Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Triệt nhiễu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

anti-noise
interference suppression
thiết bị triệt nhiễu RF
radio frequency interference suppression device
interference-proof

Xem thêm các từ khác

  • Triệt tiêu

    Động từ, annul, become zero, cancel out, destroy, disappear, kill, null, null out, vanishing, zero, withdraw, withdrawal, annul, biểu thị triệt...
  • Cáp xoắn

    spinning rope, stranded cable, torsion wire
  • Du thuyền

    danh từ, yacht, yacht, yacht, bảo hiểm du thuyền, yacht insurance
  • Du tiêu chữ

    text cursor
  • Du tiêu ly giờ

    hour lass cursor
  • Panen ván khuôn

    form panel
  • Panen vòm

    vaulted panel
  • Panme đo trong

    inside micrometer, inside micrometer calipers, inside micrometer callipers, internal micrometer
  • Panô

    board, panel, cửa panô, panel door (panelleddoor), cửa panô-kính, glazed (panel) door, panô cân bằng, rocker panel, panô có huỳnh, raised...
  • Panô cân bằng

    rocker panel, giải thích vn : một panô ô tô che phủ phần giữa các ngăn [[khách.]]giải thích en : the automobile paneling that covers...
  • Triệu chứng học

    pathognomy, semeiology, semiology, symptomatology
  • Dự trữ

    put by, lay aside, reserve., have a reserve of., severve., backup, earmark (funds), inventory, reserve, reserves, sentinel, spare, standby, stock, stocking,...
  • Dự trữ năng lượng

    margin of energy, energy storage
  • Dự trữ nhiên liệu

    bunkering, giải thích vn : việc trữ nhiên liệu ở nơi mà sau đó có thể lấy ra để phục vụ lò đốt hay động cơ hoặc nạp...
  • Triều dâng

    flood tide, flowing tide, high water, rising tide
  • Triều lên

    flood, flood rise, flux flow, high water, rise of tide, biên độ triều lên xuống, range of flood and ebb, dòng triều lên, flood tide, dòng...
  • Cầu cạn

    viaduct., footbridge, overpass, trestle, trestle bridge, dry bridge, flyover
  • Dự trữ số

    digital backup
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top