong trí
- blank window
- dòng trống
- blank line
- dòng trống
- blank lines
- khoảng trống
- blank gap
- khoảng trống
- blank space
- khoảng trống giữa các từ
- inter-word blank
- khoảng trống không được nhúng
- embedded blank
- khoảng trống được nhúng
- embedded blank
- khuôn trống
- blank form
- ký tự trống
- blank character
- lờ đi khoảng trống
- ignore blank
- mẫu biểu trống
- blank form
- môi trường trống
- blank medium
- mức trống
- blank level
- ô trống
- blank cell
- phát hiện cột trống
- blank column detection
- phiếu trống
- blank ticket
- phương tiện trống
- blank medium
- rãnh trống
- blank groove
- thông báo trống rỗng-chùm khối
- blank-and-burst message
- trang web trống
- blank web page
- vật trữ tin trống
- blank medium
- đĩa (mềm) trống
- blank diskette
blank space
blind
clear
- bầu trời trong sáng
- clear air
- bể chứa nước trong
- clear-water reservoir
- bể làm trong
- clear pond
- bộ nhớ trống
- clear memory
- bộ nhớ trống
- clear storage
- giếng làm trong
- clear well
- khẩu độ trống
- clear span
- khoảng cách mép trong
- clear distance
- khoảng cách trống (nhịp trống)
- clear span
- khoảng trống
- clear spacing
- kính trong
- clear glass
- màn hình trống
- clear display
- màn trong suốt
- Clear Screen (CLS)
- màng trong
- clear film
- máy làm (nước) đá trong suốt
- clear ice generator
- máy làm (nước) đá trong suốt
- clear ice generator [machine
- máy làm (nước) đá trong suốt
- clear ice machine
- máy làm (nước) đá trong suốt
- clear ice maker
- máy làm (nước) đá trong suốt
- clear ice making machine
- men trong
- clear glaze
- nước trong
- clear water
- nước đá trong suốt
- clear ice
- nước được làm trong
- clear water
- quãng trống
- clear spacing
- sơn trong (suốt)
- clear varnish
- thời tiết trong sáng
- clear air
- trạm nước đá trong suốt
- clear ice making plant
- vách kính trong suốt
- clear stained-glass window
- vécni trong
- clear varnish
- vécni trong suốt
- clear varnish
- vết trong
- clear spot
- vùng trống
- clear area
- vùng trống
- clear zone
empty
- ánh xạ trống
- empty map
- bộ báo hiệu trống
- empty signal unit-ESU
- chuỗi trống
- empty string
- chuỗi trống
- empty string (nullstring)
- danh sách trống
- empty list
- hàm trống
- empty function
- khe thời gian trống
- empty time slot
- khe trống
- empty slot
- khoảng trống
- empty space
- không trống
- non-empty
- lớp trống
- empty class
- mối trường trống
- empty medium
- phông trống
- empty font
- phương tiện tải tin trống
- empty medium
- phương tiện trống
- empty medium
- tải trọng rỗng
- empty weight
- tập hợp trống
- empty set
- tập trống
- empty set
- tập trống
- void set, empty set
- thư mục trống
- empty directory
- trọng lượng xe không tải
- empty weight
- vận tốc ánh sáng trong chân không
- speed of light in empty space
- vật trữ tin trống
- empty medium
hollow
inward
null (a-no)
null (NUL)
space
- ăng ten trong không gian
- space-erectable antenna
- chuyển động trong không gian
- motion in a space
- dây trời trong không gian
- space-erectable antenna
- giàn lạnh trong phòng
- space air cooler
- giới hạn (trong không gian tôpô)
- limit (intopological space)
- góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
- inclination of a line in the space
- hành lang ra chơi (trong trường học)
- recreation space
- khoảng trống
- air space
- khoảng trống
- blank space
- khoảng trống
- empty space
- khoảng trống
- inter-space
- khoảng trống
- void space
- khoảng trống
- white space
- khoảng trống bảng
- table space
- khoảng trống cần có
- required space
- khoảng trống có hại
- dead space
- khoảng trống có hại
- idle space
- khoảng trống có hại
- noxious space
- khoảng trống giữa các khung
- Inter-Frame Space (IFS)
- khoảng trống giữa hai ký tự
- space between characters
- khoảng trống giữa hai đoạn văn
- space between paragraphs
- khoảng trống không gian
- space vacuum
- khoảng trống tính trạng
- state space
- khoảng trống đen
- black space
- không gian bên trong
- interior space
- không gian trống
- free space (ona disk)
- không khí trong nhà
- space air
- không khí trong phòng
- space air
- kiểu SPACE (trong ngôn ngữ Pascal)
- SPACE type
- ký tự khoảng trống bằng không
- NSP (numberedspace character)
- ký tự khoảng trống bằng số
- numeric space character
- ký tự khoảng trống cần có
- required space character
- ký tự khoảng trống cần có
- RSP (requiredspace character)
- ký tự khoảng trống theo yêu cầu
- RSP (requiredspace character)
- ký tự trống
- space character
- lò sưởi trong phòng
- space heater
- mặt lắp kính (trong cửa sổ)
- window space
- mô phỏng (điều kiện) trong vũ trụ
- space simulation
- nhiệt độ trong nhà
- space temperature
- phân cách bằng ký tự trống
- white space delimiter
- phép đối xạ trong không gian
- correlation in space
- sự chuyển động trong không gian
- motion in a space
- sự mô phỏng (điều kiện trong) vũ trụ
- space simulation
- sự sưởi trong nhà
