- Từ điển Việt - Anh
Truy tìm
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
browse
looking up (a word in a dictionary)
Giải thích VN: Tất cả các thủ tục liên quan đến việc tìm kiếm, tóm tắt, tổ chức, hiển thị hoặc in ra thông tin từ một hệ máy tính dưới dạng hữu ích cho người [[dùng.]]
referring to
Giải thích VN: Tất cả các thủ tục liên quan đến việc tìm kiếm, tóm tắt, tổ chức, hiển thị hoặc in ra thông tin từ một hệ máy tính dưới dạng hữu ích cho người [[dùng.]]
retrieval
Giải thích VN: Tất cả các thủ tục liên quan đến việc tìm kiếm, tóm tắt, tổ chức, hiển thị hoặc in ra thông tin từ một hệ máy tính dưới dạng hữu ích cho người [[dùng.]]
- chức năng truy tìm
- retrieval function
- clearinghouse để truy tìm và phục hồi thông tin nối mạng
- Clearing house for Networked Information Discovery and Retrieval (CNIDR)
- cổng truy tìm
- retrieval port
- dịch vụ truy tìm thư mục
- bibliographic retrieval service
- giao diện truy tìm trực tuyến
- Online Retrieval Interface (ORI)
- hệ thống lưu trữ và truy tìm thông tin
- STAIRSl (storageand information retrieval system)
- hệ thống truy tìm
- retrieval system
- hệ thống truy tìm kiến thức
- Knowledge Retrieval System (KRS)
- hệ thống truy tìm thông tin
- information retrieval system
- Hướng dẫn truy tìm thông tin Internet
- Internet Information Retrieval Guide (IIRG)
- lệnh truy tìm
- retrieval command
- mã truy tìm
- retrieval code
- máy truy tìm
- retrieval engine
- ngôn ngữ truy tìm thông tin đồ thị
- GIRL (graphinformation retrieval language)
- sự lưu trữ và truy tìm thông tin
- information storage and retrieval (ISR)
- sự lưu trữ và truy tìm thông tin
- ISR (informationstorage and retrieval)
- sự lưu trữ và truy tìm đối tượng
- OSAR (objectstorage and retrieval)
- sự truy tìm bằng máy tính
- CAR (computer-aided retrieval)
- sự truy tìm bằng máy tính
- CAR (computer-assisted retrieval)
- sự truy tìm bằng máy tính
- computer-aided retrieval (CAR)
- sự truy tìm hợp pháp
- legal retrieval
- sự truy tìm sai
- false retrieval
- sự truy tìm tập tin
- file retrieval
- sự truy tìm thông báo
- message retrieval
- sự truy tìm thông tin
- information retrieval (IR)
- sự truy tìm thông tin
- IR (informationretrieval)
- sự truy tìm thông tin giao tiếp
- SIR (sessioninformation retrieval)
- thời gian truy tìm
- retrieval time
- trung tâm truy tìm thông tin
- information retrieval center (IRC)
- trung tâm truy tìm thông tin
- IRC (informationretrieval center)
- truy tìm bằng máy tính
- computer aided retrieval
- truy tìm kiểu liên tưởng
- associative retrieval
- truy tìm lỗi sai
- false retrieval
- truy tìm số danh bạ đường dây chủ gọi
- Retrieval of Calling Line Directory Number (RCLDN)
- truy tìm thông tin
- information retrieval
- truy tìm thông tin mạng
- Network Information Retrieval (NIR)
- truy tìm thông tin trực tuyến
- online information retrieval
searching for
Giải thích VN: Tất cả các thủ tục liên quan đến việc tìm kiếm, tóm tắt, tổ chức, hiển thị hoặc in ra thông tin từ một hệ máy tính dưới dạng hữu ích cho người [[dùng.]]
Xem thêm các từ khác
-
Truy vấn
enquiry, inquiry, interrogating, query, chức năng truy vấn, inquiry function, hàm truy vấn, inquiry function, trạm truy vấn, inquiry station,... -
Truy xuất
access, fetch, reference, cần truy xuất, access arm, cấp truy xuất, access level, chế độ truy xuất, access mode, cơ chế truy xuất,... -
Truyền
Động từ, communicate, convey, deliver, delivery, diffuse, impart, telecast, transmit, to communicate, to transmit, to hand down, truyền quảng... -
Chân đập
base of dam, dam abutment, heel of dam, toe failure, toe of dam, toe of the dam -
Chân đế
kicker, leg (flange), seating, shoe, underframe, giải thích vn : một cấu trúc chân cột bê tông mở rộng ra khoảng 2 inch phía trên... -
Chân đèn
socket, base, mount, torchere, giải thích vn : bộ phận giữa đèn điện hay đèn điện tử và nối các điện cực đèn ra ngoài... -
Chẩn đoán
Động từ: to diagnose, to make a diagnosis, diacritic, diagnose, diagnosis, diagnostics, chẩn đoán đúng cho... -
Đường dẫn băng chuyền
conveyor way -
Đường dẫn bằng rađa
radar heading -
Đường dẫn cá
fish pass, fishway, fispass, pass -
Đường dẫn chính
bus, collecting conduit, highway, main, primary path -
Đường dẫn chính dữ liệu quang
optical data bus -
Đường dẫn dạng ống
pipe line -
Truyền âm
acoustic transmission, sound propagation, transmission of sound, moisture transfer, moisture vapour transmission, vapour transmission, water-vapour transmission,... -
Truyền chất
mass exchange, mass transfer, mass transfer process, mass transport, quá trình truyền chất, mass transfer process -
Chân dốc
base of slope, foot slope -
Chân dốc (địa chất)
down dip -
Chấn động
to produce a stir, bornological, chatter, impact, oscillatory, quake, vibrating, vibratory, vibro-, tin chiến thắng Điện biên phủ làm chấn... -
Chấn động bên trong
internal vibration -
Đường dẫn điện
line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.