- Từ điển Việt - Anh
Tu Hài
/Phiên âm/
Thông dụng
Danh từ (danh từ, động từ...)
GEODUCK CLAM
-
- nghĩa đi kèm 1
- nghĩa đi kèm 2
Xem thêm các từ khác
-
Mực Cơm
/ phiên âm /, cuttlefish, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2 -
Mực Lá
/ phiên âm /, soft squid, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2 -
Chip Chip
/ phiên âm /, small clam, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2 -
Sò Lụa
/ phiên âm /, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2, undulated surf clam -
Ngành nghề kinh doanh
/ phiên âm /, Danh từ:, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2, business lines -
Cây Lưỡi Hổ
/ phiên âm /, snake plant, sansevieria trifasciata, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2 -
Cây Trúc Mây, Mật Cật hoặc Hèo Quạt
/ phiên âm /, lady palm, rhapis excelsa, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2 -
Cây lô hội, nha đam
/ phiên âm /, aloe vera, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2 -
Cây Thường Xuân
/ phiên âm /, ivy, hedera helix, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2 -
Giằng móng
/ phiên âm /, foundation beam, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2 -
Đài móng
/ phiên âm /, foundation rafter/mat, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2 -
1 cánh én không làm nên mùa xuân
a swallow does not make the spring. -
=
the equal sign, equal(s), one and one equal two -
Abbey
viết nghĩa của abbey vào đây, - tu viện- giới tu sĩ, các nhà tu, các bà xơ nhà thờ (lớn)===== viết nghĩa của abbey vào đây... -
Abiding
viết nghĩa của abiding vào đây -
Abnormal dip
góc cắm ngược -
Abrasive disk
đá mài -
Absolve
, @absolve /əb'zɔlv/- tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách=to absolve someone from blame+ miễn trách ai, tuyên bố ai không... -
Account record
, hồ sơ kế toán, sổ sách kế toán -
Allotetraploid
dị tứ bội
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.