- Từ điển Việt - Anh
Cấp thuế suất
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
wage category
Xem thêm các từ khác
-
Cấp tiền
finance -
Cấp tiếng ồn tương đương
equivalent noise level -
Cấp tinh khiết
classes of accuracy -
Dụng cụ điều chỉnh
adjuster, adjusting device, setting device -
Dụng cụ điều chỉnh tốc độ
speed control device -
Dụng cụ định tâm
centralizer -
Cáp trần
bare cable, naked cable, non-sheathed cable -
Cáp treo
telepheric., cable hanger, hanger cable, suspender cable, wire rope guy, hiệu ứng dãn dài của cáp treo, the effect of the extension of cable hanger -
Cáp treo vận chuyển
carrier rope, carrying rope, track cable -
Dụng cụ đo
compasses, dashboard lamp, gage, gauge, gauge (gage), gauge (metal gauge), gauge or us gage, gauger, instrument, knife, measure, measurer, measuring device,... -
Dụng cụ đo ẩm
psychometer -
Cầu chảy tự rơi
expulsion dropout fuse, fuse cut-out, open drop fuse cutout -
Cầu chì
Danh từ: fuse, fusible link, fuse, fusible wire, backup, cut out electric fuse, cutout box, electric fuse, fuse short,... -
Dụng cụ đo cao độ có độ nhạy cảm lớn
sensitive altimeter, giải thích vn : một dụng cụ đo cao độ có phản ứng với sự thay đổi về áp suất với độ nhạy cảm... -
Dụng cụ đo chân không
suction gage, vacuum gage, vacuum gauge, vacuum measuring instrument -
Dụng cụ đo chính xác
high-accuracy instrument, precision gage, precision instrument, precision measuring instrument, precision meter -
Dụng cụ đo cơ bản
basic instrument, primary instrument, giải thích vn : là một thiết bị có thể giúp xác định chính xác các số đo mà không cần... -
Dụng cụ đo công nghiệp
industrial instrument -
Dụng cụ đo dầu
oil gage, oil gauge, oil meter -
Phân tích phổ phát xạ
emission spectral analysis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.