- space heating
- sự thông gió trong nhà
- space air distribution
- sự tiết kiệm khoảng trống
- economy of space
- suy hao trong không gian tự do
- Free Space Loss (FSL)
- tệp được phân cách bằng khoảng trống
- Space Delimited File (SDF)
- thể tích trong
- space inside
- thể tích trong không gian pha
- volume in phase space
- thiết bị sưởi trong nhà
- space heater
- thiết bị sưởi trong nhà
- space heating appliance
- Thử nghiệm công nghệ Lidar trong vũ trụ
- Lidar In-space Technology Experiment (LITE)
- tốc độ dòng chảy trong không gian
- space velocity
- tỷ lệ dấu và trống
- mark-space ratio
- vạch dấu trong không gian
- space marking
- vận tốc ánh sáng trong chân không
- speed of light in empty space
- vật thể trong không gian
- body in space
- vật thể trong vũ trụ
- body in space
- vật thể trong vũ trụ
- object in space
- vi khí hậu trong nhà
- space microclimate
- vị trí trong không gian
- location in space
- vị trí trong không gian
- space position
- vùng trống phân phối
- distributed free space
- độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
- torsion of a space curve at a point
- đối tượng (trong) không gian
- space object
- đường cong trong không gian
- curve in space
tambour
unoccupied
vacuum
- bay hơi trong chân không
- vacuum evaporation
- bệ chân không (trong máy sao chụp)
- vacuum bed
- bộ điều khiển không trong
- vacuum control unit
- bùng cháy trong chân không
- vacuum flashing
- buồng áp thấp trong delco
- vacuum capsule or chamber
- cách điện trong chân không
- vacuum insulation
- chuyển mạch trong chân không
- vacuum switch
- dẫn điện trong chân không
- vacuum conduction
- giá đỡ tấm trong chân không
- vacuum plate holder
- hệ (thống) kết đông trong chân không
- vacuum freezer
- hệ (thống) kết đông trong chân không
- vacuum freezing plant
- hệ (thống) kết đông trong chân không
- vacuum freezing system
- hệ (thống) kết đông trong chân không
- vacuum froster
- hệ vận chuyển màng trong chân không
- vacuum film transport system
- hồ quang trong chân không
- vacuum arc
- hóa hơi trong chân không
- evaporation under vacuum
- kết đông trong chân không
- vacuum freezing
- khoảng trống không gian
- space vacuum
- làm lạnh trong chân không
- vacuum cooling
- làm nguội trong chân không
- vacuum cooling
- lực đẩy trong chân không
- vacuum thrust
- máy kết đông trong chân không
- vacuum freezing system
- máy nạp đầy trong chân không
- vacuum filling machine
- máy đóng kín trong chân không
- vacuum closing machine
- muối được tạo ra trong môi trưòng chân không
- vacuum pan salt
- phép thử trong chân không
- vacuum test
- sự cán (bằng lực) trong chân không
- vacuum-pressure rolling
- sự tẩm trong chân không
- vacuum impregnation
- sự tạo chân không trong bê tông
- vacuum treatment of concrete
- sự thổi (thủy tinh) trong chân không
- vacuum blowing
- sự thổi trong chân không
- vacuum bubble
- sự đúc trong chân khong
- vacuum casting
- sự đúc trong chân không
- vacuum casting
- sự đúc trong chân không
- vacuum molding
- ủ trong môi trường chân không
- annealed in vacuum
- đóng gói trong chân không
- vacuum packaging
- đóng gói trong chân không
- vacuum packing
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tubular
vacant
void
rear
Xem thêm các từ khác
-
Cấp thuế suất
wage category -
Cấp tiền
finance -
Cấp tiếng ồn tương đương
equivalent noise level -
Cấp tinh khiết
classes of accuracy -
Dụng cụ điều chỉnh
adjuster, adjusting device, setting device -
Dụng cụ điều chỉnh tốc độ
speed control device -
Dụng cụ định tâm
centralizer -
Cáp trần
bare cable, naked cable, non-sheathed cable -
Cáp treo
telepheric., cable hanger, hanger cable, suspender cable, wire rope guy, hiệu ứng dãn dài của cáp treo, the effect of the extension of cable hanger -
Cáp treo vận chuyển
carrier rope, carrying rope, track cable -
Dụng cụ đo
compasses, dashboard lamp, gage, gauge, gauge (gage), gauge (metal gauge), gauge or us gage, gauger, instrument, knife, measure, measurer, measuring device,... -
Dụng cụ đo ẩm
psychometer -
Cầu chảy tự rơi
expulsion dropout fuse, fuse cut-out, open drop fuse cutout -
Cầu chì
Danh từ: fuse, fusible link, fuse, fusible wire, backup, cut out electric fuse, cutout box, electric fuse, fuse short,... -
Dụng cụ đo cao độ có độ nhạy cảm lớn
sensitive altimeter, giải thích vn : một dụng cụ đo cao độ có phản ứng với sự thay đổi về áp suất với độ nhạy cảm... -
Dụng cụ đo chân không
suction gage, vacuum gage, vacuum gauge, vacuum measuring instrument -
Dụng cụ đo chính xác
high-accuracy instrument, precision gage, precision instrument, precision measuring instrument, precision meter -
Dụng cụ đo cơ bản
basic instrument, primary instrument, giải thích vn : là một thiết bị có thể giúp xác định chính xác các số đo mà không cần... -
Dụng cụ đo công nghiệp
industrial instrument -
Dụng cụ đo dầu
oil gage, oil gauge, oil meter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.